Tỷ giá hối đoái Metal chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SAFE
Lịch sử thay đổi trong MTL/SAFE tỷ giá
MTL/SAFE tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 16.1986 SAFE
▼ -31.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -5.75% (17.1861 SAFE — 16.1986 SAFE)
Thay đổi trong MTL/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -15.51% (19.171 SAFE — 16.1986 SAFE)
Thay đổi trong MTL/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 18.22% (13.7018 SAFE — 16.1986 SAFE)
Thay đổi trong MTL/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 2347.84% (0.66174816 SAFE — 16.1986 SAFE)
Metal/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.8755 SAFE | ▲ 10.35 % |
23/05 | 20.0921 SAFE | ▲ 12.4 % |
24/05 | 20.5471 SAFE | ▲ 2.26 % |
25/05 | 18.6551 SAFE | ▼ -9.21 % |
26/05 | 19.4182 SAFE | ▲ 4.09 % |
27/05 | 18.0825 SAFE | ▼ -6.88 % |
28/05 | 19.8462 SAFE | ▲ 9.75 % |
29/05 | 43.3229 SAFE | ▲ 118.29 % |
30/05 | 44.9597 SAFE | ▲ 3.78 % |
31/05 | 19.9288 SAFE | ▼ -55.67 % |
01/06 | 19.4157 SAFE | ▼ -2.57 % |
02/06 | 20.1708 SAFE | ▲ 3.89 % |
03/06 | 35.4258 SAFE | ▲ 75.63 % |
04/06 | 35.2608 SAFE | ▼ -0.47 % |
05/06 | 12.7182 SAFE | ▼ -63.93 % |
06/06 | 14.1506 SAFE | ▲ 11.26 % |
07/06 | 12.6017 SAFE | ▼ -10.95 % |
08/06 | 12.0796 SAFE | ▼ -4.14 % |
09/06 | 11.318 SAFE | ▼ -6.31 % |
10/06 | 12.2461 SAFE | ▲ 8.2 % |
11/06 | 12.494 SAFE | ▲ 2.02 % |
12/06 | 13.5761 SAFE | ▲ 8.66 % |
13/06 | 14.9773 SAFE | ▲ 10.32 % |
14/06 | 15.643 SAFE | ▲ 4.44 % |
15/06 | 17.6178 SAFE | ▲ 12.62 % |
16/06 | 17.3541 SAFE | ▼ -1.5 % |
17/06 | 10.0405 SAFE | ▼ -42.14 % |
18/06 | 9.498888 SAFE | ▼ -5.39 % |
19/06 | 10.913 SAFE | ▲ 14.89 % |
20/06 | 12.4146 SAFE | ▲ 13.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.6958 SAFE | ▲ 3.07 % |
03/06 — 09/06 | 15.362 SAFE | ▼ -7.99 % |
10/06 — 16/06 | 16.4464 SAFE | ▲ 7.06 % |
17/06 — 23/06 | 16.0528 SAFE | ▼ -2.39 % |
24/06 — 30/06 | 13.1052 SAFE | ▼ -18.36 % |
01/07 — 07/07 | 11.2267 SAFE | ▼ -14.33 % |
08/07 — 14/07 | 12.5276 SAFE | ▲ 11.59 % |
15/07 — 21/07 | 30.3171 SAFE | ▲ 142 % |
22/07 — 28/07 | 11.6173 SAFE | ▼ -61.68 % |
29/07 — 04/08 | 12.725 SAFE | ▲ 9.53 % |
05/08 — 11/08 | 13.5187 SAFE | ▲ 6.24 % |
12/08 — 18/08 | 15.1445 SAFE | ▲ 12.03 % |
Metal/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.7681 SAFE | ▼ -2.66 % |
07/2024 | 20.0295 SAFE | ▲ 27.03 % |
08/2024 | 14.4425 SAFE | ▼ -27.89 % |
09/2024 | 16.3346 SAFE | ▲ 13.1 % |
10/2024 | 13.1926 SAFE | ▼ -19.24 % |
11/2024 | 9.455547 SAFE | ▼ -28.33 % |
12/2024 | 8.086128 SAFE | ▼ -14.48 % |
01/2025 | 6.476621 SAFE | ▼ -19.9 % |
02/2025 | 11.5527 SAFE | ▲ 78.38 % |
03/2025 | 14.1567 SAFE | ▲ 22.54 % |
04/2025 | 12.0128 SAFE | ▼ -15.14 % |
05/2025 | 13.8693 SAFE | ▲ 15.45 % |
Metal/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.6694 SAFE |
Tối đa | 21.8015 SAFE |
Bình quân gia quyền | 20.9312 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.0107 SAFE |
Tối đa | 35.7878 SAFE |
Bình quân gia quyền | 20.3001 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.261599 SAFE |
Tối đa | 39.7912 SAFE |
Bình quân gia quyền | 21.6697 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: