Tỷ giá hối đoái Metal chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/WPR
Lịch sử thay đổi trong MTL/WPR tỷ giá
MTL/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 MTL = 2,788 WPR
▼ -3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -20.5% (3,507 WPR — 2,788 WPR)
Thay đổi trong MTL/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -12.22% (3,176 WPR — 2,788 WPR)
Thay đổi trong MTL/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 497.6% (466.54 WPR — 2,788 WPR)
Thay đổi trong MTL/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 5502.23% (49.7667 WPR — 2,788 WPR)
Metal/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,750 WPR | ▼ -1.36 % |
23/05 | 2,847 WPR | ▲ 3.53 % |
24/05 | 2,859 WPR | ▲ 0.41 % |
25/05 | 2,862 WPR | ▲ 0.09 % |
26/05 | 2,878 WPR | ▲ 0.58 % |
27/05 | 2,859 WPR | ▼ -0.66 % |
28/05 | 2,877 WPR | ▲ 0.62 % |
29/05 | 2,799 WPR | ▼ -2.72 % |
30/05 | 2,686 WPR | ▼ -4.04 % |
31/05 | 2,646 WPR | ▼ -1.47 % |
01/06 | 2,865 WPR | ▲ 8.29 % |
02/06 | 2,433 WPR | ▼ -15.08 % |
03/06 | 2,465 WPR | ▲ 1.29 % |
04/06 | 2,369 WPR | ▼ -3.89 % |
05/06 | 2,388 WPR | ▲ 0.82 % |
06/06 | 2,449 WPR | ▲ 2.53 % |
07/06 | 2,455 WPR | ▲ 0.26 % |
08/06 | 2,461 WPR | ▲ 0.25 % |
09/06 | 2,751 WPR | ▲ 11.77 % |
10/06 | 2,416 WPR | ▼ -12.19 % |
11/06 | 2,390 WPR | ▼ -1.04 % |
12/06 | 2,433 WPR | ▲ 1.78 % |
13/06 | 2,444 WPR | ▲ 0.44 % |
14/06 | 2,557 WPR | ▲ 4.62 % |
15/06 | 2,793 WPR | ▲ 9.23 % |
16/06 | 3,071 WPR | ▲ 9.98 % |
17/06 | 2,743 WPR | ▼ -10.69 % |
18/06 | 1,894 WPR | ▼ -30.97 % |
19/06 | 1,894 WPR | ▲ 0.03 % |
20/06 | 1,939 WPR | ▲ 2.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,313 WPR | ▼ -17.05 % |
03/06 — 09/06 | 2,436 WPR | ▲ 5.33 % |
10/06 — 16/06 | 2,489 WPR | ▲ 2.2 % |
17/06 — 23/06 | 2,349 WPR | ▼ -5.64 % |
24/06 — 30/06 | 2,205 WPR | ▼ -6.14 % |
01/07 — 07/07 | 2,722 WPR | ▲ 23.47 % |
08/07 — 14/07 | 2,244 WPR | ▼ -17.59 % |
15/07 — 21/07 | 17,670 WPR | ▲ 687.62 % |
22/07 — 28/07 | 18,499 WPR | ▲ 4.69 % |
29/07 — 04/08 | 19,146 WPR | ▲ 3.5 % |
05/08 — 11/08 | 18,069 WPR | ▼ -5.62 % |
12/08 — 18/08 | 19,515 WPR | ▲ 8 % |
Metal/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,575 WPR | ▼ -7.63 % |
07/2024 | 1,525 WPR | ▼ -40.77 % |
08/2024 | 2,344 WPR | ▲ 53.66 % |
09/2024 | 2,980 WPR | ▲ 27.13 % |
10/2024 | 5,935 WPR | ▲ 99.16 % |
11/2024 | 11,309 WPR | ▲ 90.56 % |
12/2024 | 10,968 WPR | ▼ -3.01 % |
01/2025 | 12,726 WPR | ▲ 16.02 % |
02/2025 | 107,962 WPR | ▲ 748.36 % |
03/2025 | 99,931 WPR | ▼ -7.44 % |
04/2025 | 84,969 WPR | ▼ -14.97 % |
05/2025 | 82,216 WPR | ▼ -3.24 % |
Metal/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,704 WPR |
Tối đa | 4,654 WPR |
Bình quân gia quyền | 3,348 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,704 WPR |
Tối đa | 4,654 WPR |
Bình quân gia quyền | 3,470 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 631.5 WPR |
Tối đa | 4,654 WPR |
Bình quân gia quyền | 3,293 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: