Tỷ giá hối đoái Metal chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/NLC2
Lịch sử thay đổi trong MTL/NLC2 tỷ giá
MTL/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 MTL = 79.108 NLC2
▲ 1.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -39.06% (129.81 NLC2 — 79.108 NLC2)
Thay đổi trong MTL/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -23.43% (103.31 NLC2 — 79.108 NLC2)
Thay đổi trong MTL/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -84.62% (514.47 NLC2 — 79.108 NLC2)
Thay đổi trong MTL/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -84.62% (514.47 NLC2 — 79.108 NLC2)
Metal/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 78.0916 NLC2 | ▼ -1.28 % |
22/05 | 65.5881 NLC2 | ▼ -16.01 % |
23/05 | 64.9573 NLC2 | ▼ -0.96 % |
24/05 | 68.2514 NLC2 | ▲ 5.07 % |
25/05 | 68.88 NLC2 | ▲ 0.92 % |
26/05 | 65.9414 NLC2 | ▼ -4.27 % |
27/05 | 70.1265 NLC2 | ▲ 6.35 % |
28/05 | 66.2905 NLC2 | ▼ -5.47 % |
29/05 | 66.7452 NLC2 | ▲ 0.69 % |
30/05 | 73.8423 NLC2 | ▲ 10.63 % |
31/05 | 87.5522 NLC2 | ▲ 18.57 % |
01/06 | 86.306 NLC2 | ▼ -1.42 % |
02/06 | 76.7811 NLC2 | ▼ -11.04 % |
03/06 | 70.4509 NLC2 | ▼ -8.24 % |
04/06 | 65.6688 NLC2 | ▼ -6.79 % |
05/06 | 63.3347 NLC2 | ▼ -3.55 % |
06/06 | 65.6445 NLC2 | ▲ 3.65 % |
07/06 | 71.1966 NLC2 | ▲ 8.46 % |
08/06 | 63.9628 NLC2 | ▼ -10.16 % |
09/06 | 63.4534 NLC2 | ▼ -0.8 % |
10/06 | 61.0746 NLC2 | ▼ -3.75 % |
11/06 | 64.7026 NLC2 | ▲ 5.94 % |
12/06 | 68.4639 NLC2 | ▲ 5.81 % |
13/06 | 73.9255 NLC2 | ▲ 7.98 % |
14/06 | 75.2733 NLC2 | ▲ 1.82 % |
15/06 | 90.905 NLC2 | ▲ 20.77 % |
16/06 | 85.6244 NLC2 | ▼ -5.81 % |
17/06 | 85.5735 NLC2 | ▼ -0.06 % |
18/06 | 46.119 NLC2 | ▼ -46.11 % |
19/06 | 46.4058 NLC2 | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 73.5705 NLC2 | ▼ -7 % |
03/06 — 09/06 | 105.19 NLC2 | ▲ 42.98 % |
10/06 — 16/06 | 64.6873 NLC2 | ▼ -38.5 % |
17/06 — 23/06 | 65.0346 NLC2 | ▲ 0.54 % |
24/06 — 30/06 | 75.5822 NLC2 | ▲ 16.22 % |
01/07 — 07/07 | 70.9468 NLC2 | ▼ -6.13 % |
08/07 — 14/07 | 70.8566 NLC2 | ▼ -0.13 % |
15/07 — 21/07 | 76.9044 NLC2 | ▲ 8.54 % |
22/07 — 28/07 | 68.6554 NLC2 | ▼ -10.73 % |
29/07 — 04/08 | 73.172 NLC2 | ▲ 6.58 % |
05/08 — 11/08 | 65.3033 NLC2 | ▼ -10.75 % |
12/08 — 18/08 | 67.9088 NLC2 | ▲ 3.99 % |
Metal/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78.24 NLC2 | ▼ -1.1 % |
07/2024 | 63.0347 NLC2 | ▼ -19.43 % |
08/2024 | 23.2428 NLC2 | ▼ -63.13 % |
09/2024 | 20.3905 NLC2 | ▼ -12.27 % |
10/2024 | 5.55951 NLC2 | ▼ -72.73 % |
11/2024 | 5.651671 NLC2 | ▲ 1.66 % |
12/2024 | 6.876632 NLC2 | ▲ 21.67 % |
01/2025 | 6.790469 NLC2 | ▼ -1.25 % |
02/2025 | 8.766323 NLC2 | ▲ 29.1 % |
03/2025 | 4.861811 NLC2 | ▼ -44.54 % |
Metal/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75.8975 NLC2 |
Tối đa | 141.02 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 110.18 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75.8975 NLC2 |
Tối đa | 154.38 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 113.01 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 70.9158 NLC2 |
Tối đa | 669.36 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 221.86 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: