Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Blockmason Credit Protocol
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Blockmason Credit Protocol tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BCPT
Lịch sử thay đổi trong MTL/BCPT tỷ giá
MTL/BCPT tỷ giá
04 20, 2023
1 MTL = 496.32 BCPT
▼ -0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Blockmason Credit Protocol, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Blockmason Credit Protocol.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BCPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BCPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Blockmason Credit Protocol, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/BCPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Blockmason Credit Protocol tiền tệ thay đổi bởi 5.11% (472.2 BCPT — 496.32 BCPT)
Thay đổi trong MTL/BCPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Blockmason Credit Protocol tiền tệ thay đổi bởi 5.11% (472.2 BCPT — 496.32 BCPT)
Thay đổi trong MTL/BCPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Blockmason Credit Protocol tiền tệ thay đổi bởi 5.11% (472.2 BCPT — 496.32 BCPT)
Thay đổi trong MTL/BCPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Blockmason Credit Protocol tiền tệ thay đổi bởi 2763.57% (17.3324 BCPT — 496.32 BCPT)
Metal/Blockmason Credit Protocol dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Blockmason Credit Protocol dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 432.52 BCPT | ▼ -12.86 % |
23/05 | 464.42 BCPT | ▲ 7.37 % |
24/05 | 338.15 BCPT | ▼ -27.19 % |
25/05 | 325.25 BCPT | ▼ -3.82 % |
26/05 | 340.92 BCPT | ▲ 4.82 % |
27/05 | 347.94 BCPT | ▲ 2.06 % |
28/05 | 17,365 BCPT | ▲ 4890.64 % |
29/05 | 18,192 BCPT | ▲ 4.76 % |
30/05 | 18,344 BCPT | ▲ 0.84 % |
31/05 | 18,159 BCPT | ▼ -1.01 % |
01/06 | 19,550 BCPT | ▲ 7.66 % |
02/06 | 18,323 BCPT | ▼ -6.28 % |
03/06 | 17,817 BCPT | ▼ -2.76 % |
04/06 | 18,031 BCPT | ▲ 1.2 % |
05/06 | 18,481 BCPT | ▲ 2.5 % |
06/06 | 18,636 BCPT | ▲ 0.84 % |
07/06 | 18,835 BCPT | ▲ 1.07 % |
08/06 | 18,853 BCPT | ▲ 0.1 % |
09/06 | 19,050 BCPT | ▲ 1.04 % |
10/06 | 18,937 BCPT | ▼ -0.59 % |
11/06 | 19,087 BCPT | ▲ 0.79 % |
12/06 | 18,590 BCPT | ▼ -2.6 % |
13/06 | 19,296 BCPT | ▲ 3.8 % |
14/06 | 19,199 BCPT | ▼ -0.5 % |
15/06 | 19,192 BCPT | ▼ -0.04 % |
16/06 | 19,264 BCPT | ▲ 0.37 % |
17/06 | 19,018 BCPT | ▼ -1.27 % |
18/06 | 19,096 BCPT | ▲ 0.41 % |
19/06 | 18,715 BCPT | ▼ -2 % |
20/06 | 17,566 BCPT | ▼ -6.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Blockmason Credit Protocol cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Blockmason Credit Protocol dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 422.31 BCPT | ▼ -14.91 % |
03/06 — 09/06 | 466.49 BCPT | ▲ 10.46 % |
10/06 — 16/06 | 249.5 BCPT | ▼ -46.52 % |
17/06 — 23/06 | 242.78 BCPT | ▼ -2.69 % |
24/06 — 30/06 | 8,152 BCPT | ▲ 3257.66 % |
01/07 — 07/07 | 8,695 BCPT | ▲ 6.67 % |
08/07 — 14/07 | 9,100 BCPT | ▲ 4.66 % |
15/07 — 21/07 | 9,316 BCPT | ▲ 2.36 % |
22/07 — 28/07 | 8,479 BCPT | ▼ -8.98 % |
29/07 — 04/08 | 7,001 BCPT | ▼ -17.43 % |
05/08 — 11/08 | 8,223 BCPT | ▲ 17.45 % |
12/08 — 18/08 | 9,474 BCPT | ▲ 15.22 % |
Metal/Blockmason Credit Protocol dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 512.27 BCPT | ▲ 3.21 % |
07/2024 | 496.26 BCPT | ▼ -3.12 % |
08/2024 | 503.37 BCPT | ▲ 1.43 % |
09/2024 | 550.73 BCPT | ▲ 9.41 % |
10/2024 | 647.71 BCPT | ▲ 17.61 % |
11/2024 | 709.09 BCPT | ▲ 9.48 % |
12/2024 | 609.43 BCPT | ▼ -14.05 % |
01/2025 | 718.62 BCPT | ▲ 17.92 % |
02/2025 | 338.97 BCPT | ▼ -52.83 % |
03/2025 | 13,324 BCPT | ▲ 3830.58 % |
04/2025 | 15,404 BCPT | ▲ 15.61 % |
05/2025 | 14,496 BCPT | ▼ -5.9 % |
Metal/Blockmason Credit Protocol thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 447.91 BCPT |
Tối đa | 570.59 BCPT |
Bình quân gia quyền | 514.92 BCPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 447.91 BCPT |
Tối đa | 570.59 BCPT |
Bình quân gia quyền | 514.92 BCPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 447.91 BCPT |
Tối đa | 570.59 BCPT |
Bình quân gia quyền | 514.92 BCPT |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/BCPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Blockmason Credit Protocol (BCPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Blockmason Credit Protocol (BCPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: