Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Counterparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XCP

Lịch sử thay đổi trong MTL/XCP tỷ giá

MTL/XCP tỷ giá

05 22, 2024
1 MTL = 0.22082161 XCP
▼ -1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Counterparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Counterparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XCP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XCP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Counterparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/XCP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 15.05% (0.1919313 XCP — 0.22082161 XCP)

Thay đổi trong MTL/XCP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 12.88% (0.19562617 XCP — 0.22082161 XCP)

Thay đổi trong MTL/XCP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 8.05% (0.20436184 XCP — 0.22082161 XCP)

Thay đổi trong MTL/XCP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -18.99% (0.2725707 XCP — 0.22082161 XCP)

Metal/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Counterparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.22330744 XCP ▲ 1.13 %
24/05 0.21597336 XCP ▼ -3.28 %
25/05 0.21518736 XCP ▼ -0.36 %
26/05 0.23605467 XCP ▲ 9.7 %
27/05 0.22604343 XCP ▼ -4.24 %
28/05 0.23271663 XCP ▲ 2.95 %
29/05 0.22200324 XCP ▼ -4.6 %
30/05 0.2153255 XCP ▼ -3.01 %
31/05 0.21599658 XCP ▲ 0.31 %
01/06 0.21916133 XCP ▲ 1.47 %
02/06 0.22127384 XCP ▲ 0.96 %
03/06 0.22211025 XCP ▲ 0.38 %
04/06 0.22467363 XCP ▲ 1.15 %
05/06 0.22540984 XCP ▲ 0.33 %
06/06 0.22823483 XCP ▲ 1.25 %
07/06 0.23624319 XCP ▲ 3.51 %
08/06 0.24348404 XCP ▲ 3.06 %
09/06 0.24898039 XCP ▲ 2.26 %
10/06 0.24359672 XCP ▼ -2.16 %
11/06 0.23895 XCP ▼ -1.91 %
12/06 0.23101454 XCP ▼ -3.32 %
13/06 0.23310623 XCP ▲ 0.91 %
14/06 0.24606295 XCP ▲ 5.56 %
15/06 0.24954171 XCP ▲ 1.41 %
16/06 0.2530386 XCP ▲ 1.4 %
17/06 0.24903223 XCP ▼ -1.58 %
18/06 0.24475345 XCP ▼ -1.72 %
19/06 0.26358429 XCP ▲ 7.69 %
20/06 0.28907677 XCP ▲ 9.67 %
21/06 0.29119859 XCP ▲ 0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Counterparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Counterparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.22487112 XCP ▲ 1.83 %
03/06 — 09/06 0.21029434 XCP ▼ -6.48 %
10/06 — 16/06 0.23849503 XCP ▲ 13.41 %
17/06 — 23/06 0.1854297 XCP ▼ -22.25 %
24/06 — 30/06 0.17796058 XCP ▼ -4.03 %
01/07 — 07/07 0.1532862 XCP ▼ -13.87 %
08/07 — 14/07 0.19536274 XCP ▲ 27.45 %
15/07 — 21/07 0.18827769 XCP ▼ -3.63 %
22/07 — 28/07 0.19060443 XCP ▲ 1.24 %
29/07 — 04/08 0.1907991 XCP ▲ 0.1 %
05/08 — 11/08 0.21117472 XCP ▲ 10.68 %
12/08 — 18/08 0.2316773 XCP ▲ 9.71 %

Metal/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.22767241 XCP ▲ 3.1 %
07/2024 0.3272277 XCP ▲ 43.73 %
08/2024 0.29624257 XCP ▼ -9.47 %
09/2024 0.36066541 XCP ▲ 21.75 %
10/2024 0.44309746 XCP ▲ 22.86 %
11/2024 0.47469244 XCP ▲ 7.13 %
12/2024 0.28376955 XCP ▼ -40.22 %
01/2025 0.20319002 XCP ▼ -28.4 %
02/2025 0.13107639 XCP ▼ -35.49 %
03/2025 0.15860451 XCP ▲ 21 %
04/2025 0.14164132 XCP ▼ -10.7 %
05/2025 0.18947316 XCP ▲ 33.77 %

Metal/Counterparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17048645 XCP
Tối đa 0.22082161 XCP
Bình quân gia quyền 0.19004676 XCP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1443995 XCP
Tối đa 0.31763996 XCP
Bình quân gia quyền 0.19377163 XCP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1443995 XCP
Tối đa 0.66747727 XCP
Bình quân gia quyền 0.34787394 XCP

Chia sẻ một liên kết đến MTL/XCP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu