Tỷ giá hối đoái Metal chống lại won Hàn Quốc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/KRW

Lịch sử thay đổi trong MTL/KRW tỷ giá

MTL/KRW tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 2,689 KRW
▲ 2.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong won Hàn Quốc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 12.03% (2,400 KRW — 2,689 KRW)

Thay đổi trong MTL/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 24.56% (2,159 KRW — 2,689 KRW)

Thay đổi trong MTL/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 101.72% (1,333 KRW — 2,689 KRW)

Thay đổi trong MTL/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 775% (307.31 KRW — 2,689 KRW)

Metal/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2,699 KRW ▲ 0.36 %
23/05 2,651 KRW ▼ -1.75 %
24/05 2,708 KRW ▲ 2.14 %
25/05 2,623 KRW ▼ -3.15 %
26/05 2,766 KRW ▲ 5.45 %
27/05 2,710 KRW ▼ -2 %
28/05 2,729 KRW ▲ 0.68 %
29/05 2,629 KRW ▼ -3.64 %
30/05 2,579 KRW ▼ -1.92 %
31/05 2,535 KRW ▼ -1.7 %
01/06 2,555 KRW ▲ 0.77 %
02/06 2,584 KRW ▲ 1.15 %
03/06 2,634 KRW ▲ 1.95 %
04/06 2,639 KRW ▲ 0.17 %
05/06 2,641 KRW ▲ 0.09 %
06/06 2,643 KRW ▲ 0.07 %
07/06 2,726 KRW ▲ 3.16 %
08/06 2,811 KRW ▲ 3.11 %
09/06 2,931 KRW ▲ 4.26 %
10/06 2,881 KRW ▼ -1.69 %
11/06 2,812 KRW ▼ -2.42 %
12/06 2,704 KRW ▼ -3.84 %
13/06 2,698 KRW ▼ -0.22 %
14/06 2,783 KRW ▲ 3.15 %
15/06 2,836 KRW ▲ 1.92 %
16/06 2,933 KRW ▲ 3.41 %
17/06 2,977 KRW ▲ 1.51 %
18/06 2,822 KRW ▼ -5.22 %
19/06 2,832 KRW ▲ 0.37 %
20/06 2,961 KRW ▲ 4.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,626 KRW ▼ -2.35 %
03/06 — 09/06 2,329 KRW ▼ -11.29 %
10/06 — 16/06 2,545 KRW ▲ 9.26 %
17/06 — 23/06 2,541 KRW ▼ -0.16 %
24/06 — 30/06 2,473 KRW ▼ -2.66 %
01/07 — 07/07 1,884 KRW ▼ -23.84 %
08/07 — 14/07 2,003 KRW ▲ 6.33 %
15/07 — 21/07 1,905 KRW ▼ -4.87 %
22/07 — 28/07 1,924 KRW ▲ 0.97 %
29/07 — 04/08 1,995 KRW ▲ 3.73 %
05/08 — 11/08 2,151 KRW ▲ 7.82 %
12/08 — 18/08 2,237 KRW ▲ 3.98 %

Metal/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,671 KRW ▼ -0.67 %
07/2024 2,765 KRW ▲ 3.52 %
08/2024 2,200 KRW ▼ -20.43 %
09/2024 2,605 KRW ▲ 18.4 %
10/2024 3,082 KRW ▲ 18.31 %
11/2024 3,070 KRW ▼ -0.38 %
12/2024 3,054 KRW ▼ -0.52 %
01/2025 2,816 KRW ▼ -7.8 %
02/2025 3,989 KRW ▲ 41.67 %
03/2025 4,701 KRW ▲ 17.83 %
04/2025 3,512 KRW ▼ -25.29 %
05/2025 4,031 KRW ▲ 14.78 %

Metal/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,110 KRW
Tối đa 2,720 KRW
Bình quân gia quyền 2,398 KRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,988 KRW
Tối đa 4,798 KRW
Bình quân gia quyền 2,612 KRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,283 KRW
Tối đa 4,798 KRW
Bình quân gia quyền 2,037 KRW

Chia sẻ một liên kết đến MTL/KRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu