Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Loom Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/LOOM
Lịch sử thay đổi trong MTL/LOOM tỷ giá
MTL/LOOM tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 22.2332 LOOM
▲ 4.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Loom Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Loom Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/LOOM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/LOOM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Loom Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/LOOM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 6.86% (20.8053 LOOM — 22.2332 LOOM)
Thay đổi trong MTL/LOOM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 51.27% (14.6974 LOOM — 22.2332 LOOM)
Thay đổi trong MTL/LOOM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 11.17% (19.9994 LOOM — 22.2332 LOOM)
Thay đổi trong MTL/LOOM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 27.01% (17.5046 LOOM — 22.2332 LOOM)
Metal/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Loom Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 22.1334 LOOM | ▼ -0.45 % |
23/05 | 21.4168 LOOM | ▼ -3.24 % |
24/05 | 21.9979 LOOM | ▲ 2.71 % |
25/05 | 21.4626 LOOM | ▼ -2.43 % |
26/05 | 22.0243 LOOM | ▲ 2.62 % |
27/05 | 20.7124 LOOM | ▼ -5.96 % |
28/05 | 20.8649 LOOM | ▲ 0.74 % |
29/05 | 20.5086 LOOM | ▼ -1.71 % |
30/05 | 21.4276 LOOM | ▲ 4.48 % |
31/05 | 22.5056 LOOM | ▲ 5.03 % |
01/06 | 22.6414 LOOM | ▲ 0.6 % |
02/06 | 22.2883 LOOM | ▼ -1.56 % |
03/06 | 22.4706 LOOM | ▲ 0.82 % |
04/06 | 22.5743 LOOM | ▲ 0.46 % |
05/06 | 22.3868 LOOM | ▼ -0.83 % |
06/06 | 22.6817 LOOM | ▲ 1.32 % |
07/06 | 23.7795 LOOM | ▲ 4.84 % |
08/06 | 24.313 LOOM | ▲ 2.24 % |
09/06 | 25.7341 LOOM | ▲ 5.85 % |
10/06 | 25.5294 LOOM | ▼ -0.8 % |
11/06 | 24.5209 LOOM | ▼ -3.95 % |
12/06 | 24.0922 LOOM | ▼ -1.75 % |
13/06 | 24.391 LOOM | ▲ 1.24 % |
14/06 | 25.1256 LOOM | ▲ 3.01 % |
15/06 | 24.4827 LOOM | ▼ -2.56 % |
16/06 | 23.3914 LOOM | ▼ -4.46 % |
17/06 | 23.1276 LOOM | ▼ -1.13 % |
18/06 | 23.5244 LOOM | ▲ 1.72 % |
19/06 | 23.3914 LOOM | ▼ -0.57 % |
20/06 | 23.46 LOOM | ▲ 0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Loom Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Loom Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.0575 LOOM | ▼ -5.29 % |
03/06 — 09/06 | 20.3289 LOOM | ▼ -3.46 % |
10/06 — 16/06 | 19.7219 LOOM | ▼ -2.99 % |
17/06 — 23/06 | 19.3092 LOOM | ▼ -2.09 % |
24/06 — 30/06 | 20.1224 LOOM | ▲ 4.21 % |
01/07 — 07/07 | 20.7084 LOOM | ▲ 2.91 % |
08/07 — 14/07 | 20.9552 LOOM | ▲ 1.19 % |
15/07 — 21/07 | 18.6281 LOOM | ▼ -11.1 % |
22/07 — 28/07 | 21.074 LOOM | ▲ 13.13 % |
29/07 — 04/08 | 23.0261 LOOM | ▲ 9.26 % |
05/08 — 11/08 | 22.279 LOOM | ▼ -3.24 % |
12/08 — 18/08 | 22.3362 LOOM | ▲ 0.26 % |
Metal/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.6911 LOOM | ▼ -2.44 % |
07/2024 | 21.4316 LOOM | ▼ -1.2 % |
08/2024 | 20.9382 LOOM | ▼ -2.3 % |
09/2024 | 7.01664 LOOM | ▼ -66.49 % |
10/2024 | 9.460574 LOOM | ▲ 34.83 % |
11/2024 | 9.787618 LOOM | ▲ 3.46 % |
12/2024 | 10.7729 LOOM | ▲ 10.07 % |
01/2025 | 12.0997 LOOM | ▲ 12.32 % |
02/2025 | 12.5524 LOOM | ▲ 3.74 % |
03/2025 | 13.3392 LOOM | ▲ 6.27 % |
04/2025 | 14.6083 LOOM | ▲ 9.51 % |
05/2025 | 15.0726 LOOM | ▲ 3.18 % |
Metal/Loom Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.858 LOOM |
Tối đa | 23.2987 LOOM |
Bình quân gia quyền | 21.0169 LOOM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.7516 LOOM |
Tối đa | 34.2157 LOOM |
Bình quân gia quyền | 19.9335 LOOM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.54324 LOOM |
Tối đa | 43.4344 LOOM |
Bình quân gia quyền | 20.2253 LOOM |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/LOOM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: