Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/UBQ

Lịch sử thay đổi trong MTL/UBQ tỷ giá

MTL/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 MTL = 71.8802 UBQ
▼ -58.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -52.64% (151.76 UBQ — 71.8802 UBQ)

Thay đổi trong MTL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -27.72% (99.4474 UBQ — 71.8802 UBQ)

Thay đổi trong MTL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 193.07% (24.5264 UBQ — 71.8802 UBQ)

Thay đổi trong MTL/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 1654.13% (4.097759 UBQ — 71.8802 UBQ)

Metal/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 71.2451 UBQ ▼ -0.88 %
23/05 70.9087 UBQ ▼ -0.47 %
24/05 93.4641 UBQ ▲ 31.81 %
25/05 88.0404 UBQ ▼ -5.8 %
26/05 94.2603 UBQ ▲ 7.06 %
27/05 98.729 UBQ ▲ 4.74 %
28/05 93.3975 UBQ ▼ -5.4 %
29/05 90.7706 UBQ ▼ -2.81 %
30/05 88.818 UBQ ▼ -2.15 %
31/05 93.606 UBQ ▲ 5.39 %
01/06 110.91 UBQ ▲ 18.48 %
02/06 124.4 UBQ ▲ 12.17 %
03/06 107.87 UBQ ▼ -13.29 %
04/06 112.88 UBQ ▲ 4.64 %
05/06 114.38 UBQ ▲ 1.33 %
06/06 115.04 UBQ ▲ 0.58 %
07/06 127.36 UBQ ▲ 10.72 %
08/06 134.15 UBQ ▲ 5.33 %
09/06 132.56 UBQ ▼ -1.19 %
10/06 130.87 UBQ ▼ -1.28 %
11/06 131.84 UBQ ▲ 0.75 %
12/06 130.62 UBQ ▼ -0.92 %
13/06 126.52 UBQ ▼ -3.14 %
14/06 127.46 UBQ ▲ 0.74 %
15/06 124.64 UBQ ▼ -2.21 %
16/06 150.03 UBQ ▲ 20.37 %
17/06 210.51 UBQ ▲ 40.31 %
18/06 120.43 UBQ ▼ -42.79 %
19/06 127.14 UBQ ▲ 5.57 %
20/06 26.2724 UBQ ▼ -79.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 92.1719 UBQ ▲ 28.23 %
03/06 — 09/06 114.34 UBQ ▲ 24.06 %
10/06 — 16/06 89.0366 UBQ ▼ -22.13 %
17/06 — 23/06 92.2053 UBQ ▲ 3.56 %
24/06 — 30/06 94.414 UBQ ▲ 2.4 %
01/07 — 07/07 94.7461 UBQ ▲ 0.35 %
08/07 — 14/07 109.61 UBQ ▲ 15.69 %
15/07 — 21/07 160.5 UBQ ▲ 46.43 %
22/07 — 28/07 163.48 UBQ ▲ 1.86 %
29/07 — 04/08 195.11 UBQ ▲ 19.35 %
05/08 — 11/08 172.59 UBQ ▼ -11.55 %
12/08 — 18/08 57.1054 UBQ ▼ -66.91 %

Metal/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 72.207 UBQ ▲ 0.45 %
07/2024 135.17 UBQ ▲ 87.2 %
08/2024 168.16 UBQ ▲ 24.4 %
09/2024 152.39 UBQ ▼ -9.38 %
10/2024 170.47 UBQ ▲ 11.87 %
11/2024 171.96 UBQ ▲ 0.87 %
12/2024 311.45 UBQ ▲ 81.12 %
01/2025 402.31 UBQ ▲ 29.17 %
02/2025 372.52 UBQ ▼ -7.41 %
03/2025 492.6 UBQ ▲ 32.23 %
04/2025 689.14 UBQ ▲ 39.9 %
05/2025 366.81 UBQ ▼ -46.77 %

Metal/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 69.839 UBQ
Tối đa 320.32 UBQ
Bình quân gia quyền 195.51 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 69.839 UBQ
Tối đa 320.32 UBQ
Bình quân gia quyền 140.57 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20.5951 UBQ
Tối đa 320.32 UBQ
Bình quân gia quyền 70.8925 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến MTL/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu