Tỷ giá hối đoái Metal chống lại SingularDTV
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SNGLS
Lịch sử thay đổi trong MTL/SNGLS tỷ giá
MTL/SNGLS tỷ giá
08 27, 2021
1 MTL = 765.56 SNGLS
▲ 73.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/SingularDTV, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong SingularDTV.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SNGLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SNGLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/SingularDTV, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 258.5% (213.55 SNGLS — 765.56 SNGLS)
Thay đổi trong MTL/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 30, 2021 — 08 27, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 257.16% (214.34 SNGLS — 765.56 SNGLS)
Thay đổi trong MTL/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 1923.34% (37.8362 SNGLS — 765.56 SNGLS)
Thay đổi trong MTL/SNGLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 1639.25% (44.0165 SNGLS — 765.56 SNGLS)
Metal/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 736.28 SNGLS | ▼ -3.82 % |
24/05 | 753.43 SNGLS | ▲ 2.33 % |
25/05 | 812.21 SNGLS | ▲ 7.8 % |
26/05 | 835.47 SNGLS | ▲ 2.86 % |
27/05 | 904.76 SNGLS | ▲ 8.29 % |
28/05 | 875.82 SNGLS | ▼ -3.2 % |
29/05 | 825.13 SNGLS | ▼ -5.79 % |
30/05 | 820.33 SNGLS | ▼ -0.58 % |
31/05 | 809.39 SNGLS | ▼ -1.33 % |
01/06 | 799.13 SNGLS | ▼ -1.27 % |
02/06 | 732.65 SNGLS | ▼ -8.32 % |
03/06 | 714.33 SNGLS | ▼ -2.5 % |
04/06 | 721.55 SNGLS | ▲ 1.01 % |
05/06 | 760.32 SNGLS | ▲ 5.37 % |
06/06 | 786.94 SNGLS | ▲ 3.5 % |
07/06 | 838.37 SNGLS | ▲ 6.53 % |
08/06 | 814.67 SNGLS | ▼ -2.83 % |
09/06 | 716.47 SNGLS | ▼ -12.05 % |
10/06 | 777.24 SNGLS | ▲ 8.48 % |
11/06 | 771.54 SNGLS | ▼ -0.73 % |
12/06 | 761.3 SNGLS | ▼ -1.33 % |
13/06 | 1,157 SNGLS | ▲ 51.93 % |
14/06 | 1,621 SNGLS | ▲ 40.16 % |
15/06 | 1,793 SNGLS | ▲ 10.59 % |
16/06 | 1,723 SNGLS | ▼ -3.9 % |
17/06 | 1,643 SNGLS | ▼ -4.6 % |
18/06 | 1,705 SNGLS | ▲ 3.72 % |
19/06 | 1,835 SNGLS | ▲ 7.67 % |
20/06 | 1,880 SNGLS | ▲ 2.41 % |
21/06 | 1,850 SNGLS | ▼ -1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/SingularDTV cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 760 SNGLS | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 640.49 SNGLS | ▼ -15.72 % |
10/06 — 16/06 | 666.46 SNGLS | ▲ 4.06 % |
17/06 — 23/06 | 877.7 SNGLS | ▲ 31.69 % |
24/06 — 30/06 | 886.67 SNGLS | ▲ 1.02 % |
01/07 — 07/07 | 788.87 SNGLS | ▼ -11.03 % |
08/07 — 14/07 | 895.95 SNGLS | ▲ 13.57 % |
15/07 — 21/07 | 985.74 SNGLS | ▲ 10.02 % |
22/07 — 28/07 | 914.07 SNGLS | ▼ -7.27 % |
29/07 — 04/08 | 944.32 SNGLS | ▲ 3.31 % |
05/08 — 11/08 | 1,654 SNGLS | ▲ 75.13 % |
12/08 — 18/08 | 1,845 SNGLS | ▲ 11.54 % |
Metal/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 757.9 SNGLS | ▼ -1 % |
07/2024 | 1,058 SNGLS | ▲ 39.63 % |
08/2024 | 965.98 SNGLS | ▼ -8.72 % |
09/2024 | 1,754 SNGLS | ▲ 81.54 % |
10/2024 | 1,269 SNGLS | ▼ -27.65 % |
11/2024 | 3,308 SNGLS | ▲ 160.73 % |
12/2024 | 4,854 SNGLS | ▲ 46.75 % |
01/2025 | 3,575 SNGLS | ▼ -26.35 % |
02/2025 | 5,400 SNGLS | ▲ 51.04 % |
03/2025 | 5,186 SNGLS | ▼ -3.96 % |
04/2025 | 6,368 SNGLS | ▲ 22.79 % |
05/2025 | 12,723 SNGLS | ▲ 99.79 % |
Metal/SingularDTV thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 197.41 SNGLS |
Tối đa | 457.22 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 282.7 SNGLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 150.69 SNGLS |
Tối đa | 457.22 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 229.77 SNGLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.9702 SNGLS |
Tối đa | 457.22 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 124.15 SNGLS |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/SNGLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: