Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Cube

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/AUTO

Lịch sử thay đổi trong MTL/AUTO tỷ giá

MTL/AUTO tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 0.12667591 AUTO
▼ -0.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Cube, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Cube.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/AUTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/AUTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Cube, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/AUTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 36.27% (0.09296149 AUTO — 0.12667591 AUTO)

Thay đổi trong MTL/AUTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 77.1% (0.07152603 AUTO — 0.12667591 AUTO)

Thay đổi trong MTL/AUTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 199.07% (0.04235616 AUTO — 0.12667591 AUTO)

Thay đổi trong MTL/AUTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (888.12 AUTO — 0.12667591 AUTO)

Metal/Cube dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Cube dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.12600307 AUTO ▼ -0.53 %
23/05 0.12451966 AUTO ▼ -1.18 %
24/05 0.12978893 AUTO ▲ 4.23 %
25/05 0.1269514 AUTO ▼ -2.19 %
26/05 0.14237001 AUTO ▲ 12.15 %
27/05 0.14523191 AUTO ▲ 2.01 %
28/05 0.14462292 AUTO ▼ -0.42 %
29/05 0.14074784 AUTO ▼ -2.68 %
30/05 0.13913084 AUTO ▼ -1.15 %
31/05 0.14184841 AUTO ▲ 1.95 %
01/06 0.14360336 AUTO ▲ 1.24 %
02/06 0.13983823 AUTO ▼ -2.62 %
03/06 0.1411679 AUTO ▲ 0.95 %
04/06 0.14311604 AUTO ▲ 1.38 %
05/06 0.14498506 AUTO ▲ 1.31 %
06/06 0.14659671 AUTO ▲ 1.11 %
07/06 0.15420637 AUTO ▲ 5.19 %
08/06 0.15781992 AUTO ▲ 2.34 %
09/06 0.1613642 AUTO ▲ 2.25 %
10/06 0.16028574 AUTO ▼ -0.67 %
11/06 0.15664465 AUTO ▼ -2.27 %
12/06 0.15415023 AUTO ▼ -1.59 %
13/06 0.16110848 AUTO ▲ 4.51 %
14/06 0.17029957 AUTO ▲ 5.7 %
15/06 0.17747641 AUTO ▲ 4.21 %
16/06 0.18236707 AUTO ▲ 2.76 %
17/06 0.17955108 AUTO ▼ -1.54 %
18/06 0.17071411 AUTO ▼ -4.92 %
19/06 0.16968854 AUTO ▼ -0.6 %
20/06 0.16858963 AUTO ▼ -0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Cube cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Cube dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.12115704 AUTO ▼ -4.36 %
03/06 — 09/06 0.12950755 AUTO ▲ 6.89 %
10/06 — 16/06 0.14338909 AUTO ▲ 10.72 %
17/06 — 23/06 0.14292403 AUTO ▼ -0.32 %
24/06 — 30/06 0.15014822 AUTO ▲ 5.05 %
01/07 — 07/07 0.12205287 AUTO ▼ -18.71 %
08/07 — 14/07 0.12659648 AUTO ▲ 3.72 %
15/07 — 21/07 0.1408637 AUTO ▲ 11.27 %
22/07 — 28/07 0.14834263 AUTO ▲ 5.31 %
29/07 — 04/08 0.15988604 AUTO ▲ 7.78 %
05/08 — 11/08 0.18526795 AUTO ▲ 15.88 %
12/08 — 18/08 0.18421929 AUTO ▼ -0.57 %

Metal/Cube dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12626323 AUTO ▼ -0.33 %
07/2024 0.13808716 AUTO ▲ 9.36 %
08/2024 0.16410287 AUTO ▲ 18.84 %
09/2024 0.20706136 AUTO ▲ 26.18 %
10/2024 0.13389457 AUTO ▼ -35.34 %
11/2024 0.16549402 AUTO ▲ 23.6 %
12/2024 0.10517245 AUTO ▼ -36.45 %
01/2025 0.12788164 AUTO ▲ 21.59 %
02/2025 0.1637587 AUTO ▲ 28.05 %
03/2025 0.19589648 AUTO ▲ 19.63 %
04/2025 0.19644021 AUTO ▲ 0.28 %
05/2025 0.23411261 AUTO ▲ 19.18 %

Metal/Cube thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08820759 AUTO
Tối đa 0.13765442 AUTO
Bình quân gia quyền 0.10912894 AUTO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07063758 AUTO
Tối đa 0.14604052 AUTO
Bình quân gia quyền 0.09836693 AUTO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04352953 AUTO
Tối đa 0.14703628 AUTO
Bình quân gia quyền 0.09047092 AUTO

Chia sẻ một liên kết đến MTL/AUTO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu