Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DAI
Lịch sử thay đổi trong MTL/DAI tỷ giá
MTL/DAI tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 1.976483 DAI
▲ 2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 13.67% (1.738864 DAI — 1.976483 DAI)
Thay đổi trong MTL/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 21.58% (1.62563 DAI — 1.976483 DAI)
Thay đổi trong MTL/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 94.53% (1.016013 DAI — 1.976483 DAI)
Thay đổi trong MTL/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 697.94% (0.24769955 DAI — 1.976483 DAI)
Metal/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.979048 DAI | ▲ 0.13 % |
23/05 | 1.950871 DAI | ▼ -1.42 % |
24/05 | 1.996373 DAI | ▲ 2.33 % |
25/05 | 1.930666 DAI | ▼ -3.29 % |
26/05 | 2.030903 DAI | ▲ 5.19 % |
27/05 | 1.989435 DAI | ▼ -2.04 % |
28/05 | 2.003037 DAI | ▲ 0.68 % |
29/05 | 1.932612 DAI | ▼ -3.52 % |
30/05 | 1.88825 DAI | ▼ -2.3 % |
31/05 | 1.856663 DAI | ▼ -1.67 % |
01/06 | 1.881943 DAI | ▲ 1.36 % |
02/06 | 1.928341 DAI | ▲ 2.47 % |
03/06 | 1.968168 DAI | ▲ 2.07 % |
04/06 | 1.971835 DAI | ▲ 0.19 % |
05/06 | 1.972908 DAI | ▲ 0.05 % |
06/06 | 1.971928 DAI | ▼ -0.05 % |
07/06 | 2.023701 DAI | ▲ 2.63 % |
08/06 | 2.081593 DAI | ▲ 2.86 % |
09/06 | 2.167333 DAI | ▲ 4.12 % |
10/06 | 2.128505 DAI | ▼ -1.79 % |
11/06 | 2.077164 DAI | ▼ -2.41 % |
12/06 | 2.005837 DAI | ▼ -3.43 % |
13/06 | 2.002211 DAI | ▼ -0.18 % |
14/06 | 2.076684 DAI | ▲ 3.72 % |
15/06 | 2.127603 DAI | ▲ 2.45 % |
16/06 | 2.189294 DAI | ▲ 2.9 % |
17/06 | 2.223243 DAI | ▲ 1.55 % |
18/06 | 2.107652 DAI | ▼ -5.2 % |
19/06 | 2.111502 DAI | ▲ 0.18 % |
20/06 | 2.196348 DAI | ▲ 4.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.942427 DAI | ▼ -1.72 % |
03/06 — 09/06 | 1.69026 DAI | ▼ -12.98 % |
10/06 — 16/06 | 1.839282 DAI | ▲ 8.82 % |
17/06 — 23/06 | 1.82424 DAI | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 1.773546 DAI | ▼ -2.78 % |
01/07 — 07/07 | 1.316367 DAI | ▼ -25.78 % |
08/07 — 14/07 | 1.405157 DAI | ▲ 6.75 % |
15/07 — 21/07 | 1.339866 DAI | ▼ -4.65 % |
22/07 — 28/07 | 1.375997 DAI | ▲ 2.7 % |
29/07 — 04/08 | 1.413417 DAI | ▲ 2.72 % |
05/08 — 11/08 | 1.533746 DAI | ▲ 8.51 % |
12/08 — 18/08 | 1.587612 DAI | ▲ 3.51 % |
Metal/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.964745 DAI | ▼ -0.59 % |
07/2024 | 2.081048 DAI | ▲ 5.92 % |
08/2024 | 1.600871 DAI | ▼ -23.07 % |
09/2024 | 1.845474 DAI | ▲ 15.28 % |
10/2024 | 2.18502 DAI | ▲ 18.4 % |
11/2024 | 2.287242 DAI | ▲ 4.68 % |
12/2024 | 2.285905 DAI | ▼ -0.06 % |
01/2025 | 2.05664 DAI | ▼ -10.03 % |
02/2025 | 2.906925 DAI | ▲ 41.34 % |
03/2025 | 3.38013 DAI | ▲ 16.28 % |
04/2025 | 2.468204 DAI | ▼ -26.98 % |
05/2025 | 2.861394 DAI | ▲ 15.93 % |
Metal/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.523661 DAI |
Tối đa | 1.984377 DAI |
Bình quân gia quyền | 1.754998 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.434284 DAI |
Tối đa | 3.607264 DAI |
Bình quân gia quyền | 1.935238 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.97277608 DAI |
Tối đa | 3.607264 DAI |
Bình quân gia quyền | 1.535493 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: