Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XLM
Lịch sử thay đổi trong MTL/XLM tỷ giá
MTL/XLM tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 17.6435 XLM
▲ 1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 15.86% (15.2289 XLM — 17.6435 XLM)
Thay đổi trong MTL/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 24.45% (14.1776 XLM — 17.6435 XLM)
Thay đổi trong MTL/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 53.28% (11.5105 XLM — 17.6435 XLM)
Thay đổi trong MTL/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 264.35% (4.842496 XLM — 17.6435 XLM)
Metal/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.5284 XLM | ▼ -0.65 % |
23/05 | 17.0263 XLM | ▼ -2.86 % |
24/05 | 17.5074 XLM | ▲ 2.83 % |
25/05 | 17.392 XLM | ▼ -0.66 % |
26/05 | 18.2825 XLM | ▲ 5.12 % |
27/05 | 17.9563 XLM | ▼ -1.78 % |
28/05 | 17.9685 XLM | ▲ 0.07 % |
29/05 | 17.7464 XLM | ▼ -1.24 % |
30/05 | 17.7067 XLM | ▼ -0.22 % |
31/05 | 17.537 XLM | ▼ -0.96 % |
01/06 | 17.5728 XLM | ▲ 0.2 % |
02/06 | 17.8434 XLM | ▲ 1.54 % |
03/06 | 18.1169 XLM | ▲ 1.53 % |
04/06 | 18.2651 XLM | ▲ 0.82 % |
05/06 | 18.1562 XLM | ▼ -0.6 % |
06/06 | 18.4664 XLM | ▲ 1.71 % |
07/06 | 19.2703 XLM | ▲ 4.35 % |
08/06 | 19.9281 XLM | ▲ 3.41 % |
09/06 | 20.6902 XLM | ▲ 3.82 % |
10/06 | 20.5205 XLM | ▼ -0.82 % |
11/06 | 20.2209 XLM | ▼ -1.46 % |
12/06 | 19.8481 XLM | ▼ -1.84 % |
13/06 | 19.9622 XLM | ▲ 0.57 % |
14/06 | 20.5361 XLM | ▲ 2.87 % |
15/06 | 20.6401 XLM | ▲ 0.51 % |
16/06 | 21.0453 XLM | ▲ 1.96 % |
17/06 | 21.2571 XLM | ▲ 1.01 % |
18/06 | 20.5429 XLM | ▼ -3.36 % |
19/06 | 20.3436 XLM | ▼ -0.97 % |
20/06 | 20.2941 XLM | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.4582 XLM | ▼ -6.72 % |
03/06 — 09/06 | 16.2824 XLM | ▼ -1.07 % |
10/06 — 16/06 | 16.6689 XLM | ▲ 2.37 % |
17/06 — 23/06 | 16.4051 XLM | ▼ -1.58 % |
24/06 — 30/06 | 16.587 XLM | ▲ 1.11 % |
01/07 — 07/07 | 15.0665 XLM | ▼ -9.17 % |
08/07 — 14/07 | 15.2898 XLM | ▲ 1.48 % |
15/07 — 21/07 | 15.2483 XLM | ▼ -0.27 % |
22/07 — 28/07 | 15.7707 XLM | ▲ 3.43 % |
29/07 — 04/08 | 17.6486 XLM | ▲ 11.91 % |
05/08 — 11/08 | 18.3798 XLM | ▲ 4.14 % |
12/08 — 18/08 | 18.3407 XLM | ▼ -0.21 % |
Metal/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.358 XLM | ▼ -1.62 % |
07/2024 | 13.6249 XLM | ▼ -21.51 % |
08/2024 | 14.7991 XLM | ▲ 8.62 % |
09/2024 | 17.3826 XLM | ▲ 17.46 % |
10/2024 | 19.3151 XLM | ▲ 11.12 % |
11/2024 | 20.6949 XLM | ▲ 7.14 % |
12/2024 | 18.8634 XLM | ▼ -8.85 % |
01/2025 | 19.7463 XLM | ▲ 4.68 % |
02/2025 | 23.5889 XLM | ▲ 19.46 % |
03/2025 | 24.9629 XLM | ▲ 5.82 % |
04/2025 | 23.1953 XLM | ▼ -7.08 % |
05/2025 | 26.141 XLM | ▲ 12.7 % |
Metal/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.1415 XLM |
Tối đa | 18.1663 XLM |
Bình quân gia quyền | 15.9989 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.527 XLM |
Tối đa | 26.1948 XLM |
Bình quân gia quyền | 15.7536 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.19842 XLM |
Tối đa | 26.1948 XLM |
Bình quân gia quyền | 13.0872 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: