Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ZEN
Lịch sử thay đổi trong MTL/ZEN tỷ giá
MTL/ZEN tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 0.21979984 ZEN
▲ 2.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 16.39% (0.18885048 ZEN — 0.21979984 ZEN)
Thay đổi trong MTL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 34.9% (0.1629341 ZEN — 0.21979984 ZEN)
Thay đổi trong MTL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 82.86% (0.12020383 ZEN — 0.21979984 ZEN)
Thay đổi trong MTL/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 418.65% (0.04237891 ZEN — 0.21979984 ZEN)
Metal/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.21879403 ZEN | ▼ -0.46 % |
23/05 | 0.21262645 ZEN | ▼ -2.82 % |
24/05 | 0.21961043 ZEN | ▲ 3.28 % |
25/05 | 0.22188203 ZEN | ▲ 1.03 % |
26/05 | 0.23617481 ZEN | ▲ 6.44 % |
27/05 | 0.23388487 ZEN | ▼ -0.97 % |
28/05 | 0.22985818 ZEN | ▼ -1.72 % |
29/05 | 0.22994066 ZEN | ▲ 0.04 % |
30/05 | 0.22952518 ZEN | ▼ -0.18 % |
31/05 | 0.2303153 ZEN | ▲ 0.34 % |
01/06 | 0.22727107 ZEN | ▼ -1.32 % |
02/06 | 0.22739808 ZEN | ▲ 0.06 % |
03/06 | 0.22998401 ZEN | ▲ 1.14 % |
04/06 | 0.22916633 ZEN | ▼ -0.36 % |
05/06 | 0.22348101 ZEN | ▼ -2.48 % |
06/06 | 0.22699691 ZEN | ▲ 1.57 % |
07/06 | 0.23745145 ZEN | ▲ 4.61 % |
08/06 | 0.24021763 ZEN | ▲ 1.16 % |
09/06 | 0.25224703 ZEN | ▲ 5.01 % |
10/06 | 0.25692156 ZEN | ▲ 1.85 % |
11/06 | 0.25831424 ZEN | ▲ 0.54 % |
12/06 | 0.25059242 ZEN | ▼ -2.99 % |
13/06 | 0.25071309 ZEN | ▲ 0.05 % |
14/06 | 0.25698612 ZEN | ▲ 2.5 % |
15/06 | 0.26182168 ZEN | ▲ 1.88 % |
16/06 | 0.26684388 ZEN | ▲ 1.92 % |
17/06 | 0.26809451 ZEN | ▲ 0.47 % |
18/06 | 0.26287721 ZEN | ▼ -1.95 % |
19/06 | 0.25807958 ZEN | ▼ -1.83 % |
20/06 | 0.2526097 ZEN | ▼ -2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.21239015 ZEN | ▼ -3.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.16542243 ZEN | ▼ -22.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.18202167 ZEN | ▲ 10.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.17804501 ZEN | ▼ -2.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.19601785 ZEN | ▲ 10.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.21594337 ZEN | ▲ 10.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.2182928 ZEN | ▲ 1.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.22800706 ZEN | ▲ 4.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.22084722 ZEN | ▼ -3.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.25601107 ZEN | ▲ 15.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.26668778 ZEN | ▲ 4.17 % |
12/08 — 18/08 | 0.26174747 ZEN | ▼ -1.85 % |
Metal/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.20926659 ZEN | ▼ -4.79 % |
07/2024 | 0.20285619 ZEN | ▼ -3.06 % |
08/2024 | 0.20373674 ZEN | ▲ 0.43 % |
09/2024 | 0.22109066 ZEN | ▲ 8.52 % |
10/2024 | 0.23310987 ZEN | ▲ 5.44 % |
11/2024 | 0.21449947 ZEN | ▼ -7.98 % |
12/2024 | 0.23837319 ZEN | ▲ 11.13 % |
01/2025 | 0.24229214 ZEN | ▲ 1.64 % |
02/2025 | 0.2081322 ZEN | ▼ -14.1 % |
03/2025 | 0.19350531 ZEN | ▼ -7.03 % |
04/2025 | 0.24933584 ZEN | ▲ 28.85 % |
05/2025 | 0.26946172 ZEN | ▲ 8.07 % |
Metal/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18030516 ZEN |
Tối đa | 0.2285199 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.20150352 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13483849 ZEN |
Tối đa | 0.30528794 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.1787189 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11773292 ZEN |
Tối đa | 0.30528794 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.16905289 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: