Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Utrust
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/UTK
Lịch sử thay đổi trong MTL/UTK tỷ giá
MTL/UTK tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 24.5425 UTK
▲ 1.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Utrust, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Utrust.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/UTK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/UTK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Utrust, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/UTK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi 37.74% (17.8184 UTK — 24.5425 UTK)
Thay đổi trong MTL/UTK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi 19.89% (20.4716 UTK — 24.5425 UTK)
Thay đổi trong MTL/UTK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi 194.33% (8.338532 UTK — 24.5425 UTK)
Thay đổi trong MTL/UTK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi -17.43% (29.7216 UTK — 24.5425 UTK)
Metal/Utrust dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Utrust dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 24.8477 UTK | ▲ 1.24 % |
23/05 | 23.5436 UTK | ▼ -5.25 % |
24/05 | 24.3787 UTK | ▲ 3.55 % |
25/05 | 25.6978 UTK | ▲ 5.41 % |
26/05 | 28.4556 UTK | ▲ 10.73 % |
27/05 | 28.4891 UTK | ▲ 0.12 % |
28/05 | 28.5545 UTK | ▲ 0.23 % |
29/05 | 28.6237 UTK | ▲ 0.24 % |
30/05 | 28.5833 UTK | ▼ -0.14 % |
31/05 | 28.3351 UTK | ▼ -0.87 % |
01/06 | 27.9616 UTK | ▼ -1.32 % |
02/06 | 27.0699 UTK | ▼ -3.19 % |
03/06 | 27.4467 UTK | ▲ 1.39 % |
04/06 | 27.6764 UTK | ▲ 0.84 % |
05/06 | 28.4072 UTK | ▲ 2.64 % |
06/06 | 29.5796 UTK | ▲ 4.13 % |
07/06 | 31.7984 UTK | ▲ 7.5 % |
08/06 | 32.8765 UTK | ▲ 3.39 % |
09/06 | 33.2948 UTK | ▲ 1.27 % |
10/06 | 33.8572 UTK | ▲ 1.69 % |
11/06 | 33.4794 UTK | ▼ -1.12 % |
12/06 | 32.0609 UTK | ▼ -4.24 % |
13/06 | 31.7736 UTK | ▼ -0.9 % |
14/06 | 32.1318 UTK | ▲ 1.13 % |
15/06 | 32.2772 UTK | ▲ 0.45 % |
16/06 | 32.9345 UTK | ▲ 2.04 % |
17/06 | 34.2833 UTK | ▲ 4.1 % |
18/06 | 34.6956 UTK | ▲ 1.2 % |
19/06 | 34.8019 UTK | ▲ 0.31 % |
20/06 | 34.6072 UTK | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Utrust cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Utrust dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.3541 UTK | ▼ -0.77 % |
03/06 — 09/06 | 22.2905 UTK | ▼ -8.47 % |
10/06 — 16/06 | 20.7857 UTK | ▼ -6.75 % |
17/06 — 23/06 | 20.0602 UTK | ▼ -3.49 % |
24/06 — 30/06 | 19.6017 UTK | ▼ -2.29 % |
01/07 — 07/07 | 21.2316 UTK | ▲ 8.32 % |
08/07 — 14/07 | 21.5927 UTK | ▲ 1.7 % |
15/07 — 21/07 | 24.7968 UTK | ▲ 14.84 % |
22/07 — 28/07 | 24.7836 UTK | ▼ -0.05 % |
29/07 — 04/08 | 29.1182 UTK | ▲ 17.49 % |
05/08 — 11/08 | 31.4024 UTK | ▲ 7.84 % |
12/08 — 18/08 | 31.2489 UTK | ▼ -0.49 % |
Metal/Utrust dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.2816 UTK | ▼ -1.06 % |
07/2024 | 29.3691 UTK | ▲ 20.95 % |
08/2024 | 27.575 UTK | ▼ -6.11 % |
09/2024 | 30.4684 UTK | ▲ 10.49 % |
10/2024 | 35.2234 UTK | ▲ 15.61 % |
11/2024 | 22.7661 UTK | ▼ -35.37 % |
12/2024 | 22.677 UTK | ▼ -0.39 % |
01/2025 | 21.1247 UTK | ▼ -6.85 % |
02/2025 | 25.0249 UTK | ▲ 18.46 % |
03/2025 | 20.3708 UTK | ▼ -18.6 % |
04/2025 | 24.3095 UTK | ▲ 19.33 % |
05/2025 | 28.2144 UTK | ▲ 16.06 % |
Metal/Utrust thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.0847 UTK |
Tối đa | 24.4472 UTK |
Bình quân gia quyền | 20.9447 UTK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.0896 UTK |
Tối đa | 34.0461 UTK |
Bình quân gia quyền | 19.2668 UTK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.458809 UTK |
Tối đa | 34.0461 UTK |
Bình quân gia quyền | 20.1527 UTK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/UTK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Utrust (UTK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Utrust (UTK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: