Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/WABI

Lịch sử thay đổi trong MTL/WABI tỷ giá

MTL/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 MTL = 848.37 WABI
▼ -3.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -6.94% (911.66 WABI — 848.37 WABI)

Thay đổi trong MTL/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10170.61% (8.260181 WABI — 848.37 WABI)

Thay đổi trong MTL/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3279.15% (25.1061 WABI — 848.37 WABI)

Thay đổi trong MTL/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 24675.82% (3.424188 WABI — 848.37 WABI)

Metal/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 950.36 WABI ▲ 12.02 %
23/05 842.83 WABI ▼ -11.31 %
24/05 590.53 WABI ▼ -29.94 %
25/05 839.63 WABI ▲ 42.18 %
26/05 1,488 WABI ▲ 77.19 %
27/05 1,533 WABI ▲ 3.04 %
28/05 465.02 WABI ▼ -69.67 %
29/05 800.41 WABI ▲ 72.12 %
30/05 743.85 WABI ▼ -7.07 %
31/05 420.34 WABI ▼ -43.49 %
01/06 373.41 WABI ▼ -11.16 %
02/06 254.75 WABI ▼ -31.78 %
03/06 317.89 WABI ▲ 24.79 %
04/06 478.09 WABI ▲ 50.4 %
05/06 332.44 WABI ▼ -30.47 %
06/06 226.14 WABI ▼ -31.98 %
07/06 236.41 WABI ▲ 4.54 %
08/06 462.66 WABI ▲ 95.7 %
09/06 467.25 WABI ▲ 0.99 %
10/06 374.54 WABI ▼ -19.84 %
11/06 366.67 WABI ▼ -2.1 %
12/06 506.68 WABI ▲ 38.18 %
13/06 560.82 WABI ▲ 10.69 %
14/06 591.96 WABI ▲ 5.55 %
15/06 678.88 WABI ▲ 14.68 %
16/06 614.18 WABI ▼ -9.53 %
17/06 547.07 WABI ▼ -10.93 %
18/06 521.64 WABI ▼ -4.65 %
19/06 517.72 WABI ▼ -0.75 %
20/06 517.83 WABI ▲ 0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 839.75 WABI ▼ -1.02 %
03/06 — 09/06 822.89 WABI ▼ -2.01 %
10/06 — 16/06 873.01 WABI ▲ 6.09 %
17/06 — 23/06 3,283 WABI ▲ 276 %
24/06 — 30/06 7,888 WABI ▲ 140.32 %
01/07 — 07/07 11,745 WABI ▲ 48.89 %
08/07 — 14/07 24,095 WABI ▲ 105.14 %
15/07 — 21/07 73,816 WABI ▲ 206.36 %
22/07 — 28/07 20,921 WABI ▼ -71.66 %
29/07 — 04/08 35,532 WABI ▲ 69.84 %
05/08 — 11/08 51,870 WABI ▲ 45.98 %
12/08 — 18/08 49,516 WABI ▼ -4.54 %

Metal/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 816.17 WABI ▼ -3.8 %
07/2024 688.42 WABI ▼ -15.65 %
08/2024 371.55 WABI ▼ -46.03 %
09/2024 155.28 WABI ▼ -58.21 %
10/2024 176.8 WABI ▲ 13.86 %
11/2024 96.3458 WABI ▼ -45.51 %
12/2024 106.73 WABI ▲ 10.77 %
01/2025 122.49 WABI ▲ 14.77 %
02/2025 156.42 WABI ▲ 27.7 %
03/2025 4,237 WABI ▲ 2608.66 %
04/2025 10,786 WABI ▲ 154.56 %
05/2025 13,833 WABI ▲ 28.25 %

Metal/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 395.16 WABI
Tối đa 1,422 WABI
Bình quân gia quyền 727.08 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.043868 WABI
Tối đa 1,422 WABI
Bình quân gia quyền 295.98 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.761035 WABI
Tối đa 1,422 WABI
Bình quân gia quyền 86.0034 WABI

Chia sẻ một liên kết đến MTL/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu