50 Metal đến bolívar Venezuela

Giá cả 50 Metal đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 351,642,124 VEF.

Bao nhiêu 50 MTL trong VEF?

05 31, 2024
50 MTL = 351,642,124 VEF
▼ -5.45 %
50 VEF = 0.00000711 MTL
1 MTL = 7,032,842 VEF

Lịch sử thay đổi giá 50 MTL trong VEF

Thống kê chi phí 50 Metal trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 305,045,596 VEF
Tối đa 391,896,198 VEF
Bình quân gia quyền 357,423,969 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 276,802,702 VEF
Tối đa 706,047,794 VEF
Bình quân gia quyền 382,884,200 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 138,479,660 VEF
Tối đa 706,047,794 VEF
Bình quân gia quyền 288,984,807 VEF

Thay đổi chi phí 50 MTL đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 50 Metal chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 12.58% (312,344,254 VEF — 351,642,124 VEF)

Thay đổi chi phí 50 MTL đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 50 Metal chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -5.03% (370,280,818 VEF — 351,642,124 VEF)

Thay đổi chi phí 50 MTL đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 50 Metal chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 152.75% (139,125,150 VEF — 351,642,124 VEF)

Thay đổi chi phí 50 MTL đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 50 Metal chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 253354058.45% (138.79 VEF — 351,642,124 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MTL trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Metal (MTL) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Metal (MTL) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 Metal trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 Metal trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

02/06 362,417,916 VEF ▲ 3.06 %
03/06 369,914,137 VEF ▲ 2.07 %
04/06 381,128,362 VEF ▲ 3.03 %
05/06 382,148,427 VEF ▲ 0.27 %
06/06 382,398,599 VEF ▲ 0.07 %
07/06 381,974,487 VEF ▼ -0.11 %
08/06 390,177,762 VEF ▲ 2.15 %
09/06 408,150,750 VEF ▲ 4.61 %
10/06 419,841,872 VEF ▲ 2.86 %
11/06 409,675,293 VEF ▼ -2.42 %
12/06 400,744,983 VEF ▼ -2.18 %
13/06 390,814,724 VEF ▼ -2.48 %
14/06 390,602,191 VEF ▼ -0.05 %
15/06 409,016,793 VEF ▲ 4.71 %
16/06 427,193,528 VEF ▲ 4.44 %
17/06 444,219,889 VEF ▲ 3.99 %
18/06 452,245,076 VEF ▲ 1.81 %
19/06 429,881,679 VEF ▼ -4.94 %
20/06 430,396,365 VEF ▲ 0.12 %
21/06 447,177,191 VEF ▲ 3.9 %
22/06 447,194,534 VEF ▲ 0 %
23/06 422,506,870 VEF ▼ -5.52 %
24/06 422,064,649 VEF ▼ -0.1 %
25/06 426,661,466 VEF ▲ 1.09 %
26/06 423,231,025 VEF ▼ -0.8 %
27/06 422,454,390 VEF ▼ -0.18 %
28/06 423,311,083 VEF ▲ 0.2 %
29/06 418,699,714 VEF ▼ -1.09 %
30/06 420,844,297 VEF ▲ 0.51 %
01/07 420,815,635 VEF ▼ -0.01 %

* — Giá ước tính của 50 Metal trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Metal trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 Metal trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 346,670,782 VEF ▼ -1.41 %
10/06 — 16/06 364,367,861 VEF ▲ 5.1 %
17/06 — 23/06 356,038,276 VEF ▼ -2.29 %
24/06 — 30/06 349,930,182 VEF ▼ -1.72 %
01/07 — 07/07 266,725,894 VEF ▼ -23.78 %
08/07 — 14/07 289,817,832 VEF ▲ 8.66 %
15/07 — 21/07 280,306,907 VEF ▼ -3.28 %
22/07 — 28/07 290,497,569 VEF ▲ 3.64 %
29/07 — 04/08 295,417,942 VEF ▲ 1.69 %
05/08 — 11/08 329,397,197 VEF ▲ 11.5 %
12/08 — 18/08 331,264,500 VEF ▲ 0.57 %
19/08 — 25/08 330,636,218 VEF ▼ -0.19 %

Giá ước tính của 50 Metal trong bolívar Venezuela cho năm sau*

07/2024 350,612,316 VEF ▼ -0.29 %
07/2024 405,649,383 VEF ▲ 15.7 %
08/2024 347,153,431 VEF ▼ -14.42 %
09/2024 428,498,767 VEF ▲ 23.43 %
10/2024 568,528,522 VEF ▲ 32.68 %
11/2024 630,155,327 VEF ▲ 10.84 %
12/2024 643,186,363 VEF ▲ 2.07 %
01/2025 571,644,759 VEF ▼ -11.12 %
02/2025 710,989,682 VEF ▲ 24.38 %
03/2025 819,798,809 VEF ▲ 15.3 %
04/2025 657,517,642 VEF ▼ -19.8 %
05/2025 818,074,085 VEF ▲ 24.42 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 MTL trong VEF hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Metal đến bolívar Venezuela Là - 351,642,124 VEF

Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong VEF Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 50 Metal đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 362,417,916 vef

Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Metal đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Metal đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Metal đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu