Tỷ giá hối đoái Metal chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/UGX
Lịch sử thay đổi trong MTL/UGX tỷ giá
MTL/UGX tỷ giá
05 20, 2024
1 MTL = 7,357 UGX
▲ 7.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 13.06% (6,507 UGX — 7,357 UGX)
Thay đổi trong MTL/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 12.06% (6,565 UGX — 7,357 UGX)
Thay đổi trong MTL/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 96.25% (3,749 UGX — 7,357 UGX)
Thay đổi trong MTL/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 670.05% (955.36 UGX — 7,357 UGX)
Metal/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7,414 UGX | ▲ 0.78 % |
23/05 | 7,459 UGX | ▲ 0.6 % |
24/05 | 7,360 UGX | ▼ -1.32 % |
25/05 | 7,516 UGX | ▲ 2.11 % |
26/05 | 7,220 UGX | ▼ -3.94 % |
27/05 | 7,431 UGX | ▲ 2.93 % |
28/05 | 7,192 UGX | ▼ -3.22 % |
29/05 | 7,230 UGX | ▲ 0.52 % |
30/05 | 7,019 UGX | ▼ -2.92 % |
31/05 | 6,810 UGX | ▼ -2.97 % |
01/06 | 6,742 UGX | ▼ -1 % |
02/06 | 6,855 UGX | ▲ 1.68 % |
03/06 | 6,932 UGX | ▲ 1.12 % |
04/06 | 7,053 UGX | ▲ 1.75 % |
05/06 | 7,078 UGX | ▲ 0.35 % |
06/06 | 7,079 UGX | ▲ 0.01 % |
07/06 | 7,059 UGX | ▼ -0.28 % |
08/06 | 7,203 UGX | ▲ 2.04 % |
09/06 | 7,478 UGX | ▲ 3.82 % |
10/06 | 7,700 UGX | ▲ 2.97 % |
11/06 | 7,539 UGX | ▼ -2.08 % |
12/06 | 7,306 UGX | ▼ -3.09 % |
13/06 | 7,145 UGX | ▼ -2.21 % |
14/06 | 7,112 UGX | ▼ -0.46 % |
15/06 | 7,389 UGX | ▲ 3.9 % |
16/06 | 7,581 UGX | ▲ 2.59 % |
17/06 | 7,953 UGX | ▲ 4.91 % |
18/06 | 8,059 UGX | ▲ 1.33 % |
19/06 | 7,813 UGX | ▼ -3.06 % |
20/06 | 7,610 UGX | ▼ -2.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,920 UGX | ▲ 7.66 % |
03/06 — 09/06 | 9,307 UGX | ▲ 17.51 % |
10/06 — 16/06 | 7,760 UGX | ▼ -16.62 % |
17/06 — 23/06 | 8,206 UGX | ▲ 5.75 % |
24/06 — 30/06 | 8,112 UGX | ▼ -1.15 % |
01/07 — 07/07 | 7,692 UGX | ▼ -5.18 % |
08/07 — 14/07 | 6,167 UGX | ▼ -19.82 % |
15/07 — 21/07 | 6,815 UGX | ▲ 10.5 % |
22/07 — 28/07 | 6,509 UGX | ▼ -4.48 % |
29/07 — 04/08 | 6,608 UGX | ▲ 1.52 % |
05/08 — 11/08 | 6,743 UGX | ▲ 2.04 % |
12/08 — 18/08 | 7,099 UGX | ▲ 5.28 % |
Metal/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,302 UGX | ▼ -0.75 % |
07/2024 | 7,652 UGX | ▲ 4.79 % |
08/2024 | 6,083 UGX | ▼ -20.5 % |
09/2024 | 7,108 UGX | ▲ 16.85 % |
10/2024 | 8,445 UGX | ▲ 18.81 % |
11/2024 | 8,921 UGX | ▲ 5.64 % |
12/2024 | 8,871 UGX | ▼ -0.57 % |
01/2025 | 8,035 UGX | ▼ -9.42 % |
02/2025 | 11,721 UGX | ▲ 45.87 % |
03/2025 | 13,506 UGX | ▲ 15.23 % |
04/2025 | 9,696 UGX | ▼ -28.21 % |
05/2025 | 10,607 UGX | ▲ 9.4 % |
Metal/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,814 UGX |
Tối đa | 7,446 UGX |
Bình quân gia quyền | 6,615 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,487 UGX |
Tối đa | 14,122 UGX |
Bình quân gia quyền | 7,436 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,626 UGX |
Tối đa | 14,122 UGX |
Bình quân gia quyền | 5,793 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: