Tỷ giá hối đoái Metal chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/VEF

Lịch sử thay đổi trong MTL/VEF tỷ giá

MTL/VEF tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 7,631,669 VEF
▲ 2.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34.32% (5,681,785 VEF — 7,631,669 VEF)

Thay đổi trong MTL/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 20.22% (6,348,228 VEF — 7,631,669 VEF)

Thay đổi trong MTL/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 170.05% (2,826,054 VEF — 7,631,669 VEF)

Thay đổi trong MTL/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 274926446.12% (2.78 VEF — 7,631,669 VEF)

Metal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 7,707,610 VEF ▲ 1 %
19/05 8,190,413 VEF ▲ 6.26 %
20/05 8,463,599 VEF ▲ 3.34 %
21/05 8,549,744 VEF ▲ 1.02 %
22/05 8,562,048 VEF ▲ 0.14 %
23/05 8,450,667 VEF ▼ -1.3 %
24/05 8,671,788 VEF ▲ 2.62 %
25/05 8,369,322 VEF ▼ -3.49 %
26/05 8,640,457 VEF ▲ 3.24 %
27/05 8,328,239 VEF ▼ -3.61 %
28/05 8,373,259 VEF ▲ 0.54 %
29/05 8,018,842 VEF ▼ -4.23 %
30/05 7,681,856 VEF ▼ -4.2 %
31/05 7,561,996 VEF ▼ -1.56 %
01/06 7,688,156 VEF ▲ 1.67 %
02/06 7,852,768 VEF ▲ 2.14 %
03/06 8,171,907 VEF ▲ 4.06 %
04/06 8,193,080 VEF ▲ 0.26 %
05/06 8,198,889 VEF ▲ 0.07 %
06/06 8,191,056 VEF ▼ -0.1 %
07/06 8,317,005 VEF ▲ 1.54 %
08/06 8,557,065 VEF ▲ 2.89 %
09/06 8,797,096 VEF ▲ 2.81 %
10/06 8,654,435 VEF ▼ -1.62 %
11/06 8,369,640 VEF ▼ -3.29 %
12/06 8,164,756 VEF ▼ -2.45 %
13/06 8,159,837 VEF ▼ -0.06 %
14/06 8,761,268 VEF ▲ 7.37 %
15/06 9,073,914 VEF ▲ 3.57 %
16/06 9,124,614 VEF ▲ 0.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 8,147,450 VEF ▲ 6.76 %
27/05 — 02/06 9,669,421 VEF ▲ 18.68 %
03/06 — 09/06 8,429,657 VEF ▼ -12.82 %
10/06 — 16/06 8,910,329 VEF ▲ 5.7 %
17/06 — 23/06 8,732,864 VEF ▼ -1.99 %
24/06 — 30/06 8,482,026 VEF ▼ -2.87 %
01/07 — 07/07 6,727,526 VEF ▼ -20.68 %
08/07 — 14/07 7,254,650 VEF ▲ 7.84 %
15/07 — 21/07 6,926,121 VEF ▼ -4.53 %
22/07 — 28/07 7,154,080 VEF ▲ 3.29 %
29/07 — 04/08 7,279,689 VEF ▲ 1.76 %
05/08 — 11/08 7,873,279 VEF ▲ 8.15 %

Metal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,613,571 VEF ▼ -0.24 %
07/2024 8,695,152 VEF ▲ 14.21 %
08/2024 7,633,592 VEF ▼ -12.21 %
09/2024 9,273,775 VEF ▲ 21.49 %
10/2024 10,973,354 VEF ▲ 18.33 %
11/2024 11,734,717 VEF ▲ 6.94 %
12/2024 11,994,846 VEF ▲ 2.22 %
01/2025 10,094,525 VEF ▼ -15.84 %
02/2025 13,721,650 VEF ▲ 35.93 %
03/2025 16,624,472 VEF ▲ 21.16 %
04/2025 12,540,065 VEF ▼ -24.57 %
05/2025 14,653,172 VEF ▲ 16.85 %

Metal/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,574,938 VEF
Tối đa 7,703,891 VEF
Bình quân gia quyền 6,682,479 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,536,054 VEF
Tối đa 14,120,956 VEF
Bình quân gia quyền 7,522,519 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,711,447 VEF
Tối đa 14,120,956 VEF
Bình quân gia quyền 5,603,289 VEF

Chia sẻ một liên kết đến MTL/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu