Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MITH
Lịch sử thay đổi trong MTL/MITH tỷ giá
MTL/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 2,713 MITH
▲ 5.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.41% (2,291 MITH — 2,713 MITH)
Thay đổi trong MTL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 44.38% (1,879 MITH — 2,713 MITH)
Thay đổi trong MTL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 449.8% (493.39 MITH — 2,713 MITH)
Thay đổi trong MTL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3637.25% (72.5837 MITH — 2,713 MITH)
Metal/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,742 MITH | ▲ 1.09 % |
23/05 | 2,712 MITH | ▼ -1.12 % |
24/05 | 2,798 MITH | ▲ 3.2 % |
25/05 | 2,876 MITH | ▲ 2.77 % |
26/05 | 3,235 MITH | ▲ 12.51 % |
27/05 | 3,210 MITH | ▼ -0.77 % |
28/05 | 2,698 MITH | ▼ -15.96 % |
29/05 | 2,635 MITH | ▼ -2.33 % |
30/05 | 2,564 MITH | ▼ -2.73 % |
31/05 | 2,645 MITH | ▲ 3.19 % |
01/06 | 2,661 MITH | ▲ 0.59 % |
02/06 | 2,529 MITH | ▼ -4.97 % |
03/06 | 2,589 MITH | ▲ 2.38 % |
04/06 | 2,494 MITH | ▼ -3.66 % |
05/06 | 2,447 MITH | ▼ -1.89 % |
06/06 | 2,506 MITH | ▲ 2.41 % |
07/06 | 2,601 MITH | ▲ 3.77 % |
08/06 | 2,665 MITH | ▲ 2.47 % |
09/06 | 2,760 MITH | ▲ 3.56 % |
10/06 | 2,727 MITH | ▼ -1.2 % |
11/06 | 2,696 MITH | ▼ -1.13 % |
12/06 | 2,633 MITH | ▼ -2.34 % |
13/06 | 2,632 MITH | ▼ -0.04 % |
14/06 | 2,737 MITH | ▲ 4 % |
15/06 | 2,834 MITH | ▲ 3.54 % |
16/06 | 2,947 MITH | ▲ 4 % |
17/06 | 2,901 MITH | ▼ -1.57 % |
18/06 | 2,764 MITH | ▼ -4.72 % |
19/06 | 2,827 MITH | ▲ 2.26 % |
20/06 | 3,110 MITH | ▲ 10.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,646 MITH | ▼ -2.45 % |
03/06 — 09/06 | 2,610 MITH | ▼ -1.36 % |
10/06 — 16/06 | 2,684 MITH | ▲ 2.84 % |
17/06 — 23/06 | 2,690 MITH | ▲ 0.22 % |
24/06 — 30/06 | 2,738 MITH | ▲ 1.76 % |
01/07 — 07/07 | 3,460 MITH | ▲ 26.38 % |
08/07 — 14/07 | 3,259 MITH | ▼ -5.81 % |
15/07 — 21/07 | 3,166 MITH | ▼ -2.85 % |
22/07 — 28/07 | 2,922 MITH | ▼ -7.72 % |
29/07 — 04/08 | 3,203 MITH | ▲ 9.62 % |
05/08 — 11/08 | 3,609 MITH | ▲ 12.7 % |
12/08 — 18/08 | 3,925 MITH | ▲ 8.75 % |
Metal/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,703 MITH | ▼ -0.35 % |
07/2024 | 3,103 MITH | ▲ 14.81 % |
08/2024 | 2,346 MITH | ▼ -24.4 % |
09/2024 | 2,914 MITH | ▲ 24.2 % |
10/2024 | 8,707 MITH | ▲ 198.81 % |
11/2024 | 9,394 MITH | ▲ 7.88 % |
12/2024 | 4,704 MITH | ▼ -49.93 % |
01/2025 | 5,508 MITH | ▲ 17.1 % |
02/2025 | 6,079 MITH | ▲ 10.36 % |
03/2025 | 6,622 MITH | ▲ 8.94 % |
04/2025 | 7,617 MITH | ▲ 15.01 % |
05/2025 | 8,873 MITH | ▲ 16.5 % |
Metal/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,104 MITH |
Tối đa | 2,705 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,333 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,524 MITH |
Tối đa | 2,766 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,079 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 465.39 MITH |
Tối đa | 3,107 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,578 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: