Tỷ giá hối đoái Metal chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/IDR

Lịch sử thay đổi trong MTL/IDR tỷ giá

MTL/IDR tỷ giá

05 20, 2024
1 MTL = 31,068 IDR
▲ 6.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 11.94% (27,755 IDR — 31,068 IDR)

Thay đổi trong MTL/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 17.23% (26,501 IDR — 31,068 IDR)

Thay đổi trong MTL/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 106.58% (15,039 IDR — 31,068 IDR)

Thay đổi trong MTL/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 77251.29% (40.16 IDR — 31,068 IDR)

Metal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 31,310 IDR ▲ 0.78 %
23/05 31,422 IDR ▲ 0.36 %
24/05 30,930 IDR ▼ -1.57 %
25/05 31,624 IDR ▲ 2.25 %
26/05 30,397 IDR ▼ -3.88 %
27/05 31,314 IDR ▲ 3.02 %
28/05 30,188 IDR ▼ -3.6 %
29/05 30,346 IDR ▲ 0.52 %
30/05 29,513 IDR ▼ -2.75 %
31/05 28,682 IDR ▼ -2.81 %
01/06 28,305 IDR ▼ -1.31 %
02/06 28,848 IDR ▲ 1.92 %
03/06 29,070 IDR ▲ 0.77 %
04/06 29,580 IDR ▲ 1.76 %
05/06 29,666 IDR ▲ 0.29 %
06/06 29,802 IDR ▲ 0.46 %
07/06 29,858 IDR ▲ 0.19 %
08/06 30,425 IDR ▲ 1.9 %
09/06 31,472 IDR ▲ 3.44 %
10/06 32,471 IDR ▲ 3.17 %
11/06 31,770 IDR ▼ -2.16 %
12/06 30,769 IDR ▼ -3.15 %
13/06 30,186 IDR ▼ -1.89 %
14/06 30,163 IDR ▼ -0.08 %
15/06 31,173 IDR ▲ 3.35 %
16/06 31,918 IDR ▲ 2.39 %
17/06 33,393 IDR ▲ 4.62 %
18/06 33,904 IDR ▲ 1.53 %
19/06 32,929 IDR ▼ -2.87 %
20/06 32,023 IDR ▼ -2.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 33,443 IDR ▲ 7.65 %
03/06 — 09/06 38,806 IDR ▲ 16.04 %
10/06 — 16/06 33,073 IDR ▼ -14.77 %
17/06 — 23/06 35,056 IDR ▲ 6 %
24/06 — 30/06 34,991 IDR ▼ -0.19 %
01/07 — 07/07 33,720 IDR ▼ -3.63 %
08/07 — 14/07 27,368 IDR ▼ -18.84 %
15/07 — 21/07 30,474 IDR ▲ 11.35 %
22/07 — 28/07 29,100 IDR ▼ -4.51 %
29/07 — 04/08 29,461 IDR ▲ 1.24 %
05/08 — 11/08 30,176 IDR ▲ 2.43 %
12/08 — 18/08 31,673 IDR ▲ 4.96 %

Metal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 30,852 IDR ▼ -0.69 %
07/2024 32,831 IDR ▲ 6.41 %
08/2024 25,500 IDR ▼ -22.33 %
09/2024 29,920 IDR ▲ 17.33 %
10/2024 36,303 IDR ▲ 21.33 %
11/2024 36,562 IDR ▲ 0.71 %
12/2024 36,396 IDR ▼ -0.45 %
01/2025 33,406 IDR ▼ -8.22 %
02/2025 47,088 IDR ▲ 40.96 %
03/2025 55,554 IDR ▲ 17.98 %
04/2025 41,299 IDR ▼ -25.66 %
05/2025 45,233 IDR ▲ 9.53 %

Metal/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 24,768 IDR
Tối đa 31,689 IDR
Bình quân gia quyền 28,121 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 23,323 IDR
Tối đa 56,512 IDR
Bình quân gia quyền 30,686 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14,556 IDR
Tối đa 56,512 IDR
Bình quân gia quyền 23,839 IDR

Chia sẻ một liên kết đến MTL/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu