Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ENJ

Lịch sử thay đổi trong MTL/ENJ tỷ giá

MTL/ENJ tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 5.906186 ENJ
▲ 1.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 16.91% (5.051799 ENJ — 5.906186 ENJ)

Thay đổi trong MTL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 18.21% (4.996235 ENJ — 5.906186 ENJ)

Thay đổi trong MTL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 96.59% (3.004375 ENJ — 5.906186 ENJ)

Thay đổi trong MTL/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 125.95% (2.61394 ENJ — 5.906186 ENJ)

Metal/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 5.893705 ENJ ▼ -0.21 %
23/05 5.774205 ENJ ▼ -2.03 %
24/05 5.999508 ENJ ▲ 3.9 %
25/05 5.987417 ENJ ▼ -0.2 %
26/05 6.295143 ENJ ▲ 5.14 %
27/05 6.323208 ENJ ▲ 0.45 %
28/05 6.670548 ENJ ▲ 5.49 %
29/05 6.706284 ENJ ▲ 0.54 %
30/05 6.743689 ENJ ▲ 0.56 %
31/05 6.742772 ENJ ▼ -0.01 %
01/06 6.637856 ENJ ▼ -1.56 %
02/06 6.597986 ENJ ▼ -0.6 %
03/06 6.676493 ENJ ▲ 1.19 %
04/06 6.727906 ENJ ▲ 0.77 %
05/06 6.674511 ENJ ▼ -0.79 %
06/06 6.89571 ENJ ▲ 3.31 %
07/06 7.489968 ENJ ▲ 8.62 %
08/06 7.679396 ENJ ▲ 2.53 %
09/06 7.881686 ENJ ▲ 2.63 %
10/06 7.870239 ENJ ▼ -0.15 %
11/06 7.726852 ENJ ▼ -1.82 %
12/06 7.621146 ENJ ▼ -1.37 %
13/06 7.587987 ENJ ▼ -0.44 %
14/06 7.615713 ENJ ▲ 0.37 %
15/06 7.666447 ENJ ▲ 0.67 %
16/06 7.624969 ENJ ▼ -0.54 %
17/06 7.422632 ENJ ▼ -2.65 %
18/06 7.149816 ENJ ▼ -3.68 %
19/06 7.104705 ENJ ▼ -0.63 %
20/06 7.001383 ENJ ▼ -1.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.818039 ENJ ▼ -1.49 %
03/06 — 09/06 6.355491 ENJ ▲ 9.24 %
10/06 — 16/06 6.91575 ENJ ▲ 8.82 %
17/06 — 23/06 7.184515 ENJ ▲ 3.89 %
24/06 — 30/06 7.295031 ENJ ▲ 1.54 %
01/07 — 07/07 7.771742 ENJ ▲ 6.53 %
08/07 — 14/07 7.923282 ENJ ▲ 1.95 %
15/07 — 21/07 8.953035 ENJ ▲ 13 %
22/07 — 28/07 8.956942 ENJ ▲ 0.04 %
29/07 — 04/08 10.4814 ENJ ▲ 17.02 %
05/08 — 11/08 9.924533 ENJ ▼ -5.31 %
12/08 — 18/08 9.798385 ENJ ▼ -1.27 %

Metal/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.683465 ENJ ▼ -3.77 %
07/2024 6.177044 ENJ ▲ 8.68 %
08/2024 6.516343 ENJ ▲ 5.49 %
09/2024 7.659498 ENJ ▲ 17.54 %
10/2024 8.095558 ENJ ▲ 5.69 %
11/2024 7.244497 ENJ ▼ -10.51 %
12/2024 5.434105 ENJ ▼ -24.99 %
01/2025 6.459656 ENJ ▲ 18.87 %
02/2025 4.953233 ENJ ▼ -23.32 %
03/2025 5.350805 ENJ ▲ 8.03 %
04/2025 6.6098 ENJ ▲ 23.53 %
05/2025 6.832664 ENJ ▲ 3.37 %

Metal/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.891 ENJ
Tối đa 6.440307 ENJ
Bình quân gia quyền 5.725161 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.65444 ENJ
Tối đa 6.660759 ENJ
Bình quân gia quyền 4.852483 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.981498 ENJ
Tối đa 7.018695 ENJ
Bình quân gia quyền 4.932588 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu