Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Chainlink

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Chainlink tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/LINK

Lịch sử thay đổi trong MTL/LINK tỷ giá

MTL/LINK tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 0.11634084 LINK
▲ 2.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Chainlink, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Chainlink.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/LINK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/LINK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Chainlink, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/LINK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Chainlink tiền tệ thay đổi bởi 1.14% (0.11503426 LINK — 0.11634084 LINK)

Thay đổi trong MTL/LINK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Chainlink tiền tệ thay đổi bởi 31.69% (0.08834694 LINK — 0.11634084 LINK)

Thay đổi trong MTL/LINK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Chainlink tiền tệ thay đổi bởi -25.17% (0.15546896 LINK — 0.11634084 LINK)

Thay đổi trong MTL/LINK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Chainlink tiền tệ thay đổi bởi 54.06% (0.07551816 LINK — 0.11634084 LINK)

Metal/Chainlink dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Chainlink dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.11357072 LINK ▼ -2.38 %
23/05 0.1121176 LINK ▼ -1.28 %
24/05 0.11748069 LINK ▲ 4.78 %
25/05 0.11716599 LINK ▼ -0.27 %
26/05 0.12290799 LINK ▲ 4.9 %
27/05 0.12294044 LINK ▲ 0.03 %
28/05 0.12564934 LINK ▲ 2.2 %
29/05 0.1233584 LINK ▼ -1.82 %
30/05 0.12325298 LINK ▼ -0.09 %
31/05 0.12569239 LINK ▲ 1.98 %
01/06 0.12494002 LINK ▼ -0.6 %
02/06 0.12300367 LINK ▼ -1.55 %
03/06 0.12300066 LINK ▼ -0 %
04/06 0.12226781 LINK ▼ -0.6 %
05/06 0.11949749 LINK ▼ -2.27 %
06/06 0.1216203 LINK ▲ 1.78 %
07/06 0.13006708 LINK ▲ 6.95 %
08/06 0.13251899 LINK ▲ 1.89 %
09/06 0.13957242 LINK ▲ 5.32 %
10/06 0.14069809 LINK ▲ 0.81 %
11/06 0.13822572 LINK ▼ -1.76 %
12/06 0.13313109 LINK ▼ -3.69 %
13/06 0.13476204 LINK ▲ 1.23 %
14/06 0.13837944 LINK ▲ 2.68 %
15/06 0.1315418 LINK ▼ -4.94 %
16/06 0.12594259 LINK ▼ -4.26 %
17/06 0.12473063 LINK ▼ -0.96 %
18/06 0.1152808 LINK ▼ -7.58 %
19/06 0.11432927 LINK ▼ -0.83 %
20/06 0.11594639 LINK ▲ 1.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Chainlink cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Chainlink dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.10784415 LINK ▼ -7.3 %
03/06 — 09/06 0.10836566 LINK ▲ 0.48 %
10/06 — 16/06 0.11477726 LINK ▲ 5.92 %
17/06 — 23/06 0.11516648 LINK ▲ 0.34 %
24/06 — 30/06 0.11500598 LINK ▼ -0.14 %
01/07 — 07/07 0.1132441 LINK ▼ -1.53 %
08/07 — 14/07 0.11128551 LINK ▼ -1.73 %
15/07 — 21/07 0.12001781 LINK ▲ 7.85 %
22/07 — 28/07 0.11599831 LINK ▼ -3.35 %
29/07 — 04/08 0.13304805 LINK ▲ 14.7 %
05/08 — 11/08 0.11580118 LINK ▼ -12.96 %
12/08 — 18/08 0.11723279 LINK ▲ 1.24 %

Metal/Chainlink dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11236815 LINK ▼ -3.41 %
07/2024 0.10186909 LINK ▼ -9.34 %
08/2024 0.10673552 LINK ▲ 4.78 %
09/2024 0.09086426 LINK ▼ -14.87 %
10/2024 0.07954168 LINK ▼ -12.46 %
11/2024 0.0593011 LINK ▼ -25.45 %
12/2024 0.05680655 LINK ▼ -4.21 %
01/2025 0.04843107 LINK ▼ -14.74 %
02/2025 0.05354827 LINK ▲ 10.57 %
03/2025 0.06599259 LINK ▲ 23.24 %
04/2025 0.06889894 LINK ▲ 4.4 %
05/2025 0.06562193 LINK ▼ -4.76 %

Metal/Chainlink thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11021128 LINK
Tối đa 0.13541998 LINK
Bình quân gia quyền 0.12129787 LINK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08555056 LINK
Tối đa 0.18016462 LINK
Bình quân gia quyền 0.11485976 LINK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07408497 LINK
Tối đa 0.31828553 LINK
Bình quân gia quyền 0.14422851 LINK

Chia sẻ một liên kết đến MTL/LINK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Chainlink (LINK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Chainlink (LINK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu