Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/LKK

Lịch sử thay đổi trong MUR/LKK tỷ giá

MUR/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 MUR = 1.348079 LKK
▲ 5.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MUR/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.96% (1.981199 LKK — 1.348079 LKK)

Thay đổi trong MUR/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.49% (1.885257 LKK — 1.348079 LKK)

Thay đổi trong MUR/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -45.56% (2.476292 LKK — 1.348079 LKK)

Thay đổi trong MUR/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -45.56% (2.476292 LKK — 1.348079 LKK)

rupee Mauritius/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Mauritius/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.3213 LKK ▼ -1.99 %
23/05 1.269789 LKK ▼ -3.9 %
24/05 1.269022 LKK ▼ -0.06 %
25/05 1.261906 LKK ▼ -0.56 %
26/05 1.278066 LKK ▲ 1.28 %
27/05 1.279217 LKK ▲ 0.09 %
28/05 1.29756 LKK ▲ 1.43 %
29/05 1.259503 LKK ▼ -2.93 %
30/05 1.241723 LKK ▼ -1.41 %
31/05 1.240438 LKK ▼ -0.1 %
01/06 1.213055 LKK ▼ -2.21 %
02/06 1.239522 LKK ▲ 2.18 %
03/06 1.225437 LKK ▼ -1.14 %
04/06 1.225744 LKK ▲ 0.03 %
05/06 1.105224 LKK ▼ -9.83 %
06/06 0.93946115 LKK ▼ -15 %
07/06 0.97332001 LKK ▲ 3.6 %
08/06 1.022224 LKK ▲ 5.02 %
09/06 1.053545 LKK ▲ 3.06 %
10/06 1.068578 LKK ▲ 1.43 %
11/06 1.117414 LKK ▲ 4.57 %
12/06 0.23792049 LKK ▼ -78.71 %
13/06 0.24127317 LKK ▲ 1.41 %
14/06 0.28100422 LKK ▲ 16.47 %
15/06 0.26461243 LKK ▼ -5.83 %
16/06 0.33615275 LKK ▲ 27.04 %
17/06 0.33363823 LKK ▼ -0.75 %
18/06 0.32402122 LKK ▼ -2.88 %
19/06 0.32042492 LKK ▼ -1.11 %
20/06 0.32864754 LKK ▲ 2.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Mauritius/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.529291 LKK ▲ 13.44 %
03/06 — 09/06 1.389383 LKK ▼ -9.15 %
10/06 — 16/06 1.305881 LKK ▼ -6.01 %
17/06 — 23/06 1.178416 LKK ▼ -9.76 %
24/06 — 30/06 0.62261702 LKK ▼ -47.16 %
01/07 — 07/07 0.63363953 LKK ▲ 1.77 %
08/07 — 14/07 0.84532159 LKK ▲ 33.41 %
15/07 — 21/07 0.86787412 LKK ▲ 2.67 %
22/07 — 28/07 0.95253622 LKK ▲ 9.76 %
29/07 — 04/08 1.040035 LKK ▲ 9.19 %
05/08 — 11/08 1.062578 LKK ▲ 2.17 %
12/08 — 18/08 1.000571 LKK ▼ -5.84 %

rupee Mauritius/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.353106 LKK ▲ 0.37 %
07/2024 1.154754 LKK ▼ -14.66 %
08/2024 1.365649 LKK ▲ 18.26 %
09/2024 0.95269715 LKK ▼ -30.24 %
10/2024 1.283129 LKK ▲ 34.68 %
11/2024 1.685231 LKK ▲ 31.34 %
12/2024 1.83916 LKK ▲ 9.13 %
01/2025 1.108035 LKK ▼ -39.75 %
02/2025 1.666217 LKK ▲ 50.38 %
03/2025 1.337967 LKK ▼ -19.7 %
04/2025 0.87362821 LKK ▼ -34.7 %
05/2025 0.88732512 LKK ▲ 1.57 %

rupee Mauritius/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.95820404 LKK
Tối đa 2.063608 LKK
Bình quân gia quyền 1.367856 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.95820404 LKK
Tối đa 2.553543 LKK
Bình quân gia quyền 2.106454 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.95820404 LKK
Tối đa 3.15152 LKK
Bình quân gia quyền 2.230819 LKK

Chia sẻ một liên kết đến MUR/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu