Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Pirl
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PIRL
Lịch sử thay đổi trong MTL/PIRL tỷ giá
MTL/PIRL tỷ giá
01 02, 2021
1 MTL = 19.6245 PIRL
▼ -15.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Pirl, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Pirl.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PIRL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PIRL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Pirl, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/PIRL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2020 — 01 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi 0.5% (19.5259 PIRL — 19.6245 PIRL)
Thay đổi trong MTL/PIRL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 05, 2020 — 01 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -27.79% (27.1757 PIRL — 19.6245 PIRL)
Thay đổi trong MTL/PIRL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 02, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -69.64% (64.6407 PIRL — 19.6245 PIRL)
Thay đổi trong MTL/PIRL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 02, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -69.64% (64.6407 PIRL — 19.6245 PIRL)
Metal/Pirl dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Pirl dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19.9158 PIRL | ▲ 1.48 % |
23/05 | 24.7554 PIRL | ▲ 24.3 % |
24/05 | 23.5655 PIRL | ▼ -4.81 % |
25/05 | 22.4358 PIRL | ▼ -4.79 % |
26/05 | 21.9829 PIRL | ▼ -2.02 % |
27/05 | 22.0902 PIRL | ▲ 0.49 % |
28/05 | 22.6788 PIRL | ▲ 2.66 % |
29/05 | 23.408 PIRL | ▲ 3.22 % |
30/05 | 23.9641 PIRL | ▲ 2.38 % |
31/05 | 26.2033 PIRL | ▲ 9.34 % |
01/06 | 25.9988 PIRL | ▼ -0.78 % |
02/06 | 21.9813 PIRL | ▼ -15.45 % |
03/06 | 21.4812 PIRL | ▼ -2.28 % |
04/06 | 21.8981 PIRL | ▲ 1.94 % |
05/06 | 18.4826 PIRL | ▼ -15.6 % |
06/06 | 15.3576 PIRL | ▼ -16.91 % |
07/06 | 15.2946 PIRL | ▼ -0.41 % |
08/06 | 15.6656 PIRL | ▲ 2.43 % |
09/06 | 16.9621 PIRL | ▲ 8.28 % |
10/06 | 16.8495 PIRL | ▼ -0.66 % |
11/06 | 18.3225 PIRL | ▲ 8.74 % |
12/06 | 20.3803 PIRL | ▲ 11.23 % |
13/06 | 21.1364 PIRL | ▲ 3.71 % |
14/06 | 19.1612 PIRL | ▼ -9.34 % |
15/06 | 20.7691 PIRL | ▲ 8.39 % |
16/06 | 20.4052 PIRL | ▼ -1.75 % |
17/06 | 19.5073 PIRL | ▼ -4.4 % |
18/06 | 19.6331 PIRL | ▲ 0.65 % |
19/06 | 21.1055 PIRL | ▲ 7.5 % |
20/06 | 20.456 PIRL | ▼ -3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Pirl cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Pirl dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.5939 PIRL | ▲ 10.04 % |
03/06 — 09/06 | 16.6818 PIRL | ▼ -22.75 % |
10/06 — 16/06 | 15.2871 PIRL | ▼ -8.36 % |
17/06 — 23/06 | 12.7874 PIRL | ▼ -16.35 % |
24/06 — 30/06 | 13.0223 PIRL | ▲ 1.84 % |
01/07 — 07/07 | 16.0503 PIRL | ▲ 23.25 % |
08/07 — 14/07 | 15.7937 PIRL | ▼ -1.6 % |
15/07 — 21/07 | 10.1584 PIRL | ▼ -35.68 % |
22/07 — 28/07 | 14.1767 PIRL | ▲ 39.56 % |
29/07 — 04/08 | 11.827 PIRL | ▼ -16.57 % |
05/08 — 11/08 | 12.3705 PIRL | ▲ 4.6 % |
12/08 — 18/08 | 13.356 PIRL | ▲ 7.97 % |
Metal/Pirl dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.5807 PIRL | ▲ 25.26 % |
07/2024 | 20.9464 PIRL | ▼ -14.79 % |
08/2024 | 10.7617 PIRL | ▼ -48.62 % |
09/2024 | 7.383324 PIRL | ▼ -31.39 % |
10/2024 | 6.55725 PIRL | ▼ -11.19 % |
11/2024 | 9.349608 PIRL | ▲ 42.58 % |
12/2024 | 5.600131 PIRL | ▼ -40.1 % |
01/2025 | 5.412369 PIRL | ▼ -3.35 % |
02/2025 | 6.544798 PIRL | ▲ 20.92 % |
03/2025 | 6.367366 PIRL | ▼ -2.71 % |
Metal/Pirl thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.3119 PIRL |
Tối đa | 22.4676 PIRL |
Bình quân gia quyền | 21.1311 PIRL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.1272 PIRL |
Tối đa | 26.7642 PIRL |
Bình quân gia quyền | 21.4198 PIRL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.1272 PIRL |
Tối đa | 114.79 PIRL |
Bình quân gia quyền | 44.726 PIRL |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/PIRL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Pirl (PIRL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Pirl (PIRL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: