Tỷ giá hối đoái Metal chống lại THETA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/THETA

Lịch sử thay đổi trong MTL/THETA tỷ giá

MTL/THETA tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 0.79002059 THETA
▼ -0.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/THETA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong THETA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/THETA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/THETA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/THETA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/THETA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi 2.83% (0.76829992 THETA — 0.79002059 THETA)

Thay đổi trong MTL/THETA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -43.2% (1.390952 THETA — 0.79002059 THETA)

Thay đổi trong MTL/THETA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -33.5% (1.188044 THETA — 0.79002059 THETA)

Thay đổi trong MTL/THETA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -72.94% (2.919642 THETA — 0.79002059 THETA)

Metal/THETA dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/THETA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.78575045 THETA ▼ -0.54 %
23/05 0.73320087 THETA ▼ -6.69 %
24/05 0.75355699 THETA ▲ 2.78 %
25/05 0.73219243 THETA ▼ -2.84 %
26/05 0.74788383 THETA ▲ 2.14 %
27/05 0.75847398 THETA ▲ 1.42 %
28/05 0.7661123 THETA ▲ 1.01 %
29/05 0.78178811 THETA ▲ 2.05 %
30/05 0.79609038 THETA ▲ 1.83 %
31/05 0.82682287 THETA ▲ 3.86 %
01/06 0.82482928 THETA ▼ -0.24 %
02/06 0.80433125 THETA ▼ -2.49 %
03/06 0.80017847 THETA ▼ -0.52 %
04/06 0.79679182 THETA ▼ -0.42 %
05/06 0.76729007 THETA ▼ -3.7 %
06/06 0.78706366 THETA ▲ 2.58 %
07/06 0.8399918 THETA ▲ 6.72 %
08/06 0.85916891 THETA ▲ 2.28 %
09/06 0.88953012 THETA ▲ 3.53 %
10/06 0.91971144 THETA ▲ 3.39 %
11/06 0.9181154 THETA ▼ -0.17 %
12/06 0.89678791 THETA ▼ -2.32 %
13/06 0.90619719 THETA ▲ 1.05 %
14/06 0.92190648 THETA ▲ 1.73 %
15/06 0.89606685 THETA ▼ -2.8 %
16/06 0.89743343 THETA ▲ 0.15 %
17/06 0.90992318 THETA ▲ 1.39 %
18/06 0.88155234 THETA ▼ -3.12 %
19/06 0.85046532 THETA ▼ -3.53 %
20/06 0.8067622 THETA ▼ -5.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/THETA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/THETA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.7097436 THETA ▼ -10.16 %
03/06 — 09/06 0.6787012 THETA ▼ -4.37 %
10/06 — 16/06 0.76296533 THETA ▲ 12.42 %
17/06 — 23/06 0.7671141 THETA ▲ 0.54 %
24/06 — 30/06 0.78245418 THETA ▲ 2 %
01/07 — 07/07 0.78279953 THETA ▲ 0.04 %
08/07 — 14/07 0.77849368 THETA ▼ -0.55 %
15/07 — 21/07 0.78205432 THETA ▲ 0.46 %
22/07 — 28/07 0.77537096 THETA ▼ -0.85 %
29/07 — 04/08 0.9470065 THETA ▲ 22.14 %
05/08 — 11/08 0.89117704 THETA ▼ -5.9 %
12/08 — 18/08 0.85115057 THETA ▼ -4.49 %

Metal/THETA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.76266408 THETA ▼ -3.46 %
07/2024 0.77656123 THETA ▲ 1.82 %
08/2024 0.81749463 THETA ▲ 5.27 %
09/2024 0.87450392 THETA ▲ 6.97 %
10/2024 0.91497857 THETA ▲ 4.63 %
11/2024 0.65962447 THETA ▼ -27.91 %
12/2024 0.5020534 THETA ▼ -23.89 %
01/2025 0.58250804 THETA ▲ 16.03 %
02/2025 0.31944775 THETA ▼ -45.16 %
03/2025 0.24479459 THETA ▼ -23.37 %
04/2025 0.26460076 THETA ▲ 8.09 %
05/2025 0.26142765 THETA ▼ -1.2 %

Metal/THETA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.69860912 THETA
Tối đa 0.89540828 THETA
Bình quân gia quyền 0.80129056 THETA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.66957972 THETA
Tối đa 1.379524 THETA
Bình quân gia quyền 0.81026281 THETA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.66957972 THETA
Tối đa 2.632834 THETA
Bình quân gia quyền 1.502978 THETA

Chia sẻ một liên kết đến MTL/THETA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu