Tỷ giá hối đoái Metal chống lại TrueUSD

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với TrueUSD tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/TUSD

Lịch sử thay đổi trong MTL/TUSD tỷ giá

MTL/TUSD tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 1.975309 TUSD
▲ 2.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/TrueUSD, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong TrueUSD.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/TUSD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/TUSD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/TrueUSD, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/TUSD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với TrueUSD tiền tệ thay đổi bởi 13.62% (1.738529 TUSD — 1.975309 TUSD)

Thay đổi trong MTL/TUSD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với TrueUSD tiền tệ thay đổi bởi 18.53% (1.666538 TUSD — 1.975309 TUSD)

Thay đổi trong MTL/TUSD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với TrueUSD tiền tệ thay đổi bởi 94.45% (1.015825 TUSD — 1.975309 TUSD)

Thay đổi trong MTL/TUSD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với TrueUSD tiền tệ thay đổi bởi 677.23% (0.25414619 TUSD — 1.975309 TUSD)

Metal/TrueUSD dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/TrueUSD dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.976852 TUSD ▲ 0.08 %
23/05 1.945183 TUSD ▼ -1.6 %
24/05 1.99213 TUSD ▲ 2.41 %
25/05 1.928847 TUSD ▼ -3.18 %
26/05 2.029966 TUSD ▲ 5.24 %
27/05 1.989517 TUSD ▼ -1.99 %
28/05 2.002531 TUSD ▲ 0.65 %
29/05 1.932596 TUSD ▼ -3.49 %
30/05 1.890308 TUSD ▼ -2.19 %
31/05 1.859723 TUSD ▼ -1.62 %
01/06 1.884275 TUSD ▲ 1.32 %
02/06 1.92796 TUSD ▲ 2.32 %
03/06 1.966783 TUSD ▲ 2.01 %
04/06 1.970413 TUSD ▲ 0.18 %
05/06 1.972478 TUSD ▲ 0.1 %
06/06 1.971646 TUSD ▼ -0.04 %
07/06 2.024104 TUSD ▲ 2.66 %
08/06 2.082275 TUSD ▲ 2.87 %
09/06 2.167448 TUSD ▲ 4.09 %
10/06 2.129074 TUSD ▼ -1.77 %
11/06 2.077309 TUSD ▼ -2.43 %
12/06 2.006712 TUSD ▼ -3.4 %
13/06 2.002936 TUSD ▼ -0.19 %
14/06 2.07631 TUSD ▲ 3.66 %
15/06 2.126283 TUSD ▲ 2.41 %
16/06 2.187561 TUSD ▲ 2.88 %
17/06 2.221809 TUSD ▲ 1.57 %
18/06 2.106461 TUSD ▼ -5.19 %
19/06 2.11016 TUSD ▲ 0.18 %
20/06 2.193494 TUSD ▲ 3.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/TrueUSD cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/TrueUSD dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.943888 TUSD ▼ -1.59 %
03/06 — 09/06 1.691841 TUSD ▼ -12.97 %
10/06 — 16/06 1.791604 TUSD ▲ 5.9 %
17/06 — 23/06 1.810549 TUSD ▲ 1.06 %
24/06 — 30/06 1.758195 TUSD ▼ -2.89 %
01/07 — 07/07 1.307101 TUSD ▼ -25.66 %
08/07 — 14/07 1.393643 TUSD ▲ 6.62 %
15/07 — 21/07 1.331083 TUSD ▼ -4.49 %
22/07 — 28/07 1.366901 TUSD ▲ 2.69 %
29/07 — 04/08 1.405137 TUSD ▲ 2.8 %
05/08 — 11/08 1.522552 TUSD ▲ 8.36 %
12/08 — 18/08 1.575106 TUSD ▲ 3.45 %

Metal/TrueUSD dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.963049 TUSD ▼ -0.62 %
07/2024 2.078708 TUSD ▲ 5.89 %
08/2024 1.601312 TUSD ▼ -22.97 %
09/2024 1.844684 TUSD ▲ 15.2 %
10/2024 2.181409 TUSD ▲ 18.25 %
11/2024 2.287368 TUSD ▲ 4.86 %
12/2024 2.28826 TUSD ▲ 0.04 %
01/2025 2.079253 TUSD ▼ -9.13 %
02/2025 2.892214 TUSD ▲ 39.1 %
03/2025 3.364114 TUSD ▲ 16.32 %
04/2025 2.461292 TUSD ▼ -26.84 %
05/2025 2.846247 TUSD ▲ 15.64 %

Metal/TrueUSD thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.527688 TUSD
Tối đa 1.983043 TUSD
Bình quân gia quyền 1.755144 TUSD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.435611 TUSD
Tối đa 3.602195 TUSD
Bình quân gia quyền 1.936263 TUSD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.97298639 TUSD
Tối đa 3.602195 TUSD
Bình quân gia quyền 1.53863 TUSD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/TUSD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến TrueUSD (TUSD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến TrueUSD (TUSD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu