Tỷ giá hối đoái Metal chống lại franc Thái Bình Dương

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XPF

Lịch sử thay đổi trong MTL/XPF tỷ giá

MTL/XPF tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 236.32 XPF
▲ 2.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong franc Thái Bình Dương.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 13.85% (207.57 XPF — 236.32 XPF)

Thay đổi trong MTL/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 21.82% (193.99 XPF — 236.32 XPF)

Thay đổi trong MTL/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 94.58% (121.45 XPF — 236.32 XPF)

Thay đổi trong MTL/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 676.48% (30.43 XPF — 236.32 XPF)

Metal/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 236.64 XPF ▲ 0.14 %
23/05 233.23 XPF ▼ -1.44 %
24/05 238.62 XPF ▲ 2.31 %
25/05 230.79 XPF ▼ -3.28 %
26/05 242.76 XPF ▲ 5.18 %
27/05 237.79 XPF ▼ -2.05 %
28/05 239.41 XPF ▲ 0.68 %
29/05 231.01 XPF ▼ -3.51 %
30/05 225.69 XPF ▼ -2.3 %
31/05 221.89 XPF ▼ -1.69 %
01/06 224.95 XPF ▲ 1.38 %
02/06 230.56 XPF ▲ 2.5 %
03/06 235.34 XPF ▲ 2.07 %
04/06 235.74 XPF ▲ 0.17 %
05/06 235.87 XPF ▲ 0.05 %
06/06 235.75 XPF ▼ -0.05 %
07/06 241.9 XPF ▲ 2.61 %
08/06 248.82 XPF ▲ 2.86 %
09/06 259.11 XPF ▲ 4.14 %
10/06 254.42 XPF ▼ -1.81 %
11/06 248.27 XPF ▼ -2.42 %
12/06 239.78 XPF ▼ -3.42 %
13/06 239.34 XPF ▼ -0.18 %
14/06 248.25 XPF ▲ 3.72 %
15/06 254.34 XPF ▲ 2.45 %
16/06 261.73 XPF ▲ 2.91 %
17/06 265.81 XPF ▲ 1.56 %
18/06 251.94 XPF ▼ -5.22 %
19/06 252.41 XPF ▲ 0.18 %
20/06 262.51 XPF ▲ 4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 232.18 XPF ▼ -1.75 %
03/06 — 09/06 202.07 XPF ▼ -12.97 %
10/06 — 16/06 219.92 XPF ▲ 8.83 %
17/06 — 23/06 218.13 XPF ▼ -0.81 %
24/06 — 30/06 212.02 XPF ▼ -2.8 %
01/07 — 07/07 157.39 XPF ▼ -25.76 %
08/07 — 14/07 168.04 XPF ▲ 6.77 %
15/07 — 21/07 160.17 XPF ▼ -4.68 %
22/07 — 28/07 164.51 XPF ▲ 2.71 %
29/07 — 04/08 168.95 XPF ▲ 2.7 %
05/08 — 11/08 183.34 XPF ▲ 8.52 %
12/08 — 18/08 189.75 XPF ▲ 3.5 %

Metal/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 234.65 XPF ▼ -0.7 %
07/2024 248.85 XPF ▲ 6.05 %
08/2024 191.2 XPF ▼ -23.17 %
09/2024 220.58 XPF ▲ 15.37 %
10/2024 260.48 XPF ▲ 18.09 %
11/2024 272.79 XPF ▲ 4.73 %
12/2024 272.08 XPF ▼ -0.26 %
01/2025 244.75 XPF ▼ -10.05 %
02/2025 346.01 XPF ▲ 41.37 %
03/2025 402.39 XPF ▲ 16.3 %
04/2025 293.71 XPF ▼ -27.01 %
05/2025 340.51 XPF ▲ 15.93 %

Metal/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 181.76 XPF
Tối đa 237.97 XPF
Bình quân gia quyền 209.45 XPF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 171.12 XPF
Tối đa 430.45 XPF
Bình quân gia quyền 230.95 XPF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 116.3 XPF
Tối đa 430.45 XPF
Bình quân gia quyền 183.58 XPF

Chia sẻ một liên kết đến MTL/XPF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu