Tỷ giá hối đoái Metal chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MGA
Lịch sử thay đổi trong MTL/MGA tỷ giá
MTL/MGA tỷ giá
05 20, 2024
1 MTL = 8,609 MGA
▲ 6.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 14.36% (7,528 MGA — 8,609 MGA)
Thay đổi trong MTL/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 12.5% (7,653 MGA — 8,609 MGA)
Thay đổi trong MTL/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 94.42% (4,428 MGA — 8,609 MGA)
Thay đổi trong MTL/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 804.25% (952.1 MGA — 8,609 MGA)
Metal/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,676 MGA | ▲ 0.78 % |
23/05 | 8,730 MGA | ▲ 0.62 % |
24/05 | 8,627 MGA | ▼ -1.18 % |
25/05 | 8,826 MGA | ▲ 2.3 % |
26/05 | 8,518 MGA | ▼ -3.49 % |
27/05 | 8,767 MGA | ▲ 2.92 % |
28/05 | 8,487 MGA | ▼ -3.19 % |
29/05 | 8,532 MGA | ▲ 0.52 % |
30/05 | 8,280 MGA | ▼ -2.95 % |
31/05 | 8,035 MGA | ▼ -2.96 % |
01/06 | 7,958 MGA | ▼ -0.96 % |
02/06 | 8,083 MGA | ▲ 1.57 % |
03/06 | 8,208 MGA | ▲ 1.54 % |
04/06 | 8,332 MGA | ▲ 1.51 % |
05/06 | 8,361 MGA | ▲ 0.35 % |
06/06 | 8,405 MGA | ▲ 0.52 % |
07/06 | 8,426 MGA | ▲ 0.26 % |
08/06 | 8,595 MGA | ▲ 2.01 % |
09/06 | 8,911 MGA | ▲ 3.68 % |
10/06 | 9,152 MGA | ▲ 2.7 % |
11/06 | 8,950 MGA | ▼ -2.2 % |
12/06 | 8,674 MGA | ▼ -3.09 % |
13/06 | 8,491 MGA | ▼ -2.1 % |
14/06 | 8,486 MGA | ▼ -0.07 % |
15/06 | 8,828 MGA | ▲ 4.04 % |
16/06 | 9,044 MGA | ▲ 2.44 % |
17/06 | 9,492 MGA | ▲ 4.96 % |
18/06 | 9,600 MGA | ▲ 1.14 % |
19/06 | 9,298 MGA | ▼ -3.15 % |
20/06 | 9,057 MGA | ▼ -2.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,315 MGA | ▲ 8.2 % |
03/06 — 09/06 | 10,940 MGA | ▲ 17.44 % |
10/06 — 16/06 | 9,137 MGA | ▼ -16.48 % |
17/06 — 23/06 | 9,502 MGA | ▲ 4 % |
24/06 — 30/06 | 9,345 MGA | ▼ -1.65 % |
01/07 — 07/07 | 9,025 MGA | ▼ -3.42 % |
08/07 — 14/07 | 7,277 MGA | ▼ -19.37 % |
15/07 — 21/07 | 8,069 MGA | ▲ 10.89 % |
22/07 — 28/07 | 7,763 MGA | ▼ -3.79 % |
29/07 — 04/08 | 7,953 MGA | ▲ 2.45 % |
05/08 — 11/08 | 8,114 MGA | ▲ 2.02 % |
12/08 — 18/08 | 8,568 MGA | ▲ 5.6 % |
Metal/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,526 MGA | ▼ -0.97 % |
07/2024 | 8,969 MGA | ▲ 5.2 % |
08/2024 | 6,932 MGA | ▼ -22.71 % |
09/2024 | 8,071 MGA | ▲ 16.43 % |
10/2024 | 9,491 MGA | ▲ 17.59 % |
11/2024 | 9,903 MGA | ▲ 4.34 % |
12/2024 | 10,150 MGA | ▲ 2.49 % |
01/2025 | 8,970 MGA | ▼ -11.62 % |
02/2025 | 8,739 MGA | ▼ -2.58 % |
03/2025 | 13,228 MGA | ▲ 51.38 % |
04/2025 | 9,831 MGA | ▼ -25.68 % |
05/2025 | 10,826 MGA | ▲ 10.12 % |
Metal/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,772 MGA |
Tối đa | 8,767 MGA |
Bình quân gia quyền | 7,736 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,306 MGA |
Tối đa | 16,204 MGA |
Bình quân gia quyền | 8,557 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,288 MGA |
Tối đa | 16,204 MGA |
Bình quân gia quyền | 6,883 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: