Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/REN
Lịch sử thay đổi trong MTL/REN tỷ giá
MTL/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 29.1799 REN
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 8.26% (26.9543 REN — 29.1799 REN)
Thay đổi trong MTL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 19.87% (24.3422 REN — 29.1799 REN)
Thay đổi trong MTL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 118.54% (13.3523 REN — 29.1799 REN)
Thay đổi trong MTL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 529.24% (4.637298 REN — 29.1799 REN)
Metal/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28.9774 REN | ▼ -0.69 % |
23/05 | 27.8326 REN | ▼ -3.95 % |
24/05 | 27.7505 REN | ▼ -0.29 % |
25/05 | 28.0122 REN | ▲ 0.94 % |
26/05 | 30.1084 REN | ▲ 7.48 % |
27/05 | 30.0053 REN | ▼ -0.34 % |
28/05 | 30.1759 REN | ▲ 0.57 % |
29/05 | 30.544 REN | ▲ 1.22 % |
30/05 | 30.851 REN | ▲ 1.01 % |
31/05 | 31.0201 REN | ▲ 0.55 % |
01/06 | 30.5 REN | ▼ -1.68 % |
02/06 | 30.4031 REN | ▼ -0.32 % |
03/06 | 30.6757 REN | ▲ 0.9 % |
04/06 | 30.7155 REN | ▲ 0.13 % |
05/06 | 30.2675 REN | ▼ -1.46 % |
06/06 | 31.1332 REN | ▲ 2.86 % |
07/06 | 32.8911 REN | ▲ 5.65 % |
08/06 | 33.527 REN | ▲ 1.93 % |
09/06 | 34.8328 REN | ▲ 3.89 % |
10/06 | 35.5388 REN | ▲ 2.03 % |
11/06 | 35.9458 REN | ▲ 1.15 % |
12/06 | 35.6798 REN | ▼ -0.74 % |
13/06 | 35.59 REN | ▼ -0.25 % |
14/06 | 36.1276 REN | ▲ 1.51 % |
15/06 | 35.9125 REN | ▼ -0.6 % |
16/06 | 36.4105 REN | ▲ 1.39 % |
17/06 | 36.2777 REN | ▼ -0.36 % |
18/06 | 34.7448 REN | ▼ -4.23 % |
19/06 | 33.7445 REN | ▼ -2.88 % |
20/06 | 32.0718 REN | ▼ -4.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.817 REN | ▼ -4.67 % |
03/06 — 09/06 | 25.5589 REN | ▼ -8.12 % |
10/06 — 16/06 | 25.5081 REN | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 24.4986 REN | ▼ -3.96 % |
24/06 — 30/06 | 24.4554 REN | ▼ -0.18 % |
01/07 — 07/07 | 30.1008 REN | ▲ 23.08 % |
08/07 — 14/07 | 30.6247 REN | ▲ 1.74 % |
15/07 — 21/07 | 32.0293 REN | ▲ 4.59 % |
22/07 — 28/07 | 31.775 REN | ▼ -0.79 % |
29/07 — 04/08 | 38.9021 REN | ▲ 22.43 % |
05/08 — 11/08 | 37.0122 REN | ▼ -4.86 % |
12/08 — 18/08 | 35.4087 REN | ▼ -4.33 % |
Metal/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.3455 REN | ▼ -2.86 % |
07/2024 | 32.173 REN | ▲ 13.5 % |
08/2024 | 34.0558 REN | ▲ 5.85 % |
09/2024 | 37.3119 REN | ▲ 9.56 % |
10/2024 | 44.0753 REN | ▲ 18.13 % |
11/2024 | 35.6943 REN | ▼ -19.02 % |
12/2024 | 29.4383 REN | ▼ -17.53 % |
01/2025 | 34.0378 REN | ▲ 15.62 % |
02/2025 | 26.6249 REN | ▼ -21.78 % |
03/2025 | 25.6833 REN | ▼ -3.54 % |
04/2025 | 33.688 REN | ▲ 31.17 % |
05/2025 | 34.6139 REN | ▲ 2.75 % |
Metal/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.9893 REN |
Tối đa | 32.7826 REN |
Bình quân gia quyền | 28.9605 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.5968 REN |
Tối đa | 41.6813 REN |
Bình quân gia quyền | 25.2876 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.3523 REN |
Tối đa | 41.6813 REN |
Bình quân gia quyền | 24.869 REN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: