Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Kyber Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/KNC

Lịch sử thay đổi trong MTL/KNC tỷ giá

MTL/KNC tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 3.194224 KNC
▲ 0.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Kyber Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Kyber Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/KNC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/KNC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Kyber Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/KNC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 12.69% (2.8344 KNC — 3.194224 KNC)

Thay đổi trong MTL/KNC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 26.23% (2.530464 KNC — 3.194224 KNC)

Thay đổi trong MTL/KNC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 92.03% (1.663388 KNC — 3.194224 KNC)

Thay đổi trong MTL/KNC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 534.96% (0.50305536 KNC — 3.194224 KNC)

Metal/Kyber Network dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Kyber Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.159361 KNC ▼ -1.09 %
23/05 3.069309 KNC ▼ -2.85 %
24/05 3.197695 KNC ▲ 4.18 %
25/05 3.212195 KNC ▲ 0.45 %
26/05 3.357474 KNC ▲ 4.52 %
27/05 3.316514 KNC ▼ -1.22 %
28/05 3.265469 KNC ▼ -1.54 %
29/05 3.270501 KNC ▲ 0.15 %
30/05 3.293515 KNC ▲ 0.7 %
31/05 3.29091 KNC ▼ -0.08 %
01/06 3.244344 KNC ▼ -1.41 %
02/06 3.22338 KNC ▼ -0.65 %
03/06 3.25861 KNC ▲ 1.09 %
04/06 3.27458 KNC ▲ 0.49 %
05/06 3.250728 KNC ▼ -0.73 %
06/06 3.299388 KNC ▲ 1.5 %
07/06 3.408533 KNC ▲ 3.31 %
08/06 3.468189 KNC ▲ 1.75 %
09/06 3.647462 KNC ▲ 5.17 %
10/06 3.690151 KNC ▲ 1.17 %
11/06 3.674846 KNC ▼ -0.41 %
12/06 3.614819 KNC ▼ -1.63 %
13/06 3.617133 KNC ▲ 0.06 %
14/06 3.696659 KNC ▲ 2.2 %
15/06 3.688348 KNC ▼ -0.22 %
16/06 3.758792 KNC ▲ 1.91 %
17/06 3.757845 KNC ▼ -0.03 %
18/06 3.687852 KNC ▼ -1.86 %
19/06 3.651003 KNC ▼ -1 %
20/06 3.613075 KNC ▼ -1.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Kyber Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Kyber Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.933662 KNC ▼ -8.16 %
03/06 — 09/06 2.868244 KNC ▼ -2.23 %
10/06 — 16/06 3.012819 KNC ▲ 5.04 %
17/06 — 23/06 3.018791 KNC ▲ 0.2 %
24/06 — 30/06 3.210127 KNC ▲ 6.34 %
01/07 — 07/07 3.280257 KNC ▲ 2.18 %
08/07 — 14/07 3.269745 KNC ▼ -0.32 %
15/07 — 21/07 3.367323 KNC ▲ 2.98 %
22/07 — 28/07 3.361663 KNC ▼ -0.17 %
29/07 — 04/08 3.848744 KNC ▲ 14.49 %
05/08 — 11/08 3.925678 KNC ▲ 2 %
12/08 — 18/08 3.890033 KNC ▼ -0.91 %

Metal/Kyber Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.113719 KNC ▼ -2.52 %
07/2024 2.657036 KNC ▼ -14.67 %
08/2024 3.170011 KNC ▲ 19.31 %
09/2024 2.678035 KNC ▼ -15.52 %
10/2024 2.816594 KNC ▲ 5.17 %
11/2024 3.299499 KNC ▲ 17.15 %
12/2024 3.316168 KNC ▲ 0.51 %
01/2025 3.59806 KNC ▲ 8.5 %
02/2025 3.77957 KNC ▲ 5.04 %
03/2025 3.739323 KNC ▼ -1.06 %
04/2025 4.21498 KNC ▲ 12.72 %
05/2025 4.54681 KNC ▲ 7.87 %

Metal/Kyber Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.680079 KNC
Tối đa 3.32406 KNC
Bình quân gia quyền 2.979359 KNC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.135007 KNC
Tối đa 4.35338 KNC
Bình quân gia quyền 2.741654 KNC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.61457 KNC
Tối đa 4.35338 KNC
Bình quân gia quyền 2.328697 KNC

Chia sẻ một liên kết đến MTL/KNC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kyber Network (KNC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kyber Network (KNC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu