Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/FSN

Lịch sử thay đổi trong MTL/FSN tỷ giá

MTL/FSN tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 10.4186 FSN
▲ 1.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (10.4517 FSN — 10.4186 FSN)

Thay đổi trong MTL/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 7.93% (9.653105 FSN — 10.4186 FSN)

Thay đổi trong MTL/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 252.79% (2.9532 FSN — 10.4186 FSN)

Thay đổi trong MTL/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 380.96% (2.166234 FSN — 10.4186 FSN)

Metal/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 10.5248 FSN ▲ 1.02 %
23/05 10.5003 FSN ▼ -0.23 %
24/05 10.7042 FSN ▲ 1.94 %
25/05 10.268 FSN ▼ -4.07 %
26/05 11.203 FSN ▲ 9.11 %
27/05 11.0693 FSN ▼ -1.19 %
28/05 11.3775 FSN ▲ 2.78 %
29/05 11.128 FSN ▼ -2.19 %
30/05 11.0963 FSN ▼ -0.29 %
31/05 11.6456 FSN ▲ 4.95 %
01/06 11.8472 FSN ▲ 1.73 %
02/06 11.1996 FSN ▼ -5.47 %
03/06 11.0699 FSN ▼ -1.16 %
04/06 10.8998 FSN ▼ -1.54 %
05/06 10.4723 FSN ▼ -3.92 %
06/06 10.7368 FSN ▲ 2.53 %
07/06 11.3299 FSN ▲ 5.52 %
08/06 11.6161 FSN ▲ 2.53 %
09/06 12.1205 FSN ▲ 4.34 %
10/06 11.9704 FSN ▼ -1.24 %
11/06 11.9054 FSN ▼ -0.54 %
12/06 11.1063 FSN ▼ -6.71 %
13/06 11.2388 FSN ▲ 1.19 %
14/06 11.6229 FSN ▲ 3.42 %
15/06 11.9036 FSN ▲ 2.42 %
16/06 12.0194 FSN ▲ 0.97 %
17/06 11.4423 FSN ▼ -4.8 %
18/06 9.690764 FSN ▼ -15.31 %
19/06 9.532327 FSN ▼ -1.63 %
20/06 9.952911 FSN ▲ 4.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9.255655 FSN ▼ -11.16 %
03/06 — 09/06 7.964664 FSN ▼ -13.95 %
10/06 — 16/06 9.293298 FSN ▲ 16.68 %
17/06 — 23/06 11.2096 FSN ▲ 20.62 %
24/06 — 30/06 10.9071 FSN ▼ -2.7 %
01/07 — 07/07 8.21709 FSN ▼ -24.66 %
08/07 — 14/07 9.429253 FSN ▲ 14.75 %
15/07 — 21/07 9.72098 FSN ▲ 3.09 %
22/07 — 28/07 9.231098 FSN ▼ -5.04 %
29/07 — 04/08 10.045 FSN ▲ 8.82 %
05/08 — 11/08 9.249948 FSN ▼ -7.91 %
12/08 — 18/08 9.606663 FSN ▲ 3.86 %

Metal/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.2755 FSN ▼ -1.37 %
07/2024 11.4706 FSN ▲ 11.63 %
08/2024 10.5221 FSN ▼ -8.27 %
09/2024 12.5582 FSN ▲ 19.35 %
10/2024 13.7375 FSN ▲ 9.39 %
11/2024 14.0592 FSN ▲ 2.34 %
12/2024 15.4183 FSN ▲ 9.67 %
01/2025 16.4588 FSN ▲ 6.75 %
02/2025 16.9508 FSN ▲ 2.99 %
03/2025 22.9179 FSN ▲ 35.2 %
04/2025 21.5872 FSN ▼ -5.81 %
05/2025 20.5928 FSN ▼ -4.61 %

Metal/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.685302 FSN
Tối đa 11.8383 FSN
Bình quân gia quyền 10.7656 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.821372 FSN
Tối đa 14.3841 FSN
Bình quân gia quyền 9.916188 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.9532 FSN
Tối đa 14.3841 FSN
Bình quân gia quyền 7.360404 FSN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu