Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MLN

Lịch sử thay đổi trong MTL/MLN tỷ giá

MTL/MLN tỷ giá

05 22, 2024
1 MTL = 0.09141829 MLN
▼ -1.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 25.78% (0.07268338 MLN — 0.09141829 MLN)

Thay đổi trong MTL/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -0.77% (0.09213122 MLN — 0.09141829 MLN)

Thay đổi trong MTL/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 64.56% (0.05555169 MLN — 0.09141829 MLN)

Thay đổi trong MTL/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 2.14% (0.08950066 MLN — 0.09141829 MLN)

Metal/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.09259816 MLN ▲ 1.29 %
24/05 0.09769485 MLN ▲ 5.5 %
25/05 0.0965226 MLN ▼ -1.2 %
26/05 0.10232454 MLN ▲ 6.01 %
27/05 0.10234503 MLN ▲ 0.02 %
28/05 0.10203766 MLN ▼ -0.3 %
29/05 0.09968244 MLN ▼ -2.31 %
30/05 0.10017211 MLN ▲ 0.49 %
31/05 0.10034453 MLN ▲ 0.17 %
01/06 0.09956423 MLN ▼ -0.78 %
02/06 0.09706655 MLN ▼ -2.51 %
03/06 0.09694171 MLN ▼ -0.13 %
04/06 0.09638812 MLN ▼ -0.57 %
05/06 0.09421342 MLN ▼ -2.26 %
06/06 0.0944241 MLN ▲ 0.22 %
07/06 0.10268337 MLN ▲ 8.75 %
08/06 0.10881232 MLN ▲ 5.97 %
09/06 0.11245612 MLN ▲ 3.35 %
10/06 0.11181663 MLN ▼ -0.57 %
11/06 0.11280689 MLN ▲ 0.89 %
12/06 0.11241942 MLN ▼ -0.34 %
13/06 0.11425382 MLN ▲ 1.63 %
14/06 0.1205115 MLN ▲ 5.48 %
15/06 0.11875133 MLN ▼ -1.46 %
16/06 0.11869476 MLN ▼ -0.05 %
17/06 0.12239275 MLN ▲ 3.12 %
18/06 0.12457299 MLN ▲ 1.78 %
19/06 0.12310327 MLN ▼ -1.18 %
20/06 0.12639887 MLN ▲ 2.68 %
21/06 0.12508867 MLN ▼ -1.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.09033456 MLN ▼ -1.19 %
03/06 — 09/06 0.08614389 MLN ▼ -4.64 %
10/06 — 16/06 0.08020453 MLN ▼ -6.89 %
17/06 — 23/06 0.07720423 MLN ▼ -3.74 %
24/06 — 30/06 0.07657356 MLN ▼ -0.82 %
01/07 — 07/07 0.071071 MLN ▼ -7.19 %
08/07 — 14/07 0.06913432 MLN ▼ -2.72 %
15/07 — 21/07 0.07675479 MLN ▲ 11.02 %
22/07 — 28/07 0.07236314 MLN ▼ -5.72 %
29/07 — 04/08 0.08054943 MLN ▲ 11.31 %
05/08 — 11/08 0.08614461 MLN ▲ 6.95 %
12/08 — 18/08 0.08691148 MLN ▲ 0.89 %

Metal/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08989377 MLN ▼ -1.67 %
07/2024 0.08272932 MLN ▼ -7.97 %
08/2024 0.08815924 MLN ▲ 6.56 %
09/2024 0.10186046 MLN ▲ 15.54 %
10/2024 0.11480804 MLN ▲ 12.71 %
11/2024 0.12996002 MLN ▲ 13.2 %
12/2024 0.086926 MLN ▼ -33.11 %
01/2025 0.10012628 MLN ▲ 15.19 %
02/2025 0.10643714 MLN ▲ 6.3 %
03/2025 0.09384119 MLN ▼ -11.83 %
04/2025 0.09097636 MLN ▼ -3.05 %
05/2025 0.10888244 MLN ▲ 19.68 %

Metal/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07279507 MLN
Tối đa 0.09257925 MLN
Bình quân gia quyền 0.08212609 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06856001 MLN
Tối đa 0.15617723 MLN
Bình quân gia quyền 0.08507607 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05381932 MLN
Tối đa 0.15617723 MLN
Bình quân gia quyền 0.08431016 MLN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu