Tỷ giá hối đoái Metal chống lại kina Papua New Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PGK
Lịch sử thay đổi trong MTL/PGK tỷ giá
MTL/PGK tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 7.57 PGK
▲ 2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/kina Papua New Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong kina Papua New Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PGK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PGK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/kina Papua New Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/PGK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 14.54% (6.61 PGK — 7.57 PGK)
Thay đổi trong MTL/PGK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 22.48% (6.18 PGK — 7.57 PGK)
Thay đổi trong MTL/PGK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 110.37% (3.6 PGK — 7.57 PGK)
Thay đổi trong MTL/PGK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 772.01% (0.87 PGK — 7.57 PGK)
Metal/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.59 PGK | ▲ 0.3 % |
23/05 | 7.48 PGK | ▼ -1.48 % |
24/05 | 7.63 PGK | ▲ 2.08 % |
25/05 | 7.45 PGK | ▼ -2.36 % |
26/05 | 7.92 PGK | ▲ 6.34 % |
27/05 | 7.79 PGK | ▼ -1.75 % |
28/05 | 7.84 PGK | ▲ 0.68 % |
29/05 | 7.48 PGK | ▼ -4.59 % |
30/05 | 7.29 PGK | ▼ -2.48 % |
31/05 | 7.26 PGK | ▼ -0.45 % |
01/06 | 7.34 PGK | ▲ 1.15 % |
02/06 | 7.52 PGK | ▲ 2.4 % |
03/06 | 7.68 PGK | ▲ 2.15 % |
04/06 | 7.7 PGK | ▲ 0.21 % |
05/06 | 7.66 PGK | ▼ -0.49 % |
06/06 | 7.72 PGK | ▲ 0.73 % |
07/06 | 7.94 PGK | ▲ 2.9 % |
08/06 | 8.17 PGK | ▲ 2.85 % |
09/06 | 8.49 PGK | ▲ 4 % |
10/06 | 8.35 PGK | ▼ -1.64 % |
11/06 | 8.15 PGK | ▼ -2.37 % |
12/06 | 7.88 PGK | ▼ -3.39 % |
13/06 | 7.86 PGK | ▼ -0.23 % |
14/06 | 8.15 PGK | ▲ 3.67 % |
15/06 | 8.34 PGK | ▲ 2.29 % |
16/06 | 8.6 PGK | ▲ 3.18 % |
17/06 | 8.71 PGK | ▲ 1.24 % |
18/06 | 8.23 PGK | ▼ -5.51 % |
19/06 | 8.22 PGK | ▼ -0.09 % |
20/06 | 8.65 PGK | ▲ 5.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/kina Papua New Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.42 PGK | ▼ -1.88 % |
03/06 — 09/06 | 6.43 PGK | ▼ -13.33 % |
10/06 — 16/06 | 6.96 PGK | ▲ 8.18 % |
17/06 — 23/06 | 6.98 PGK | ▲ 0.23 % |
24/06 — 30/06 | 6.75 PGK | ▼ -3.19 % |
01/07 — 07/07 | 5.05 PGK | ▼ -25.2 % |
08/07 — 14/07 | 5.35 PGK | ▲ 5.97 % |
15/07 — 21/07 | 5.15 PGK | ▼ -3.8 % |
22/07 — 28/07 | 5.31 PGK | ▲ 3.06 % |
29/07 — 04/08 | 5.53 PGK | ▲ 4.17 % |
05/08 — 11/08 | 5.95 PGK | ▲ 7.61 % |
12/08 — 18/08 | 6.22 PGK | ▲ 4.57 % |
Metal/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.44 PGK | ▼ -1.73 % |
07/2024 | 7.97 PGK | ▲ 7.2 % |
08/2024 | 6.35 PGK | ▼ -20.34 % |
09/2024 | 7.32 PGK | ▲ 15.34 % |
10/2024 | 8.78 PGK | ▲ 19.9 % |
11/2024 | 9.24 PGK | ▲ 5.25 % |
12/2024 | 9.4 PGK | ▲ 1.71 % |
01/2025 | 8.4 PGK | ▼ -10.62 % |
02/2025 | 11.9 PGK | ▲ 41.65 % |
03/2025 | 14.05 PGK | ▲ 18.02 % |
04/2025 | 10.36 PGK | ▼ -26.25 % |
05/2025 | 12.06 PGK | ▲ 16.44 % |
Metal/kina Papua New Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.88 PGK |
Tối đa | 7.75 PGK |
Bình quân gia quyền | 6.77 PGK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.45 PGK |
Tối đa | 13.42 PGK |
Bình quân gia quyền | 7.39 PGK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.45 PGK |
Tối đa | 13.42 PGK |
Bình quân gia quyền | 5.71 PGK |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/PGK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: