Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Particl
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PART
Lịch sử thay đổi trong MTL/PART tỷ giá
MTL/PART tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 8.667137 PART
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Particl, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Particl.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PART được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PART và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Particl, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/PART tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi 83.51% (4.722956 PART — 8.667137 PART)
Thay đổi trong MTL/PART tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi 144.88% (3.539392 PART — 8.667137 PART)
Thay đổi trong MTL/PART tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi 231.19% (2.617006 PART — 8.667137 PART)
Thay đổi trong MTL/PART tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi 1093.79% (0.72601775 PART — 8.667137 PART)
Metal/Particl dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Particl dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.676802 PART | ▲ 0.11 % |
23/05 | 8.556055 PART | ▼ -1.39 % |
24/05 | 8.740361 PART | ▲ 2.15 % |
25/05 | 8.560095 PART | ▼ -2.06 % |
26/05 | 9.203427 PART | ▲ 7.52 % |
27/05 | 9.10216 PART | ▼ -1.1 % |
28/05 | 9.217945 PART | ▲ 1.27 % |
29/05 | 8.892597 PART | ▼ -3.53 % |
30/05 | 8.966141 PART | ▲ 0.83 % |
31/05 | 9.387038 PART | ▲ 4.69 % |
01/06 | 9.807435 PART | ▲ 4.48 % |
02/06 | 10.2445 PART | ▲ 4.46 % |
03/06 | 10.587 PART | ▲ 3.34 % |
04/06 | 10.5289 PART | ▼ -0.55 % |
05/06 | 10.6476 PART | ▲ 1.13 % |
06/06 | 10.8057 PART | ▲ 1.48 % |
07/06 | 11.5557 PART | ▲ 6.94 % |
08/06 | 11.905 PART | ▲ 3.02 % |
09/06 | 12.3813 PART | ▲ 4 % |
10/06 | 11.9653 PART | ▼ -3.36 % |
11/06 | 11.675 PART | ▼ -2.43 % |
12/06 | 11.3735 PART | ▼ -2.58 % |
13/06 | 11.6586 PART | ▲ 2.51 % |
14/06 | 12.3918 PART | ▲ 6.29 % |
15/06 | 15.3407 PART | ▲ 23.8 % |
16/06 | 17.3831 PART | ▲ 13.31 % |
17/06 | 18.7447 PART | ▲ 7.83 % |
18/06 | 16.6732 PART | ▼ -11.05 % |
19/06 | 15.8123 PART | ▼ -5.16 % |
20/06 | 15.0301 PART | ▼ -4.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Particl cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Particl dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.352474 PART | ▼ -3.63 % |
03/06 — 09/06 | 7.051739 PART | ▼ -15.57 % |
10/06 — 16/06 | 7.528881 PART | ▲ 6.77 % |
17/06 — 23/06 | 7.21339 PART | ▼ -4.19 % |
24/06 — 30/06 | 7.362164 PART | ▲ 2.06 % |
01/07 — 07/07 | 5.813259 PART | ▼ -21.04 % |
08/07 — 14/07 | 6.170442 PART | ▲ 6.14 % |
15/07 — 21/07 | 6.194669 PART | ▲ 0.39 % |
22/07 — 28/07 | 7.715561 PART | ▲ 24.55 % |
29/07 — 04/08 | 8.303212 PART | ▲ 7.62 % |
05/08 — 11/08 | 12.4089 PART | ▲ 49.45 % |
12/08 — 18/08 | 11.8724 PART | ▼ -4.32 % |
Metal/Particl dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.606509 PART | ▼ -0.7 % |
07/2024 | 8.805239 PART | ▲ 2.31 % |
08/2024 | 7.710367 PART | ▼ -12.43 % |
09/2024 | 9.763439 PART | ▲ 26.63 % |
10/2024 | 12.2379 PART | ▲ 25.34 % |
11/2024 | 7.875562 PART | ▼ -35.65 % |
12/2024 | 7.00322 PART | ▼ -11.08 % |
01/2025 | 5.872786 PART | ▼ -16.14 % |
02/2025 | 11.4512 PART | ▲ 94.99 % |
03/2025 | 11.8482 PART | ▲ 3.47 % |
04/2025 | 11.0783 PART | ▼ -6.5 % |
05/2025 | 16.8758 PART | ▲ 52.33 % |
Metal/Particl thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.410193 PART |
Tối đa | 10.1617 PART |
Bình quân gia quyền | 6.255608 PART |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.455382 PART |
Tối đa | 10.1617 PART |
Bình quân gia quyền | 5.589985 PART |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.029799 PART |
Tối đa | 10.1617 PART |
Bình quân gia quyền | 4.406848 PART |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/PART tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Particl (PART) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Particl (PART) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: