Tỷ giá hối đoái Metal chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MMK

Lịch sử thay đổi trong MTL/MMK tỷ giá

MTL/MMK tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 4,090 MMK
▲ 0.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 12.03% (3,650 MMK — 4,090 MMK)

Thay đổi trong MTL/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 20.09% (3,405 MMK — 4,090 MMK)

Thay đổi trong MTL/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 91.52% (2,135 MMK — 4,090 MMK)

Thay đổi trong MTL/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1037.03% (359.67 MMK — 4,090 MMK)

Metal/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4,102 MMK ▲ 0.3 %
23/05 4,037 MMK ▼ -1.57 %
24/05 4,124 MMK ▲ 2.14 %
25/05 3,997 MMK ▼ -3.08 %
26/05 4,205 MMK ▲ 5.22 %
27/05 4,128 MMK ▼ -1.83 %
28/05 4,157 MMK ▲ 0.68 %
29/05 4,002 MMK ▼ -3.71 %
30/05 3,909 MMK ▼ -2.32 %
31/05 3,855 MMK ▼ -1.38 %
01/06 3,894 MMK ▲ 1.01 %
02/06 3,994 MMK ▲ 2.55 %
03/06 4,072 MMK ▲ 1.97 %
04/06 4,081 MMK ▲ 0.21 %
05/06 4,090 MMK ▲ 0.24 %
06/06 4,092 MMK ▲ 0.03 %
07/06 4,204 MMK ▲ 2.75 %
08/06 4,322 MMK ▲ 2.8 %
09/06 4,488 MMK ▲ 3.85 %
10/06 4,413 MMK ▼ -1.67 %
11/06 4,308 MMK ▼ -2.37 %
12/06 4,163 MMK ▼ -3.38 %
13/06 4,153 MMK ▼ -0.23 %
14/06 4,306 MMK ▲ 3.67 %
15/06 4,403 MMK ▲ 2.27 %
16/06 4,545 MMK ▲ 3.22 %
17/06 4,599 MMK ▲ 1.17 %
18/06 4,343 MMK ▼ -5.55 %
19/06 4,364 MMK ▲ 0.47 %
20/06 4,550 MMK ▲ 4.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4,022 MMK ▼ -1.65 %
03/06 — 09/06 3,506 MMK ▼ -12.83 %
10/06 — 16/06 3,808 MMK ▲ 8.63 %
17/06 — 23/06 3,777 MMK ▼ -0.84 %
24/06 — 30/06 3,669 MMK ▼ -2.84 %
01/07 — 07/07 2,725 MMK ▼ -25.73 %
08/07 — 14/07 2,911 MMK ▲ 6.81 %
15/07 — 21/07 2,776 MMK ▼ -4.64 %
22/07 — 28/07 2,847 MMK ▲ 2.56 %
29/07 — 04/08 2,928 MMK ▲ 2.83 %
05/08 — 11/08 3,172 MMK ▲ 8.35 %
12/08 — 18/08 3,290 MMK ▲ 3.72 %

Metal/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,057 MMK ▼ -0.8 %
07/2024 4,304 MMK ▲ 6.09 %
08/2024 3,302 MMK ▼ -23.28 %
09/2024 3,816 MMK ▲ 15.55 %
10/2024 4,507 MMK ▲ 18.13 %
11/2024 4,723 MMK ▲ 4.78 %
12/2024 4,734 MMK ▲ 0.24 %
01/2025 4,252 MMK ▼ -10.19 %
02/2025 6,005 MMK ▲ 41.23 %
03/2025 6,977 MMK ▲ 16.2 %
04/2025 5,112 MMK ▼ -26.74 %
05/2025 5,916 MMK ▲ 15.73 %

Metal/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,201 MMK
Tối đa 4,189 MMK
Bình quân gia quyền 3,683 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,013 MMK
Tối đa 7,574 MMK
Bình quân gia quyền 4,062 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,042 MMK
Tối đa 7,574 MMK
Bình quân gia quyền 3,222 MMK

Chia sẻ một liên kết đến MTL/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu