Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PRE
Lịch sử thay đổi trong MTL/PRE tỷ giá
MTL/PRE tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 90.697 PRE
▲ 2.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 6.72% (84.9847 PRE — 90.697 PRE)
Thay đổi trong MTL/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 43.33% (63.2795 PRE — 90.697 PRE)
Thay đổi trong MTL/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 315.13% (21.8476 PRE — 90.697 PRE)
Thay đổi trong MTL/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 460.02% (16.1954 PRE — 90.697 PRE)
Metal/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 88.8418 PRE | ▼ -2.05 % |
23/05 | 88.1388 PRE | ▼ -0.79 % |
24/05 | 88.6405 PRE | ▲ 0.57 % |
25/05 | 85.0379 PRE | ▼ -4.06 % |
26/05 | 94.3842 PRE | ▲ 10.99 % |
27/05 | 97.0511 PRE | ▲ 2.83 % |
28/05 | 102.6 PRE | ▲ 5.72 % |
29/05 | 100.31 PRE | ▼ -2.23 % |
30/05 | 103.64 PRE | ▲ 3.32 % |
31/05 | 112.38 PRE | ▲ 8.43 % |
01/06 | 117.82 PRE | ▲ 4.84 % |
02/06 | 114.99 PRE | ▼ -2.4 % |
03/06 | 108.58 PRE | ▼ -5.57 % |
04/06 | 101.76 PRE | ▼ -6.28 % |
05/06 | 93.2474 PRE | ▼ -8.36 % |
06/06 | 85.6589 PRE | ▼ -8.14 % |
07/06 | 81.8043 PRE | ▼ -4.5 % |
08/06 | 84.4348 PRE | ▲ 3.22 % |
09/06 | 87.7991 PRE | ▲ 3.98 % |
10/06 | 87.7187 PRE | ▼ -0.09 % |
11/06 | 80.6843 PRE | ▼ -8.02 % |
12/06 | 71.6994 PRE | ▼ -11.14 % |
13/06 | 70.733 PRE | ▼ -1.35 % |
14/06 | 75.2179 PRE | ▲ 6.34 % |
15/06 | 80.9293 PRE | ▲ 7.59 % |
16/06 | 84.6893 PRE | ▲ 4.65 % |
17/06 | 85.9825 PRE | ▲ 1.53 % |
18/06 | 83.9933 PRE | ▼ -2.31 % |
19/06 | 83.852 PRE | ▼ -0.17 % |
20/06 | 83.7164 PRE | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 90.6619 PRE | ▼ -0.04 % |
03/06 — 09/06 | 92.5452 PRE | ▲ 2.08 % |
10/06 — 16/06 | 115.37 PRE | ▲ 24.67 % |
17/06 — 23/06 | 127.8 PRE | ▲ 10.77 % |
24/06 — 30/06 | 128.09 PRE | ▲ 0.23 % |
01/07 — 07/07 | 109.6 PRE | ▼ -14.44 % |
08/07 — 14/07 | 110.42 PRE | ▲ 0.75 % |
15/07 — 21/07 | 123.42 PRE | ▲ 11.77 % |
22/07 — 28/07 | 112.85 PRE | ▼ -8.57 % |
29/07 — 04/08 | 84.9141 PRE | ▼ -24.75 % |
05/08 — 11/08 | 103.3 PRE | ▲ 21.65 % |
12/08 — 18/08 | 103.15 PRE | ▼ -0.14 % |
Metal/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 90.6972 PRE | ▲ 0 % |
07/2024 | 102.14 PRE | ▲ 12.62 % |
08/2024 | 97.1539 PRE | ▼ -4.88 % |
09/2024 | 136.85 PRE | ▲ 40.86 % |
10/2024 | 114.93 PRE | ▼ -16.02 % |
11/2024 | 156.74 PRE | ▲ 36.37 % |
12/2024 | 92.9746 PRE | ▼ -40.68 % |
01/2025 | 147.9 PRE | ▲ 59.08 % |
02/2025 | 178.68 PRE | ▲ 20.81 % |
03/2025 | 248.41 PRE | ▲ 39.03 % |
04/2025 | 267.8 PRE | ▲ 7.8 % |
05/2025 | 233.5 PRE | ▼ -12.81 % |
Metal/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.0917 PRE |
Tối đa | 115.85 PRE |
Bình quân gia quyền | 89.4976 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.8864 PRE |
Tối đa | 121.2 PRE |
Bình quân gia quyền | 86.1944 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.6334 PRE |
Tối đa | 121.2 PRE |
Bình quân gia quyền | 57.3558 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: