Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XIN

Lịch sử thay đổi trong MTL/XIN tỷ giá

MTL/XIN tỷ giá

06 25, 2021
1 MTL = 0.00434819 XIN
▲ 2.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -18% (0.0053028 XIN — 0.00434819 XIN)

Thay đổi trong MTL/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 76.39% (0.0024651 XIN — 0.00434819 XIN)

Thay đổi trong MTL/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 111.92% (0.00205178 XIN — 0.00434819 XIN)

Thay đổi trong MTL/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 176.3% (0.00157371 XIN — 0.00434819 XIN)

Metal/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00430136 XIN ▼ -1.08 %
23/05 0.00418741 XIN ▼ -2.65 %
24/05 0.00392893 XIN ▼ -6.17 %
25/05 0.00391465 XIN ▼ -0.36 %
26/05 0.00388203 XIN ▼ -0.83 %
27/05 0.00391694 XIN ▲ 0.9 %
28/05 0.00417491 XIN ▲ 6.59 %
29/05 0.00454239 XIN ▲ 8.8 %
30/05 0.00467194 XIN ▲ 2.85 %
31/05 0.00487164 XIN ▲ 4.27 %
01/06 0.005343 XIN ▲ 9.68 %
02/06 0.00704142 XIN ▲ 31.79 %
03/06 0.00715114 XIN ▲ 1.56 %
04/06 0.00670181 XIN ▼ -6.28 %
05/06 0.00623406 XIN ▼ -6.98 %
06/06 0.00616127 XIN ▼ -1.17 %
07/06 0.00499762 XIN ▼ -18.89 %
08/06 0.00498387 XIN ▼ -0.28 %
09/06 0.00518658 XIN ▲ 4.07 %
10/06 0.0051652 XIN ▼ -0.41 %
11/06 0.00504898 XIN ▼ -2.25 %
12/06 0.00481639 XIN ▼ -4.61 %
13/06 0.00477848 XIN ▼ -0.79 %
14/06 0.00462167 XIN ▼ -3.28 %
15/06 0.00435912 XIN ▼ -5.68 %
16/06 0.00402031 XIN ▼ -7.77 %
17/06 0.00299423 XIN ▼ -25.52 %
18/06 0.00279668 XIN ▼ -6.6 %
19/06 0.00306165 XIN ▲ 9.47 %
20/06 0.00330233 XIN ▲ 7.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0044013 XIN ▲ 1.22 %
03/06 — 09/06 0.00383874 XIN ▼ -12.78 %
10/06 — 16/06 0.00347586 XIN ▼ -9.45 %
17/06 — 23/06 0.00375111 XIN ▲ 7.92 %
24/06 — 30/06 0.00364675 XIN ▼ -2.78 %
01/07 — 07/07 0.00316721 XIN ▼ -13.15 %
08/07 — 14/07 0.00338293 XIN ▲ 6.81 %
15/07 — 21/07 0.00318848 XIN ▼ -5.75 %
22/07 — 28/07 0.00588709 XIN ▲ 84.64 %
29/07 — 04/08 0.00403164 XIN ▼ -31.52 %
05/08 — 11/08 0.003061 XIN ▼ -24.08 %
12/08 — 18/08 0.0028289 XIN ▼ -7.58 %

Metal/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00388148 XIN ▼ -10.73 %
07/2024 0.00024399 XIN ▼ -93.71 %
08/2024 16.3649 XIN ▲ 6707141.69 %
09/2024 -0.0378634 XIN ▼ -100.23 %
10/2024 -0.04019127 XIN ▲ 6.15 %
11/2024 -0.05846296 XIN ▲ 45.46 %
12/2024 -0.05482697 XIN ▼ -6.22 %
01/2025 -0.15432901 XIN ▲ 181.48 %
02/2025 -0.12481568 XIN ▼ -19.12 %
03/2025 -0.07676319 XIN ▼ -38.5 %
04/2025 -0.0789763 XIN ▲ 2.88 %
05/2025 -0.07369687 XIN ▼ -6.68 %

Metal/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00358803 XIN
Tối đa 0.0085729 XIN
Bình quân gia quyền 0.00562485 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00253139 XIN
Tối đa 0.00887488 XIN
Bình quân gia quyền 0.00553974 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00156528 XIN
Tối đa 0.01057842 XIN
Bình quân gia quyền 26.2351 XIN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu