Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/VET

Lịch sử thay đổi trong MUR/VET tỷ giá

MUR/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 MUR = 0.58394059 VET
▼ -1.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MUR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.37% (0.51505307 VET — 0.58394059 VET)

Thay đổi trong MUR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.38% (0.51503697 VET — 0.58394059 VET)

Thay đổi trong MUR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -48.7% (1.138357 VET — 0.58394059 VET)

Thay đổi trong MUR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -91.08% (6.548105 VET — 0.58394059 VET)

rupee Mauritius/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Mauritius/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.58156243 VET ▼ -0.41 %
23/05 0.57974963 VET ▼ -0.31 %
24/05 0.59810731 VET ▲ 3.17 %
25/05 0.62091319 VET ▲ 3.81 %
26/05 0.62677511 VET ▲ 0.94 %
27/05 0.63320559 VET ▲ 1.03 %
28/05 0.61730233 VET ▼ -2.51 %
29/05 0.62889199 VET ▲ 1.88 %
30/05 0.65247889 VET ▲ 3.75 %
31/05 0.69713934 VET ▲ 6.84 %
01/06 0.69851972 VET ▲ 0.2 %
02/06 0.67081288 VET ▼ -3.97 %
03/06 0.65774518 VET ▼ -1.95 %
04/06 0.65964345 VET ▲ 0.29 %
05/06 0.65815483 VET ▼ -0.23 %
06/06 0.6802195 VET ▲ 3.35 %
07/06 0.69441073 VET ▲ 2.09 %
08/06 0.6987641 VET ▲ 0.63 %
09/06 0.69760322 VET ▼ -0.17 %
10/06 0.70817283 VET ▲ 1.52 %
11/06 0.71280189 VET ▲ 0.65 %
12/06 0.73180827 VET ▲ 2.67 %
13/06 0.73664849 VET ▲ 0.66 %
14/06 0.72432434 VET ▼ -1.67 %
15/06 0.70685112 VET ▼ -2.41 %
16/06 0.70410179 VET ▼ -0.39 %
17/06 0.70650276 VET ▲ 0.34 %
18/06 0.73130607 VET ▲ 3.51 %
19/06 0.72112825 VET ▼ -1.39 %
20/06 0.68495146 VET ▼ -5.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Mauritius/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.58324475 VET ▼ -0.12 %
03/06 — 09/06 0.69211405 VET ▲ 18.67 %
10/06 — 16/06 0.62792629 VET ▼ -9.27 %
17/06 — 23/06 0.60897098 VET ▼ -3.02 %
24/06 — 30/06 0.62395796 VET ▲ 2.46 %
01/07 — 07/07 0.62460909 VET ▲ 0.1 %
08/07 — 14/07 0.64513139 VET ▲ 3.29 %
15/07 — 21/07 0.70859406 VET ▲ 9.84 %
22/07 — 28/07 0.75644276 VET ▲ 6.75 %
29/07 — 04/08 0.85716971 VET ▲ 13.32 %
05/08 — 11/08 0.82378264 VET ▼ -3.9 %
12/08 — 18/08 0.78766181 VET ▼ -4.38 %

rupee Mauritius/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.56092145 VET ▼ -3.94 %
07/2024 0.61043349 VET ▲ 8.83 %
08/2024 0.7600188 VET ▲ 24.5 %
09/2024 0.698552 VET ▼ -8.09 %
10/2024 0.64754243 VET ▼ -7.3 %
11/2024 0.53876671 VET ▼ -16.8 %
12/2024 0.32641436 VET ▼ -39.41 %
01/2025 0.39517623 VET ▲ 21.07 %
02/2025 0.17265373 VET ▼ -56.31 %
03/2025 0.18211013 VET ▲ 5.48 %
04/2025 0.2349885 VET ▲ 29.04 %
05/2025 0.22859714 VET ▼ -2.72 %

rupee Mauritius/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.51331698 VET
Tối đa 0.6411781 VET
Bình quân gia quyền 0.58984906 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.44418762 VET
Tối đa 0.6411781 VET
Bình quân gia quyền 0.52396569 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.44418762 VET
Tối đa 1.480291 VET
Bình quân gia quyền 0.94559008 VET

Chia sẻ một liên kết đến MUR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu