Tỷ giá hối đoái Metal chống lại STEEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/STEEM

Lịch sử thay đổi trong MTL/STEEM tỷ giá

MTL/STEEM tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 6.977779 STEEM
▲ 2.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/STEEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong STEEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/STEEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/STEEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/STEEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/STEEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 10.25% (6.328931 STEEM — 6.977779 STEEM)

Thay đổi trong MTL/STEEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 6.71% (6.538958 STEEM — 6.977779 STEEM)

Thay đổi trong MTL/STEEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 32.4% (5.270119 STEEM — 6.977779 STEEM)

Thay đổi trong MTL/STEEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 368.04% (1.490852 STEEM — 6.977779 STEEM)

Metal/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/STEEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 7.044862 STEEM ▲ 0.96 %
23/05 6.127288 STEEM ▼ -13.02 %
24/05 6.012456 STEEM ▼ -1.87 %
25/05 6.024958 STEEM ▲ 0.21 %
26/05 6.434331 STEEM ▲ 6.79 %
27/05 6.528442 STEEM ▲ 1.46 %
28/05 6.756509 STEEM ▲ 3.49 %
29/05 6.736463 STEEM ▼ -0.3 %
30/05 6.399967 STEEM ▼ -5 %
31/05 6.37004 STEEM ▼ -0.47 %
01/06 6.198319 STEEM ▼ -2.7 %
02/06 6.41461 STEEM ▲ 3.49 %
03/06 6.490494 STEEM ▲ 1.18 %
04/06 6.584389 STEEM ▲ 1.45 %
05/06 6.59645 STEEM ▲ 0.18 %
06/06 6.740783 STEEM ▲ 2.19 %
07/06 7.166493 STEEM ▲ 6.32 %
08/06 7.380871 STEEM ▲ 2.99 %
09/06 7.664724 STEEM ▲ 3.85 %
10/06 7.697976 STEEM ▲ 0.43 %
11/06 7.453401 STEEM ▼ -3.18 %
12/06 7.421761 STEEM ▼ -0.42 %
13/06 7.534401 STEEM ▲ 1.52 %
14/06 7.708801 STEEM ▲ 2.31 %
15/06 7.764002 STEEM ▲ 0.72 %
16/06 7.956859 STEEM ▲ 2.48 %
17/06 7.96031 STEEM ▲ 0.04 %
18/06 7.735164 STEEM ▼ -2.83 %
19/06 7.736468 STEEM ▲ 0.02 %
20/06 7.814141 STEEM ▲ 1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/STEEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/STEEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.801384 STEEM ▼ -2.53 %
03/06 — 09/06 6.631309 STEEM ▼ -2.5 %
10/06 — 16/06 6.238744 STEEM ▼ -5.92 %
17/06 — 23/06 6.644027 STEEM ▲ 6.5 %
24/06 — 30/06 6.474291 STEEM ▼ -2.55 %
01/07 — 07/07 6.142077 STEEM ▼ -5.13 %
08/07 — 14/07 6.182064 STEEM ▲ 0.65 %
15/07 — 21/07 5.916934 STEEM ▼ -4.29 %
22/07 — 28/07 5.630173 STEEM ▼ -4.85 %
29/07 — 04/08 6.494536 STEEM ▲ 15.35 %
05/08 — 11/08 6.91591 STEEM ▲ 6.49 %
12/08 — 18/08 6.976599 STEEM ▲ 0.88 %

Metal/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.697106 STEEM ▼ -4.02 %
07/2024 6.958106 STEEM ▲ 3.9 %
08/2024 6.936885 STEEM ▼ -0.3 %
09/2024 6.889019 STEEM ▼ -0.69 %
10/2024 6.644967 STEEM ▼ -3.54 %
11/2024 6.04829 STEEM ▼ -8.98 %
12/2024 5.941487 STEEM ▼ -1.77 %
01/2025 6.293436 STEEM ▲ 5.92 %
02/2025 5.994148 STEEM ▼ -4.76 %
03/2025 6.144814 STEEM ▲ 2.51 %
04/2025 5.160735 STEEM ▼ -16.01 %
05/2025 5.99318 STEEM ▲ 16.13 %

Metal/STEEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.388357 STEEM
Tối đa 7.036917 STEEM
Bình quân gia quyền 6.133364 STEEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.388357 STEEM
Tối đa 11.453 STEEM
Bình quân gia quyền 6.409095 STEEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.270119 STEEM
Tối đa 11.453 STEEM
Bình quân gia quyền 6.792889 STEEM

Chia sẻ một liên kết đến MTL/STEEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu