Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ZEL
Lịch sử thay đổi trong MTL/ZEL tỷ giá
MTL/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 MTL = 40.9215 ZEL
▼ -11.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 125.68% (18.1324 ZEL — 40.9215 ZEL)
Thay đổi trong MTL/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 124.89% (18.1963 ZEL — 40.9215 ZEL)
Thay đổi trong MTL/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 346.35% (9.168125 ZEL — 40.9215 ZEL)
Thay đổi trong MTL/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 346.35% (9.168125 ZEL — 40.9215 ZEL)
Metal/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 38.7884 ZEL | ▼ -5.21 % |
23/05 | 35.1948 ZEL | ▼ -9.26 % |
24/05 | 35.2706 ZEL | ▲ 0.22 % |
25/05 | 34.7562 ZEL | ▼ -1.46 % |
26/05 | 34.4048 ZEL | ▼ -1.01 % |
27/05 | 38.3434 ZEL | ▲ 11.45 % |
28/05 | 44.6599 ZEL | ▲ 16.47 % |
29/05 | 42.7802 ZEL | ▼ -4.21 % |
30/05 | 41.8017 ZEL | ▼ -2.29 % |
31/05 | 41.69 ZEL | ▼ -0.27 % |
01/06 | 41.1401 ZEL | ▼ -1.32 % |
02/06 | 26.547 ZEL | ▼ -35.47 % |
03/06 | 24.0188 ZEL | ▼ -9.52 % |
04/06 | 23.6766 ZEL | ▼ -1.42 % |
05/06 | 23.0626 ZEL | ▼ -2.59 % |
06/06 | 26.0603 ZEL | ▲ 13 % |
07/06 | 31.7285 ZEL | ▲ 21.75 % |
08/06 | 29.7135 ZEL | ▼ -6.35 % |
09/06 | 27.7803 ZEL | ▼ -6.51 % |
10/06 | 26.5402 ZEL | ▼ -4.46 % |
11/06 | 24.5977 ZEL | ▼ -7.32 % |
12/06 | 27.9346 ZEL | ▲ 13.57 % |
13/06 | 52.4689 ZEL | ▲ 87.83 % |
14/06 | 73.0511 ZEL | ▲ 39.23 % |
15/06 | 76.7243 ZEL | ▲ 5.03 % |
16/06 | 72.3506 ZEL | ▼ -5.7 % |
17/06 | 59.936 ZEL | ▼ -17.16 % |
18/06 | 62.9466 ZEL | ▲ 5.02 % |
19/06 | 74.2325 ZEL | ▲ 17.93 % |
20/06 | 84.6227 ZEL | ▲ 14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39.47 ZEL | ▼ -3.55 % |
03/06 — 09/06 | 42.2089 ZEL | ▲ 6.94 % |
10/06 — 16/06 | 22.3587 ZEL | ▼ -47.03 % |
17/06 — 23/06 | 27.0573 ZEL | ▲ 21.01 % |
24/06 — 30/06 | 22.2178 ZEL | ▼ -17.89 % |
01/07 — 07/07 | 22.9952 ZEL | ▲ 3.5 % |
08/07 — 14/07 | 29.1311 ZEL | ▲ 26.68 % |
15/07 — 21/07 | 25.3623 ZEL | ▼ -12.94 % |
22/07 — 28/07 | 30.7107 ZEL | ▲ 21.09 % |
29/07 — 04/08 | 17.8636 ZEL | ▼ -41.83 % |
05/08 — 11/08 | 35.8776 ZEL | ▲ 100.84 % |
12/08 — 18/08 | 68.9548 ZEL | ▲ 92.19 % |
Metal/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.5342 ZEL | ▲ 1.5 % |
07/2024 | 29.0755 ZEL | ▼ -30 % |
08/2024 | 28.7561 ZEL | ▼ -1.1 % |
09/2024 | 37.7124 ZEL | ▲ 31.15 % |
10/2024 | 45.9087 ZEL | ▲ 21.73 % |
11/2024 | 46.9049 ZEL | ▲ 2.17 % |
12/2024 | 49.5746 ZEL | ▲ 5.69 % |
01/2025 | 76.9779 ZEL | ▲ 55.28 % |
02/2025 | 57.0433 ZEL | ▼ -25.9 % |
03/2025 | 62.3183 ZEL | ▲ 9.25 % |
04/2025 | 137.99 ZEL | ▲ 121.43 % |
05/2025 | 163.49 ZEL | ▲ 18.48 % |
Metal/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.5095 ZEL |
Tối đa | 49.3605 ZEL |
Bình quân gia quyền | 21.2413 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2948 ZEL |
Tối đa | 49.3605 ZEL |
Bình quân gia quyền | 18.5419 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.717182 ZEL |
Tối đa | 49.3605 ZEL |
Bình quân gia quyền | 12.7353 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: