Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BNT

Lịch sử thay đổi trong MTL/BNT tỷ giá

MTL/BNT tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 2.426968 BNT
▼ -2.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 1.1% (2.400464 BNT — 2.426968 BNT)

Thay đổi trong MTL/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 13.06% (2.146529 BNT — 2.426968 BNT)

Thay đổi trong MTL/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -1.08% (2.453524 BNT — 2.426968 BNT)

Thay đổi trong MTL/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 73.54% (1.398528 BNT — 2.426968 BNT)

Metal/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.407017 BNT ▼ -0.82 %
23/05 2.330953 BNT ▼ -3.16 %
24/05 2.406634 BNT ▲ 3.25 %
25/05 2.395804 BNT ▼ -0.45 %
26/05 2.562341 BNT ▲ 6.95 %
27/05 2.522707 BNT ▼ -1.55 %
28/05 2.500594 BNT ▼ -0.88 %
29/05 2.491448 BNT ▼ -0.37 %
30/05 2.499451 BNT ▲ 0.32 %
31/05 2.545832 BNT ▲ 1.86 %
01/06 2.541026 BNT ▼ -0.19 %
02/06 2.515529 BNT ▼ -1 %
03/06 2.520049 BNT ▲ 0.18 %
04/06 2.524705 BNT ▲ 0.18 %
05/06 2.485254 BNT ▼ -1.56 %
06/06 2.517787 BNT ▲ 1.31 %
07/06 2.635654 BNT ▲ 4.68 %
08/06 2.678485 BNT ▲ 1.63 %
09/06 2.78847 BNT ▲ 4.11 %
10/06 2.784298 BNT ▼ -0.15 %
11/06 2.78589 BNT ▲ 0.06 %
12/06 2.697976 BNT ▼ -3.16 %
13/06 2.707756 BNT ▲ 0.36 %
14/06 2.772858 BNT ▲ 2.4 %
15/06 2.762243 BNT ▼ -0.38 %
16/06 2.766825 BNT ▲ 0.17 %
17/06 2.741749 BNT ▼ -0.91 %
18/06 2.60987 BNT ▼ -4.81 %
19/06 2.562954 BNT ▼ -1.8 %
20/06 2.515039 BNT ▼ -1.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.335787 BNT ▼ -3.76 %
03/06 — 09/06 2.342891 BNT ▲ 0.3 %
10/06 — 16/06 2.531733 BNT ▲ 8.06 %
17/06 — 23/06 2.430804 BNT ▼ -3.99 %
24/06 — 30/06 2.336867 BNT ▼ -3.86 %
01/07 — 07/07 2.18764 BNT ▼ -6.39 %
08/07 — 14/07 2.290736 BNT ▲ 4.71 %
15/07 — 21/07 2.341219 BNT ▲ 2.2 %
22/07 — 28/07 2.350813 BNT ▲ 0.41 %
29/07 — 04/08 2.610153 BNT ▲ 11.03 %
05/08 — 11/08 2.519232 BNT ▼ -3.48 %
12/08 — 18/08 2.478067 BNT ▼ -1.63 %

Metal/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.365558 BNT ▼ -2.53 %
07/2024 2.618623 BNT ▲ 10.7 %
08/2024 1.725314 BNT ▼ -34.11 %
09/2024 1.995095 BNT ▲ 15.64 %
10/2024 1.897261 BNT ▼ -4.9 %
11/2024 1.233435 BNT ▼ -34.99 %
12/2024 1.247564 BNT ▲ 1.15 %
01/2025 1.201574 BNT ▼ -3.69 %
02/2025 1.257186 BNT ▲ 4.63 %
03/2025 1.463551 BNT ▲ 16.41 %
04/2025 1.446887 BNT ▼ -1.14 %
05/2025 1.457219 BNT ▲ 0.71 %

Metal/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.262391 BNT
Tối đa 2.70919 BNT
Bình quân gia quyền 2.489654 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.929614 BNT
Tối đa 3.912341 BNT
Bình quân gia quyền 2.420804 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.778466 BNT
Tối đa 4.911353 BNT
Bình quân gia quyền 2.59961 BNT

Chia sẻ một liên kết đến MTL/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu