Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/TNB

Lịch sử thay đổi trong MUR/TNB tỷ giá

MUR/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 MUR = 525.43 TNB
▼ -0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MUR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 561.99% (79.3715 TNB — 525.43 TNB)

Thay đổi trong MUR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 641.87% (70.825 TNB — 525.43 TNB)

Thay đổi trong MUR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13231.24% (3.941343 TNB — 525.43 TNB)

Thay đổi trong MUR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2091.01% (23.9812 TNB — 525.43 TNB)

rupee Mauritius/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Mauritius/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 520.08 TNB ▼ -1.02 %
23/05 532.22 TNB ▲ 2.34 %
24/05 535.84 TNB ▲ 0.68 %
25/05 539.58 TNB ▲ 0.7 %
26/05 523.23 TNB ▼ -3.03 %
27/05 518.97 TNB ▼ -0.82 %
28/05 501.58 TNB ▼ -3.35 %
29/05 498.91 TNB ▼ -0.53 %
30/05 513.88 TNB ▲ 3 %
31/05 802 TNB ▲ 56.07 %
01/06 1,466 TNB ▲ 82.75 %
02/06 3,680 TNB ▲ 151.06 %
03/06 3,659 TNB ▼ -0.55 %
04/06 3,659 TNB ▼ -0.01 %
05/06 3,687 TNB ▲ 0.77 %
06/06 3,689 TNB ▲ 0.05 %
07/06 3,575 TNB ▼ -3.1 %
08/06 3,494 TNB ▼ -2.26 %
09/06 3,490 TNB ▼ -0.11 %
10/06 3,489 TNB ▼ -0.03 %
11/06 3,469 TNB ▼ -0.56 %
12/06 3,455 TNB ▼ -0.41 %
13/06 3,546 TNB ▲ 2.64 %
14/06 3,594 TNB ▲ 1.33 %
15/06 3,611 TNB ▲ 0.47 %
16/06 3,619 TNB ▲ 0.23 %
17/06 3,620 TNB ▲ 0.03 %
18/06 3,610 TNB ▼ -0.28 %
19/06 3,599 TNB ▼ -0.3 %
20/06 3,603 TNB ▲ 0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Mauritius/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 535.1 TNB ▲ 1.84 %
03/06 — 09/06 633.19 TNB ▲ 18.33 %
10/06 — 16/06 586.98 TNB ▼ -7.3 %
17/06 — 23/06 599.12 TNB ▲ 2.07 %
24/06 — 30/06 629.44 TNB ▲ 5.06 %
01/07 — 07/07 590.17 TNB ▼ -6.24 %
08/07 — 14/07 595.75 TNB ▲ 0.94 %
15/07 — 21/07 949.89 TNB ▲ 59.45 %
22/07 — 28/07 4,821 TNB ▲ 407.58 %
29/07 — 04/08 4,487 TNB ▼ -6.94 %
05/08 — 11/08 4,705 TNB ▲ 4.86 %
12/08 — 18/08 4,681 TNB ▼ -0.52 %

rupee Mauritius/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 519.22 TNB ▼ -1.18 %
07/2024 4,606 TNB ▲ 787.05 %
08/2024 5,878 TNB ▲ 27.62 %
09/2024 6,882 TNB ▲ 17.08 %
10/2024 6,695 TNB ▼ -2.72 %
11/2024 8,234 TNB ▲ 22.99 %
12/2024 9,935 TNB ▲ 20.66 %
01/2025 10,081 TNB ▲ 1.47 %
02/2025 14,413 TNB ▲ 42.98 %
03/2025 13,584 TNB ▼ -5.75 %
04/2025 44,947 TNB ▲ 230.87 %
05/2025 78,723 TNB ▲ 75.15 %

rupee Mauritius/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 77.4346 TNB
Tối đa 537 TNB
Bình quân gia quyền 426.78 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 71.0392 TNB
Tối đa 537 TNB
Bình quân gia quyền 220.08 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.352464 TNB
Tối đa 537 TNB
Bình quân gia quyền 74.8262 TNB

Chia sẻ một liên kết đến MUR/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu