Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DENT
Lịch sử thay đổi trong MTL/DENT tỷ giá
MTL/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 1,376 DENT
▲ 0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 12.03% (1,228 DENT — 1,376 DENT)
Thay đổi trong MTL/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 12.41% (1,224 DENT — 1,376 DENT)
Thay đổi trong MTL/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 14.33% (1,203 DENT — 1,376 DENT)
Thay đổi trong MTL/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -37.57% (2,203 DENT — 1,376 DENT)
Metal/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,363 DENT | ▼ -0.94 % |
23/05 | 1,333 DENT | ▼ -2.2 % |
24/05 | 1,383 DENT | ▲ 3.79 % |
25/05 | 1,400 DENT | ▲ 1.18 % |
26/05 | 1,502 DENT | ▲ 7.3 % |
27/05 | 1,505 DENT | ▲ 0.23 % |
28/05 | 1,506 DENT | ▲ 0.08 % |
29/05 | 1,498 DENT | ▼ -0.54 % |
30/05 | 1,496 DENT | ▼ -0.16 % |
31/05 | 1,517 DENT | ▲ 1.42 % |
01/06 | 1,522 DENT | ▲ 0.34 % |
02/06 | 1,471 DENT | ▼ -3.4 % |
03/06 | 1,461 DENT | ▼ -0.63 % |
04/06 | 1,466 DENT | ▲ 0.31 % |
05/06 | 1,447 DENT | ▼ -1.27 % |
06/06 | 1,481 DENT | ▲ 2.31 % |
07/06 | 1,567 DENT | ▲ 5.84 % |
08/06 | 1,595 DENT | ▲ 1.78 % |
09/06 | 1,634 DENT | ▲ 2.48 % |
10/06 | 1,648 DENT | ▲ 0.81 % |
11/06 | 1,649 DENT | ▲ 0.1 % |
12/06 | 1,610 DENT | ▼ -2.41 % |
13/06 | 1,624 DENT | ▲ 0.92 % |
14/06 | 1,656 DENT | ▲ 1.97 % |
15/06 | 1,648 DENT | ▼ -0.49 % |
16/06 | 1,670 DENT | ▲ 1.3 % |
17/06 | 1,656 DENT | ▼ -0.79 % |
18/06 | 1,606 DENT | ▼ -3.04 % |
19/06 | 1,575 DENT | ▼ -1.93 % |
20/06 | 1,559 DENT | ▼ -1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,372 DENT | ▼ -0.29 % |
03/06 — 09/06 | 1,390 DENT | ▲ 1.31 % |
10/06 — 16/06 | 1,370 DENT | ▼ -1.41 % |
17/06 — 23/06 | 1,410 DENT | ▲ 2.93 % |
24/06 — 30/06 | 1,339 DENT | ▼ -5.02 % |
01/07 — 07/07 | 1,485 DENT | ▲ 10.87 % |
08/07 — 14/07 | 1,474 DENT | ▼ -0.71 % |
15/07 — 21/07 | 1,615 DENT | ▲ 9.54 % |
22/07 — 28/07 | 1,571 DENT | ▼ -2.7 % |
29/07 — 04/08 | 1,796 DENT | ▲ 14.31 % |
05/08 — 11/08 | 1,777 DENT | ▼ -1.08 % |
12/08 — 18/08 | 1,761 DENT | ▼ -0.88 % |
Metal/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,333 DENT | ▼ -3.09 % |
07/2024 | 1,524 DENT | ▲ 14.33 % |
08/2024 | 1,477 DENT | ▼ -3.08 % |
09/2024 | 1,699 DENT | ▲ 15.02 % |
10/2024 | 1,720 DENT | ▲ 1.22 % |
11/2024 | 1,524 DENT | ▼ -11.39 % |
12/2024 | 947.21 DENT | ▼ -37.85 % |
01/2025 | 1,108 DENT | ▲ 16.93 % |
02/2025 | 720.66 DENT | ▼ -34.93 % |
03/2025 | 802.38 DENT | ▲ 11.34 % |
04/2025 | 901.92 DENT | ▲ 12.41 % |
05/2025 | 933.42 DENT | ▲ 3.49 % |
Metal/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,184 DENT |
Tối đa | 1,476 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,336 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 927.9 DENT |
Tối đa | 1,645 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,202 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 927.9 DENT |
Tối đa | 2,588 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,599 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: