Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Kwacha Zambian
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ZMK
Lịch sử thay đổi trong MTL/ZMK tỷ giá
MTL/ZMK tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 19,491 ZMK
▲ 2.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Kwacha Zambian, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Kwacha Zambian.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ZMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ZMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Kwacha Zambian, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ZMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 16.73% (16,698 ZMK — 19,491 ZMK)
Thay đổi trong MTL/ZMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 22.88% (15,861 ZMK — 19,491 ZMK)
Thay đổi trong MTL/ZMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 97.25% (9,881 ZMK — 19,491 ZMK)
Thay đổi trong MTL/ZMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 679.08% (2,502 ZMK — 19,491 ZMK)
Metal/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19,506 ZMK | ▲ 0.08 % |
23/05 | 19,278 ZMK | ▼ -1.17 % |
24/05 | 19,768 ZMK | ▲ 2.54 % |
25/05 | 19,159 ZMK | ▼ -3.08 % |
26/05 | 20,141 ZMK | ▲ 5.13 % |
27/05 | 19,713 ZMK | ▼ -2.13 % |
28/05 | 19,841 ZMK | ▲ 0.65 % |
29/05 | 19,178 ZMK | ▼ -3.34 % |
30/05 | 18,689 ZMK | ▼ -2.55 % |
31/05 | 18,370 ZMK | ▼ -1.71 % |
01/06 | 18,663 ZMK | ▲ 1.6 % |
02/06 | 19,228 ZMK | ▲ 3.03 % |
03/06 | 19,651 ZMK | ▲ 2.2 % |
04/06 | 19,679 ZMK | ▲ 0.14 % |
05/06 | 19,693 ZMK | ▲ 0.07 % |
06/06 | 19,669 ZMK | ▼ -0.12 % |
07/06 | 20,143 ZMK | ▲ 2.41 % |
08/06 | 20,746 ZMK | ▲ 3 % |
09/06 | 21,647 ZMK | ▲ 4.34 % |
10/06 | 21,266 ZMK | ▼ -1.76 % |
11/06 | 20,736 ZMK | ▼ -2.49 % |
12/06 | 20,041 ZMK | ▼ -3.35 % |
13/06 | 20,032 ZMK | ▼ -0.04 % |
14/06 | 20,853 ZMK | ▲ 4.1 % |
15/06 | 21,391 ZMK | ▲ 2.58 % |
16/06 | 22,022 ZMK | ▲ 2.95 % |
17/06 | 22,415 ZMK | ▲ 1.78 % |
18/06 | 21,213 ZMK | ▼ -5.36 % |
19/06 | 21,235 ZMK | ▲ 0.1 % |
20/06 | 22,057 ZMK | ▲ 3.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Kwacha Zambian cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19,133 ZMK | ▼ -1.84 % |
03/06 — 09/06 | 16,572 ZMK | ▼ -13.38 % |
10/06 — 16/06 | 17,931 ZMK | ▲ 8.2 % |
17/06 — 23/06 | 17,703 ZMK | ▼ -1.27 % |
24/06 — 30/06 | 17,321 ZMK | ▼ -2.16 % |
01/07 — 07/07 | 12,592 ZMK | ▼ -27.3 % |
08/07 — 14/07 | 13,457 ZMK | ▲ 6.87 % |
15/07 — 21/07 | 12,921 ZMK | ▼ -3.98 % |
22/07 — 28/07 | 13,346 ZMK | ▲ 3.29 % |
29/07 — 04/08 | 13,732 ZMK | ▲ 2.89 % |
05/08 — 11/08 | 15,018 ZMK | ▲ 9.37 % |
12/08 — 18/08 | 15,527 ZMK | ▲ 3.39 % |
Metal/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,405 ZMK | ▼ -0.44 % |
07/2024 | 20,695 ZMK | ▲ 6.65 % |
08/2024 | 15,577 ZMK | ▼ -24.73 % |
09/2024 | 17,553 ZMK | ▲ 12.68 % |
10/2024 | 20,771 ZMK | ▲ 18.33 % |
11/2024 | 22,568 ZMK | ▲ 8.65 % |
12/2024 | 22,903 ZMK | ▲ 1.48 % |
01/2025 | 20,256 ZMK | ▼ -11.56 % |
02/2025 | 28,615 ZMK | ▲ 41.27 % |
03/2025 | 33,079 ZMK | ▲ 15.6 % |
04/2025 | 23,961 ZMK | ▼ -27.57 % |
05/2025 | 28,121 ZMK | ▲ 17.36 % |
Metal/Kwacha Zambian thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,679 ZMK |
Tối đa | 19,491 ZMK |
Bình quân gia quyền | 17,018 ZMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,756 ZMK |
Tối đa | 35,260 ZMK |
Bình quân gia quyền | 18,834 ZMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,399 ZMK |
Tối đa | 35,260 ZMK |
Bình quân gia quyền | 14,963 ZMK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ZMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: