Tỷ giá hối đoái Metal chống lại MCO

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MCO

Lịch sử thay đổi trong MTL/MCO tỷ giá

MTL/MCO tỷ giá

12 23, 2021
1 MTL = 0.14638481 MCO
▼ -19.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/MCO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong MCO.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MCO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MCO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/MCO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/MCO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2021 — 12 23, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -43.27% (0.25804512 MCO — 0.14638481 MCO)

Thay đổi trong MTL/MCO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -70.06% (0.48898056 MCO — 0.14638481 MCO)

Thay đổi trong MTL/MCO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi 3.46% (0.14148302 MCO — 0.14638481 MCO)

Thay đổi trong MTL/MCO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi 219.01% (0.04588687 MCO — 0.14638481 MCO)

Metal/MCO dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/MCO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.14256266 MCO ▼ -2.61 %
23/05 0.15161958 MCO ▲ 6.35 %
24/05 0.12952797 MCO ▼ -14.57 %
25/05 0.13396971 MCO ▲ 3.43 %
26/05 0.1217971 MCO ▼ -9.09 %
27/05 0.11865278 MCO ▼ -2.58 %
28/05 0.11785066 MCO ▼ -0.68 %
29/05 0.08565689 MCO ▼ -27.32 %
30/05 0.08505353 MCO ▼ -0.7 %
31/05 0.08832276 MCO ▲ 3.84 %
01/06 0.08416539 MCO ▼ -4.71 %
02/06 0.07708556 MCO ▼ -8.41 %
03/06 0.07195819 MCO ▼ -6.65 %
04/06 0.07547803 MCO ▲ 4.89 %
05/06 0.08165294 MCO ▲ 8.18 %
06/06 0.08702944 MCO ▲ 6.58 %
07/06 0.0827618 MCO ▼ -4.9 %
08/06 0.07851019 MCO ▼ -5.14 %
09/06 0.07348265 MCO ▼ -6.4 %
10/06 0.07405012 MCO ▲ 0.77 %
11/06 0.06702798 MCO ▼ -9.48 %
12/06 0.06998338 MCO ▲ 4.41 %
13/06 0.07016855 MCO ▲ 0.26 %
14/06 0.05995879 MCO ▼ -14.55 %
15/06 0.06244026 MCO ▲ 4.14 %
16/06 0.06736328 MCO ▲ 7.88 %
17/06 0.07477657 MCO ▲ 11 %
18/06 0.08168721 MCO ▲ 9.24 %
19/06 0.08876438 MCO ▲ 8.66 %
20/06 0.10896681 MCO ▲ 22.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/MCO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/MCO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.14633199 MCO ▼ -0.04 %
03/06 — 09/06 0.15953108 MCO ▲ 9.02 %
10/06 — 16/06 0.14175028 MCO ▼ -11.15 %
17/06 — 23/06 0.15191309 MCO ▲ 7.17 %
24/06 — 30/06 0.14060902 MCO ▼ -7.44 %
01/07 — 07/07 0.08073577 MCO ▼ -42.58 %
08/07 — 14/07 0.09608915 MCO ▲ 19.02 %
15/07 — 21/07 0.07277633 MCO ▼ -24.26 %
22/07 — 28/07 0.03917745 MCO ▼ -46.17 %
29/07 — 04/08 0.04103891 MCO ▲ 4.75 %
05/08 — 11/08 0.03867636 MCO ▼ -5.76 %
12/08 — 18/08 0.05559044 MCO ▲ 43.73 %

Metal/MCO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14353542 MCO ▼ -1.95 %
07/2024 0.41808488 MCO ▲ 191.28 %
08/2024 1.767125 MCO ▲ 322.67 %
09/2024 0.13782497 MCO ▼ -92.2 %
10/2024 0.19741128 MCO ▲ 43.23 %
11/2024 0.14049959 MCO ▼ -28.83 %
12/2024 0.21213096 MCO ▲ 50.98 %
01/2025 0.42914689 MCO ▲ 102.3 %
02/2025 0.42973789 MCO ▲ 0.14 %
03/2025 0.35864116 MCO ▼ -16.54 %
04/2025 0.14224375 MCO ▼ -60.34 %
05/2025 0.15733677 MCO ▲ 10.61 %

Metal/MCO thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1114697 MCO
Tối đa 0.27390994 MCO
Bình quân gia quyền 0.16508904 MCO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1114697 MCO
Tối đa 0.52705023 MCO
Bình quân gia quyền 0.3029685 MCO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08512898 MCO
Tối đa 2.084402 MCO
Bình quân gia quyền 0.29322177 MCO

Chia sẻ một liên kết đến MTL/MCO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu