Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Elastos

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ELA

Lịch sử thay đổi trong MTL/ELA tỷ giá

MTL/ELA tỷ giá

05 22, 2024
1 MTL = 0.65876309 ELA
▼ -0.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Elastos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Elastos.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Elastos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 44.01% (0.45743423 ELA — 0.65876309 ELA)

Thay đổi trong MTL/ELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 58.88% (0.41461725 ELA — 0.65876309 ELA)

Thay đổi trong MTL/ELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -23.29% (0.85878047 ELA — 0.65876309 ELA)

Thay đổi trong MTL/ELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 198.89% (0.22040191 ELA — 0.65876309 ELA)

Metal/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Elastos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.6425953 ELA ▼ -2.45 %
24/05 0.69422383 ELA ▲ 8.03 %
25/05 0.69405751 ELA ▼ -0.02 %
26/05 0.72679579 ELA ▲ 4.72 %
27/05 0.72608289 ELA ▼ -0.1 %
28/05 0.71909029 ELA ▼ -0.96 %
29/05 0.71797318 ELA ▼ -0.16 %
30/05 0.72661089 ELA ▲ 1.2 %
31/05 0.72817194 ELA ▲ 0.21 %
01/06 0.7339529 ELA ▲ 0.79 %
02/06 0.72388856 ELA ▼ -1.37 %
03/06 0.73627234 ELA ▲ 1.71 %
04/06 0.73521248 ELA ▼ -0.14 %
05/06 0.73815353 ELA ▲ 0.4 %
06/06 0.74269563 ELA ▲ 0.62 %
07/06 0.81372618 ELA ▲ 9.56 %
08/06 0.88994678 ELA ▲ 9.37 %
09/06 0.92011803 ELA ▲ 3.39 %
10/06 0.91817299 ELA ▼ -0.21 %
11/06 0.88745676 ELA ▼ -3.35 %
12/06 0.86846666 ELA ▼ -2.14 %
13/06 0.92851071 ELA ▲ 6.91 %
14/06 0.97507889 ELA ▲ 5.02 %
15/06 1.013194 ELA ▲ 3.91 %
16/06 1.025036 ELA ▲ 1.17 %
17/06 0.981498 ELA ▼ -4.25 %
18/06 0.96380583 ELA ▼ -1.8 %
19/06 0.96321261 ELA ▼ -0.06 %
20/06 0.98267222 ELA ▲ 2.02 %
21/06 0.99178693 ELA ▲ 0.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Elastos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Elastos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.66532988 ELA ▲ 1 %
03/06 — 09/06 0.64548571 ELA ▼ -2.98 %
10/06 — 16/06 0.66748183 ELA ▲ 3.41 %
17/06 — 23/06 0.72017351 ELA ▲ 7.89 %
24/06 — 30/06 0.49287273 ELA ▼ -31.56 %
01/07 — 07/07 0.47300253 ELA ▼ -4.03 %
08/07 — 14/07 0.50147848 ELA ▲ 6.02 %
15/07 — 21/07 0.55036089 ELA ▲ 9.75 %
22/07 — 28/07 0.57010278 ELA ▲ 3.59 %
29/07 — 04/08 0.62043938 ELA ▲ 8.83 %
05/08 — 11/08 0.67178533 ELA ▲ 8.28 %
12/08 — 18/08 0.69276551 ELA ▲ 3.12 %

Metal/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.65351214 ELA ▼ -0.8 %
07/2024 0.83432359 ELA ▲ 27.67 %
08/2024 0.54064051 ELA ▼ -35.2 %
09/2024 0.71630407 ELA ▲ 32.49 %
10/2024 0.88456753 ELA ▲ 23.49 %
11/2024 1.005106 ELA ▲ 13.63 %
12/2024 0.29176094 ELA ▼ -70.97 %
01/2025 0.25929606 ELA ▼ -11.13 %
02/2025 0.2720411 ELA ▲ 4.92 %
03/2025 0.36430133 ELA ▲ 33.91 %
04/2025 0.29455624 ELA ▼ -19.14 %
05/2025 0.39271748 ELA ▲ 33.33 %

Metal/Elastos thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.45839696 ELA
Tối đa 0.65876309 ELA
Bình quân gia quyền 0.57288042 ELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.39545818 ELA
Tối đa 1.047509 ELA
Bình quân gia quyền 0.55123378 ELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36102828 ELA
Tối đa 1.623612 ELA
Bình quân gia quyền 0.79950374 ELA

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ELA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu