Tỷ giá hối đoái Metal chống lại vatu Vanuatu

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/VUV

Lịch sử thay đổi trong MTL/VUV tỷ giá

MTL/VUV tỷ giá

05 20, 2024
1 MTL = 249.73 VUV
▲ 5.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/vatu Vanuatu, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong vatu Vanuatu.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/VUV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/VUV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/vatu Vanuatu, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/VUV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 15.23% (216.72 VUV — 249.73 VUV)

Thay đổi trong MTL/VUV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 13.56% (219.92 VUV — 249.73 VUV)

Thay đổi trong MTL/VUV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 92.93% (129.44 VUV — 249.73 VUV)

Thay đổi trong MTL/VUV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 628.02% (34.3 VUV — 249.73 VUV)

Metal/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 251.59 VUV ▲ 0.75 %
23/05 251.94 VUV ▲ 0.14 %
24/05 249.32 VUV ▼ -1.04 %
25/05 255.68 VUV ▲ 2.55 %
26/05 245.88 VUV ▼ -3.83 %
27/05 252.9 VUV ▲ 2.86 %
28/05 243.23 VUV ▼ -3.82 %
29/05 244.44 VUV ▲ 0.5 %
30/05 238 VUV ▼ -2.63 %
31/05 230.29 VUV ▼ -3.24 %
01/06 227.6 VUV ▼ -1.17 %
02/06 234.55 VUV ▲ 3.05 %
03/06 238.39 VUV ▲ 1.64 %
04/06 243.45 VUV ▲ 2.12 %
05/06 244.05 VUV ▲ 0.24 %
06/06 244.2 VUV ▲ 0.06 %
07/06 243.87 VUV ▼ -0.14 %
08/06 247.96 VUV ▲ 1.68 %
09/06 257.47 VUV ▲ 3.83 %
10/06 266.09 VUV ▲ 3.35 %
11/06 260.26 VUV ▼ -2.19 %
12/06 251.82 VUV ▼ -3.25 %
13/06 246.63 VUV ▼ -2.06 %
14/06 246.53 VUV ▼ -0.04 %
15/06 257.39 VUV ▲ 4.41 %
16/06 264.72 VUV ▲ 2.85 %
17/06 276.34 VUV ▲ 4.39 %
18/06 281.28 VUV ▲ 1.79 %
19/06 272.97 VUV ▼ -2.95 %
20/06 265.25 VUV ▼ -2.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/vatu Vanuatu cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 268.03 VUV ▲ 7.33 %
03/06 — 09/06 314.55 VUV ▲ 17.36 %
10/06 — 16/06 263.21 VUV ▼ -16.32 %
17/06 — 23/06 277.45 VUV ▲ 5.41 %
24/06 — 30/06 274.39 VUV ▼ -1.1 %
01/07 — 07/07 269.34 VUV ▼ -1.84 %
08/07 — 14/07 210.99 VUV ▼ -21.66 %
15/07 — 21/07 232.6 VUV ▲ 10.24 %
22/07 — 28/07 223.51 VUV ▼ -3.91 %
29/07 — 04/08 231.79 VUV ▲ 3.7 %
05/08 — 11/08 236.78 VUV ▲ 2.15 %
12/08 — 18/08 252.71 VUV ▲ 6.73 %

Metal/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 249.26 VUV ▼ -0.19 %
07/2024 263.93 VUV ▲ 5.89 %
08/2024 204.23 VUV ▼ -22.62 %
09/2024 229.95 VUV ▲ 12.59 %
10/2024 275.24 VUV ▲ 19.7 %
11/2024 288.5 VUV ▲ 4.82 %
12/2024 285.86 VUV ▼ -0.92 %
01/2025 259.21 VUV ▼ -9.32 %
02/2025 368.54 VUV ▲ 42.18 %
03/2025 423.56 VUV ▲ 14.93 %
04/2025 304.01 VUV ▼ -28.22 %
05/2025 341.43 VUV ▲ 12.31 %

Metal/vatu Vanuatu thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 193.61 VUV
Tối đa 256.74 VUV
Bình quân gia quyền 223.27 VUV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 181.43 VUV
Tối đa 471.85 VUV
Bình quân gia quyền 249.83 VUV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 124.77 VUV
Tối đa 471.85 VUV
Bình quân gia quyền 198.9 VUV

Chia sẻ một liên kết đến MTL/VUV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến vatu Vanuatu (VUV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến vatu Vanuatu (VUV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu