Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ELEC

Lịch sử thay đổi trong MTL/ELEC tỷ giá

MTL/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 MTL = 1,482 ELEC
▲ 7.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -12.08% (1,685 ELEC — 1,482 ELEC)

Thay đổi trong MTL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 11.79% (1,325 ELEC — 1,482 ELEC)

Thay đổi trong MTL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 372.95% (313.26 ELEC — 1,482 ELEC)

Thay đổi trong MTL/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 163.37% (562.54 ELEC — 1,482 ELEC)

Metal/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,460 ELEC ▼ -1.43 %
23/05 1,543 ELEC ▲ 5.65 %
24/05 1,550 ELEC ▲ 0.44 %
25/05 1,546 ELEC ▼ -0.24 %
26/05 1,509 ELEC ▼ -2.41 %
27/05 1,491 ELEC ▼ -1.19 %
28/05 1,509 ELEC ▲ 1.22 %
29/05 1,482 ELEC ▼ -1.77 %
30/05 1,479 ELEC ▼ -0.23 %
31/05 1,501 ELEC ▲ 1.52 %
01/06 1,495 ELEC ▼ -0.44 %
02/06 1,504 ELEC ▲ 0.62 %
03/06 1,508 ELEC ▲ 0.28 %
04/06 1,390 ELEC ▼ -7.82 %
05/06 1,394 ELEC ▲ 0.25 %
06/06 1,453 ELEC ▲ 4.23 %
07/06 1,540 ELEC ▲ 6.01 %
08/06 1,528 ELEC ▼ -0.81 %
09/06 1,487 ELEC ▼ -2.64 %
10/06 1,412 ELEC ▼ -5.09 %
11/06 1,398 ELEC ▼ -0.99 %
12/06 1,433 ELEC ▲ 2.57 %
13/06 1,447 ELEC ▲ 0.95 %
14/06 1,538 ELEC ▲ 6.26 %
15/06 1,691 ELEC ▲ 9.99 %
16/06 1,546 ELEC ▼ -8.57 %
17/06 1,424 ELEC ▼ -7.9 %
18/06 1,376 ELEC ▼ -3.36 %
19/06 1,320 ELEC ▼ -4.08 %
20/06 1,413 ELEC ▲ 7.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,784 ELEC ▲ 20.4 %
03/06 — 09/06 1,838 ELEC ▲ 3.04 %
10/06 — 16/06 1,800 ELEC ▼ -2.09 %
17/06 — 23/06 1,807 ELEC ▲ 0.44 %
24/06 — 30/06 1,628 ELEC ▼ -9.91 %
01/07 — 07/07 1,725 ELEC ▲ 5.97 %
08/07 — 14/07 1,692 ELEC ▼ -1.95 %
15/07 — 21/07 8,861 ELEC ▲ 423.73 %
22/07 — 28/07 9,002 ELEC ▲ 1.59 %
29/07 — 04/08 8,627 ELEC ▼ -4.17 %
05/08 — 11/08 8,694 ELEC ▲ 0.78 %
12/08 — 18/08 4,679 ELEC ▼ -46.18 %

Metal/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,389 ELEC ▼ -6.25 %
07/2024 1,360 ELEC ▼ -2.11 %
08/2024 1,288 ELEC ▼ -5.25 %
09/2024 924.57 ELEC ▼ -28.23 %
10/2024 810.07 ELEC ▼ -12.38 %
11/2024 1,323 ELEC ▲ 63.35 %
12/2024 1,585 ELEC ▲ 19.78 %
01/2025 926.33 ELEC ▼ -41.56 %
02/2025 5,198 ELEC ▲ 461.16 %
03/2025 7,107 ELEC ▲ 36.72 %
04/2025 5,532 ELEC ▼ -22.16 %
05/2025 5,651 ELEC ▲ 2.16 %

Metal/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,451 ELEC
Tối đa 2,341 ELEC
Bình quân gia quyền 1,650 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,451 ELEC
Tối đa 2,341 ELEC
Bình quân gia quyền 1,676 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 313.26 ELEC
Tối đa 2,341 ELEC
Bình quân gia quyền 1,646 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu