Tỷ giá hối đoái Metal chống lại TokenPay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/TPAY
Lịch sử thay đổi trong MTL/TPAY tỷ giá
MTL/TPAY tỷ giá
09 05, 2021
1 MTL = 37.6854 TPAY
▲ 20.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/TokenPay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong TokenPay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/TPAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/TPAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/TokenPay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/TPAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 30, 2021 — 09 05, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 147.38% (15.2339 TPAY — 37.6854 TPAY)
Thay đổi trong MTL/TPAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 20, 2021 — 09 05, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 134.12% (16.0966 TPAY — 37.6854 TPAY)
Thay đổi trong MTL/TPAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 09 05, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 645.09% (5.057862 TPAY — 37.6854 TPAY)
Thay đổi trong MTL/TPAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 05, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 566.45% (5.65467 TPAY — 37.6854 TPAY)
Metal/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/TokenPay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 39.3736 TPAY | ▲ 4.48 % |
24/05 | 39.0296 TPAY | ▼ -0.87 % |
25/05 | 42.0918 TPAY | ▲ 7.85 % |
26/05 | 44.7014 TPAY | ▲ 6.2 % |
27/05 | 47.4462 TPAY | ▲ 6.14 % |
28/05 | 46.1816 TPAY | ▼ -2.67 % |
29/05 | 45.5148 TPAY | ▼ -1.44 % |
30/05 | 46.1164 TPAY | ▲ 1.32 % |
31/05 | 39.9668 TPAY | ▼ -13.34 % |
01/06 | 39.5642 TPAY | ▼ -1.01 % |
02/06 | 36.4288 TPAY | ▼ -7.93 % |
03/06 | 35.1082 TPAY | ▼ -3.63 % |
04/06 | 33.433 TPAY | ▼ -4.77 % |
05/06 | 50.2742 TPAY | ▲ 50.37 % |
06/06 | 46.4684 TPAY | ▼ -7.57 % |
07/06 | 43.3649 TPAY | ▼ -6.68 % |
08/06 | 46.38 TPAY | ▲ 6.95 % |
09/06 | 54.5835 TPAY | ▲ 17.69 % |
10/06 | 53.4931 TPAY | ▼ -2 % |
11/06 | 48.0975 TPAY | ▼ -10.09 % |
12/06 | 39.0952 TPAY | ▼ -18.72 % |
13/06 | 56.1331 TPAY | ▲ 43.58 % |
14/06 | 59.2649 TPAY | ▲ 5.58 % |
15/06 | 62.5496 TPAY | ▲ 5.54 % |
16/06 | 86.3547 TPAY | ▲ 38.06 % |
17/06 | 117.3 TPAY | ▲ 35.83 % |
18/06 | 114.28 TPAY | ▼ -2.57 % |
19/06 | 118.98 TPAY | ▲ 4.11 % |
20/06 | 117.88 TPAY | ▼ -0.93 % |
21/06 | 125.06 TPAY | ▲ 6.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/TokenPay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/TokenPay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35.1585 TPAY | ▼ -6.71 % |
03/06 — 09/06 | 38.4227 TPAY | ▲ 9.28 % |
10/06 — 16/06 | 34.9151 TPAY | ▼ -9.13 % |
17/06 — 23/06 | 39.43 TPAY | ▲ 12.93 % |
24/06 — 30/06 | 44.4811 TPAY | ▲ 12.81 % |
01/07 — 07/07 | 80.2532 TPAY | ▲ 80.42 % |
08/07 — 14/07 | 76.4324 TPAY | ▼ -4.76 % |
15/07 — 21/07 | 91.5484 TPAY | ▲ 19.78 % |
22/07 — 28/07 | 79.0177 TPAY | ▼ -13.69 % |
29/07 — 04/08 | 113.59 TPAY | ▲ 43.76 % |
05/08 — 11/08 | 83.6675 TPAY | ▼ -26.35 % |
12/08 — 18/08 | 138.68 TPAY | ▲ 65.75 % |
Metal/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.6085 TPAY | ▼ -24.09 % |
07/2024 | 63.2052 TPAY | ▲ 120.93 % |
08/2024 | 62.3665 TPAY | ▼ -1.33 % |
09/2024 | 91.7308 TPAY | ▲ 47.08 % |
10/2024 | 116.47 TPAY | ▲ 26.97 % |
11/2024 | 159.02 TPAY | ▲ 36.53 % |
12/2024 | 271.79 TPAY | ▲ 70.92 % |
01/2025 | 284.07 TPAY | ▲ 4.52 % |
02/2025 | 278.42 TPAY | ▼ -1.99 % |
03/2025 | 305.15 TPAY | ▲ 9.6 % |
04/2025 | 588.3 TPAY | ▲ 92.79 % |
05/2025 | 642.33 TPAY | ▲ 9.18 % |
Metal/TokenPay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.8082 TPAY |
Tối đa | 33.0444 TPAY |
Bình quân gia quyền | 28.7415 TPAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.5917 TPAY |
Tối đa | 33.0444 TPAY |
Bình quân gia quyền | 22.8088 TPAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.307591 TPAY |
Tối đa | 33.0444 TPAY |
Bình quân gia quyền | 10.6228 TPAY |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/TPAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: