Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/DCN
Lịch sử thay đổi trong MUR/DCN tỷ giá
MUR/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 MUR = 15,792 DCN
▼ -5.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 4.23% (15,151 DCN — 15,792 DCN)
Thay đổi trong MUR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -13.23% (18,199 DCN — 15,792 DCN)
Thay đổi trong MUR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 53.15% (10,312 DCN — 15,792 DCN)
Thay đổi trong MUR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 176.91% (5,703 DCN — 15,792 DCN)
rupee Mauritius/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 15,835 DCN | ▲ 0.27 % |
24/05 | 17,030 DCN | ▲ 7.54 % |
25/05 | 17,798 DCN | ▲ 4.51 % |
26/05 | 11,599 DCN | ▼ -34.83 % |
27/05 | 13,174 DCN | ▲ 13.58 % |
28/05 | 13,200 DCN | ▲ 0.2 % |
29/05 | 12,568 DCN | ▼ -4.78 % |
30/05 | 13,470 DCN | ▲ 7.17 % |
31/05 | 13,508 DCN | ▲ 0.29 % |
01/06 | 12,979 DCN | ▼ -3.92 % |
02/06 | 12,593 DCN | ▼ -2.97 % |
03/06 | 13,123 DCN | ▲ 4.21 % |
04/06 | 13,650 DCN | ▲ 4.02 % |
05/06 | 13,860 DCN | ▲ 1.53 % |
06/06 | 13,363 DCN | ▼ -3.58 % |
07/06 | 14,117 DCN | ▲ 5.64 % |
08/06 | 14,653 DCN | ▲ 3.79 % |
09/06 | 14,543 DCN | ▼ -0.75 % |
10/06 | 14,188 DCN | ▼ -2.44 % |
11/06 | 13,038 DCN | ▼ -8.1 % |
12/06 | 13,174 DCN | ▲ 1.04 % |
13/06 | 13,334 DCN | ▲ 1.21 % |
14/06 | 15,028 DCN | ▲ 12.71 % |
15/06 | 15,674 DCN | ▲ 4.3 % |
16/06 | 14,212 DCN | ▼ -9.32 % |
17/06 | 13,742 DCN | ▼ -3.31 % |
18/06 | 12,962 DCN | ▼ -5.68 % |
19/06 | 16,506 DCN | ▲ 27.34 % |
20/06 | 15,680 DCN | ▼ -5 % |
21/06 | 16,362 DCN | ▲ 4.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16,319 DCN | ▲ 3.34 % |
03/06 — 09/06 | 17,764 DCN | ▲ 8.86 % |
10/06 — 16/06 | 16,521 DCN | ▼ -7 % |
17/06 — 23/06 | 14,766 DCN | ▼ -10.63 % |
24/06 — 30/06 | 17,233 DCN | ▲ 16.71 % |
01/07 — 07/07 | 18,066 DCN | ▲ 4.83 % |
08/07 — 14/07 | 18,698 DCN | ▲ 3.5 % |
15/07 — 21/07 | 19,374 DCN | ▲ 3.62 % |
22/07 — 28/07 | 19,335 DCN | ▼ -0.2 % |
29/07 — 04/08 | 18,624 DCN | ▼ -3.68 % |
05/08 — 11/08 | 20,408 DCN | ▲ 9.58 % |
12/08 — 18/08 | 21,658 DCN | ▲ 6.13 % |
rupee Mauritius/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,006 DCN | ▲ 7.68 % |
07/2024 | 18,324 DCN | ▲ 7.75 % |
08/2024 | 22,341 DCN | ▲ 21.92 % |
09/2024 | 23,939 DCN | ▲ 7.15 % |
10/2024 | 20,873 DCN | ▼ -12.81 % |
11/2024 | 21,874 DCN | ▲ 4.79 % |
12/2024 | 16,488 DCN | ▼ -24.62 % |
01/2025 | 19,468 DCN | ▲ 18.07 % |
02/2025 | 18,155 DCN | ▼ -6.74 % |
03/2025 | 16,338 DCN | ▼ -10.01 % |
04/2025 | 19,882 DCN | ▲ 21.69 % |
05/2025 | 23,820 DCN | ▲ 19.81 % |
rupee Mauritius/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,509 DCN |
Tối đa | 15,796 DCN |
Bình quân gia quyền | 14,816 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,078 DCN |
Tối đa | 17,068 DCN |
Bình quân gia quyền | 13,751 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,071 DCN |
Tối đa | 23,754 DCN |
Bình quân gia quyền | 14,338 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: